CTCP Viwaseen3 (vw3)

9.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.50
9.40
9.50
9.30
800
22.9K
1.5K
6.4x
0.4x
2% # 6%
2.9
19 Bi
2 Mi
670
13.9 - 9.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.30 2,500 9.60 100
9.20 2,500 9.80 500
8.50 100 10.30 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 226.00 (2.00) 15.7%
MVN 65.40 (-1.20) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 94.70 (-0.20) 4.4%
VEF 163.00 (0.70) 2.6%
SSH 67.20 (0.40) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.20 (-0.30) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 9.40 0.10 100 100
09:27 9.50 0.20 100 200
10:10 9.50 0.20 100 300
14:28 9.30 0 100 400
14:41 9.50 0.20 200 600
14:42 9.50 0.20 200 800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 155 (0.13) 0% 0 (0.00) 0%
2022 239.76 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 251.75 (0) 0% 2.77 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV360,471253,756252,898134,342281,044
Tổng lợi nhuận trước thuế5,4823,6313,5281,6485,473
Lợi nhuận sau thuế 2,8992,8252,3471,3643,469
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,8992,8252,3471,3643,469
Tổng tài sản157,997158,816165,112185,817157,997158,816165,112185,817184,384278,772257,754
Tổng nợ112,281113,308120,476141,648112,281113,308120,476141,648138,478229,215210,538
Vốn chủ sở hữu45,71645,50844,63644,16945,71645,50844,63644,16945,90549,55747,215


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |