CTCP Tư vấn Thiết kế Viettel (vtk)

67.30
-0.60
(-0.88%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
67.90
67.80
67.80
67
24,400
14.4K
2.8K
24.4x
4.7x
14% # 19%
2.8
633 Bi
9 Mi
65,303
95.4 - 39.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
67.00 800 67.30 3,000
66.80 200 67.70 200
66.70 500 67.80 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
300 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 226.00 (2.00) 15.7%
MVN 65.40 (-1.20) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 94.70 (-0.20) 4.4%
VEF 163.00 (0.70) 2.6%
SSH 67.20 (0.40) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.20 (-0.30) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:37 67.80 1 100 100
09:45 67.70 0.90 200 300
10:24 67.80 1 100 400
10:33 67.80 1 200 600
10:34 67.80 1 1,000 1,600
10:59 67.80 1 500 2,100
11:10 67.70 0.90 1,800 3,900
11:23 67.70 0.90 500 4,400
11:26 67.70 0.90 400 4,800
13:10 67.70 0.90 3,200 8,000
13:16 67.70 0.90 100 8,100
13:17 67.80 1 1,000 9,100
13:23 67.10 0.30 1,200 10,300
13:25 67.10 0.30 200 10,500
13:33 67.50 0.70 100 10,600
13:46 67.50 0.70 200 10,800
13:47 67.30 0.50 100 10,900
13:49 67.20 0.40 300 11,200
13:50 67.20 0.40 700 11,900
13:51 67.30 0.50 900 12,800
13:55 67.30 0.50 100 12,900
13:58 67.20 0.40 100 13,000
14:10 67 0.20 4,400 17,400
14:20 67 0.20 500 17,900
14:31 67.20 0.40 300 18,200
14:33 67.20 0.40 300 18,500
14:40 67.10 0.30 100 18,600
14:41 67.20 0.40 1,200 19,800
14:45 67 0.20 3,500 23,300
14:47 67 0.20 500 23,800
14:57 67.30 0.50 100 23,900
14:58 67.30 0.50 500 24,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.09) 0% 17.62 (0.02) 0%
2019 0 (0.11) 0% 15.64 (0.02) 0%
2020 136 (0.11) 0% 16.27 (0.02) 0%
2021 145 (0.14) 0% 17.37 (0.02) 0%
2022 168 (0) 0% 17.98 (0) 0%
2023 280 (0) 0% 24.64 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV282,513214,993136,096113,026112,24791,88690,92181,05970,45960,811
Tổng lợi nhuận trước thuế32,53325,86621,31020,11520,05122,39323,22322,32619,61316,452
Lợi nhuận sau thuế 25,99620,67117,02617,28416,01117,88018,42117,83415,27512,809
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25,99620,67117,02617,28416,01117,88018,42117,83415,27512,809
Tổng tài sản185,843187,320158,928158,749185,843187,320158,928158,749135,058120,318105,40395,06082,646
Tổng nợ50,89063,69645,00950,83550,89063,69645,00950,83533,74126,09015,69912,3939,885
Vốn chủ sở hữu134,953123,624113,919107,914134,953123,624113,919107,914101,31794,22789,70482,66772,761


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |