CTCP Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam (vse)

6.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.20
6.20
6.20
6.10
4,500
9.8K
0K
0x
0.6x
0% # 0%
1.7
55 Bi
9 Mi
10,813
8 - 5.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.10 2,000 6.20 100
6.00 4,500 6.30 1,100
5.90 1,000 6.40 3,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 121.30 (1.40) 25.1%
VGI 83.30 (1.70) 24.1%
MCH 220.00 (4.90) 15.2%
BSR 20.90 (-0.30) 6.2%
VEA 45.70 (0.10) 5.8%
MVN 43.20 (5.60) 4.9%
FOX 97.20 (0.80) 4.5%
VEF 200.00 (-4.40) 3.2%
SSH 67.10 (0.00) 2.4%
PGV 19.40 (0.00) 2.1%
DNH 50.00 (0.00) 2.0%
QNS 49.50 (0.50) 1.7%
VSF 31.20 (0.00) 1.5%
IDP 250.10 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 6.20 0 900 900
13:17 6.20 0 100 1,000
13:23 6.10 -0.10 1,400 2,400
13:29 6.10 -0.10 500 2,900
13:30 6.10 -0.10 100 3,000
13:33 6.10 -0.10 200 3,200
13:35 6.10 -0.10 100 3,300
14:46 6.20 0 1,000 4,300
14:49 6.20 0 200 4,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.10) 0% 6.49 (0.01) 0%
2019 0 (0.07) 0% 6.34 (0.00) 0%
2020 70.28 (0.07) 0% 4.48 (0.00) 0%
2021 80.72 (0.06) 0% 4.51 (0.00) 0%
2022 70.54 (0) 0% 4.93 (0) 0%
2023 65.75 (0) 0% 1.61 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV61,25368,67461,72970,31972,355
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,5702,2434,0055,6245,378
Lợi nhuận sau thuế -2,5701,7933,1604,8174,272
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,5701,7933,1604,8174,272
Tổng tài sản120,913114,586119,938131,764120,913114,586119,938131,764130,807136,674137,121120,116
Tổng nợ33,06922,23426,15236,56933,06922,23426,15236,56935,76141,43240,39123,796
Vốn chủ sở hữu87,84492,35193,78695,19587,84492,35193,78695,19595,04695,24296,73096,320


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |