CTCP Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam (vse)

5.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.90
5.90
5.90
5.90
2,000
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.1
0 tỷ
9 triệu
16,470
8.3 - 5.3

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.80 1,700 6.00 4,200
5.70 3,100 6.10 2,900
5.60 1,000 6.20 6,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:26 5.90 0 1,000 1,000
09:40 5.90 0 200 1,200
10:45 5.90 0 800 2,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.10) 0% 6.49 (0.01) 0%
2019 0 (0.07) 0% 6.34 (0.00) 0%
2020 70.28 (0.07) 0% 4.48 (0.00) 0%
2021 80.72 (0.06) 0% 4.51 (0.00) 0%
2022 70.54 (0) 0% 4.93 (0) 0%
2023 65.75 (0) 0% 1.61 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV61,25368,67461,72970,31972,355
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,5702,2434,0055,6245,378
Lợi nhuận sau thuế -2,5701,7933,1604,8174,272
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,5701,7933,1604,8174,272
Tổng tài sản120,913114,586119,938131,764120,913114,586119,938131,764130,807136,674137,121120,116
Tổng nợ33,06922,23426,15236,56933,06922,23426,15236,56935,76141,43240,39123,796
Vốn chủ sở hữu87,84492,35193,78695,19587,84492,35193,78695,19595,04695,24296,73096,320


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |