CTCP Quảng cáo và Hội chợ Thương mại (vnx)

27
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27
27
27
27
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.5
0 tỷ
1 triệu
125
45.6 - 27

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
37.80 10,400 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 95 (0.12) 0% 3.60 (0.01) 0%
2017 115 (0.15) 0% 4.40 (0.01) 0%
2018 140 (0.16) 0% 7.20 (0.01) 0%
2019 155 (0.21) 0% 9.60 (0.02) 0%
2020 90 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%
2021 35 (0.02) 0% 0 (0.00) 0%
2022 39 (0) 0% 1.52 (0) 0%
2023 170 (0) 0% 14.40 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV252,339141,93322,55739,377213,491
Tổng lợi nhuận trước thuế47,05318,6021,8871,92020,057
Lợi nhuận sau thuế 37,45915,1701,4941,59515,960
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ37,45915,1701,4941,59515,960
Tổng tài sản120,37169,94751,40857,378120,37169,94751,40857,37866,03858,15444,96440,96934,30732,304
Tổng nợ52,66428,47923,39329,51252,66428,47923,39329,51224,97223,64316,43116,02212,37011,205
Vốn chủ sở hữu67,70741,46828,01527,86667,70741,46828,01527,86641,06634,51128,53324,94721,93721,099


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |