Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam (vvn)

2.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.30
2.30
2.30
2.30
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.9
127 tỷ
55 triệu
968
6.1 - 2.8
6,277 tỷ
-1,590 tỷ
-386.8%
-34.87%
166 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,990 (4.28) 0% 0 (-0.03) 0%
2018 4,540 (3.40) 0% 0 (-0.27) 0%
2019 4,150 (4.37) 0% 0 (-0.10) 0%
2020 4,115 (4.61) 0% -14.02 (-0.15) 1%
2021 3,915 (4.29) 0% -23 (-0.02) 0%
2022 3,653.45 (2.67) 0% -107.12 (-0.26) 0%
2023 3,462.15 (0.37) 0% 0 (-0.09) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,207,309638,042643,964374,8612,875,6962,652,9954,291,0684,612,2624,369,8213,397,8254,284,8555,134,7126,114,9306,063,073
Tổng lợi nhuận trước thuế-87,783-113,496-129,436-88,849-434,048-284,109-20,597-153,691-101,367-267,633-27,082538,279-316,191-125,505
Lợi nhuận sau thuế -90,471-115,320-130,845-89,127-442,751-294,652-38,730-174,184-118,181-284,705-54,121506,864-346,331-148,083
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-100,896-120,510-133,076-86,817-460,437-313,264-69,215-208,563-145,844-313,489-92,665465,229-383,095-174,595
Tổng tài sản4,687,2204,630,1374,701,1304,742,4974,635,5224,833,0885,134,8395,578,0405,655,6756,062,8646,288,3046,552,3556,774,3117,316,004
Tổng nợ6,277,3756,153,8826,086,8945,983,2516,251,7255,984,7005,940,1626,298,4316,160,6256,421,8086,327,8006,458,4987,122,4917,337,396
Vốn chủ sở hữu-1,590,155-1,523,745-1,385,764-1,240,754-1,616,203-1,151,613-805,323-720,392-504,950-358,943-39,49693,857-348,180-21,392


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |