CTCP Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam (vse)

6.40
-0.10
(-1.54%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.50
6.50
6.50
6.40
700
9.8K
0K
0x
0.7x
0% # 0%
1.9
57 Bi
9 Mi
10,336
8 - 5.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.30 1,200 6.60 300
6.20 1,500 6.70 1,500
6.10 1,500 6.80 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 92.10 (1.00) 25.3%
ACV 126.60 (1.90) 24.8%
MCH 247.00 (-9.80) 16.8%
BSR 22.70 (-0.10) 6.4%
MVN 56.70 (0.20) 6.0%
VEA 39.60 (0.10) 4.8%
FOX 96.90 (0.10) 4.3%
VEF 172.00 (0.90) 2.6%
SSH 66.90 (-0.10) 2.3%
PGV 20.25 (0.00) 2.1%
QNS 51.80 (0.70) 1.6%
VSF 35.50 (0.30) 1.6%
VTP 144.00 (7.10) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:23 6.50 0 500 500
14:20 6.40 -0.10 200 700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.10) 0% 6.49 (0.01) 0%
2019 0 (0.07) 0% 6.34 (0.00) 0%
2020 70.28 (0.07) 0% 4.48 (0.00) 0%
2021 80.72 (0.06) 0% 4.51 (0.00) 0%
2022 70.54 (0) 0% 4.93 (0) 0%
2023 65.75 (0) 0% 1.61 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV61,25368,67461,72970,31972,355
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,5702,2434,0055,6245,378
Lợi nhuận sau thuế -2,5701,7933,1604,8174,272
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,5701,7933,1604,8174,272
Tổng tài sản120,913114,586119,938131,764120,913114,586119,938131,764130,807136,674137,121120,116
Tổng nợ33,06922,23426,15236,56933,06922,23426,15236,56935,76141,43240,39123,796
Vốn chủ sở hữu87,84492,35193,78695,19587,84492,35193,78695,19595,04695,24296,73096,320


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |