CTCP Vận tải Biển Vinaship (vna)

20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20
19.90
20.70
19.50
12,900
25.9k
1.8k
11.1 lần
6%
7%
1.3
394 tỷ
20 triệu
80,852
38 - 19.6

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.00 200 20.70 1,000
19.50 1,700 20.80 3,400
19.30 2,300 20.90 5,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:20 19.90 1.20 100 100
10:41 20 1.30 8,700 8,800
10:49 20 1.30 1,300 10,100
13:41 19.50 0.80 300 10,400
14:10 20.70 2 1,000 11,400
14:13 20.70 2 500 11,900
14:47 20 1.30 1,000 12,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 652.96 (0.53) 0% 0 (-0.10) 0%
2017 529 (0.56) 0% 0 (-0.08) 0%
2018 506.30 (0.77) 0% 27.39 (0.03) 0%
2019 697 (0.70) 0% 28 (0.03) 0%
2020 726.20 (0.51) 0% 0 (0.00) 0%
2021 550.46 (0.85) 0% 0 (0.18) 0%
2022 905.10 (1.05) 0% 0 (0.25) 0%
2023 755.89 (0.18) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV133,998134,279142,780138,339593,8441,051,592853,341513,360697,653765,280558,845532,186695,323760,902
Tổng lợi nhuận trước thuế30340,6452,71959045,125314,508180,9211,40329,27333,224-75,884-98,612-39,7061,585
Lợi nhuận sau thuế 27432,0072,66945336,032251,569177,8241,38729,27333,224-75,884-98,612-39,7061,585
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27432,0072,66945336,032251,569177,8241,38729,27333,224-75,884-98,612-39,7061,585
Tổng tài sản587,256617,651640,357648,487617,951734,987713,900540,640612,304710,314873,290948,2361,055,9371,199,528
Tổng nợ70,320100,988155,702166,501101,288241,077471,617476,181549,232675,517871,718870,780879,869985,538
Vốn chủ sở hữu516,937516,663484,655481,986516,663493,911242,28364,45963,07234,7961,57277,456176,069213,990


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |