Tổng Công ty Công Nghiệp Dầu Thực Vật Việt Nam - CTCP (voc)

16.50
-0.20
(-1.20%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.70
16.50
17
16.50
25,800
17.6K
1.1K
15.1x
0.9x
6% # 6%
1.3
2,010 Bi
122 Mi
15,891
21.7 - 16.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.50 200 17.00 3,000
16.20 300 17.20 5,900
16.10 300 17.30 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.10 (-1.40) 24.2%
MCH 225.00 (1.00) 15.7%
MVN 65.20 (-1.40) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.00 (0.20) 4.9%
FOX 94.90 (0.00) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.10 (0.30) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 150.00 (0.50) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:26 16.50 -0.70 14,000 14,000
10:27 16.50 -0.70 100 14,100
10:50 16.50 -0.70 5,000 19,100
10:54 16.50 -0.70 100 19,200
10:55 16.50 -0.70 100 19,300
11:10 16.60 -0.60 700 20,000
11:20 17 -0.20 600 20,600
11:29 17 -0.20 3,200 23,800
13:57 16.50 -0.70 2,000 25,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,450 (4.39) 0% 200 (0.30) 0%
2018 4,800 (4.36) 0% 300 (0.26) 0%
2019 4,000 (2.55) 0% 290 (0.24) 0%
2020 2,910 (2.60) 0% 0 (0.24) 0%
2021 1,280 (1.50) 0% 0 (0.12) 0%
2022 1,224 (1.61) 0% 0 (-0.05) 0%
2023 1,236 (0.67) 0% 0 (1.19) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV69,18476,94938,67790,053844,0581,613,0781,495,9312,597,6782,548,5874,359,0854,389,1765,571,5105,040,7285,721,846
Tổng lợi nhuận trước thuế12,61013,9049,34939,7581,513,454-45,625119,773233,943242,713260,633299,872361,415330,196543,044
Lợi nhuận sau thuế 9,46711,0106,894105,7351,304,643-45,625115,471235,175242,727260,116298,832346,076311,514525,063
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,46711,0106,894105,7351,304,643-45,625115,471234,538245,328279,626318,085313,936277,947494,597
Tổng tài sản2,204,9452,191,4452,327,7822,322,9892,322,9631,992,1211,789,3282,627,4452,624,3983,008,0993,037,3712,816,4123,098,9513,337,704
Tổng nợ65,14961,11656,50358,70358,578660,380260,102447,620490,715964,1051,083,2751,020,5791,645,9672,133,667
Vốn chủ sở hữu2,139,7962,130,3292,271,2792,264,2862,264,3851,331,7421,529,2262,179,8262,133,6832,043,9941,954,0961,795,8331,452,9841,204,037


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |