CTCP Bia Sài Gòn - Miền Tây (wsb)

47.40
0.20
(0.42%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
47.20
48
49.80
47.10
4,200
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
51.0
5.2k
12.2 lần
8%
10%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.5
767 tỷ
15 triệu
7,900
55.5 - 38.4
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 66.40 (-0.70) 16.6%
ACV 98.20 (4.90) 15.5%
MCH 148.80 (-0.80) 8.4%
BSR 18.80 (0.70) 4.5%
VEA 36.90 (0.20) 3.9%
VEF 242.50 (6.70) 3.1%
PGV 20.00 (-0.05) 1.8%
FOX 72.90 (2.50) 1.7%
DNH 48.50 (0.50) 1.6%
MVN 16.70 (0.00) 1.5%
VSF 34.00 (1.00) 1.3%
QNS 48.70 (1.70) 1.3%
SSH 66.30 (0.10) 1.3%
MSR 14.10 (0.20) 1.2%
CTR 130.90 (0.90) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
SNZ 33.00 (0.60) 1.0%
OIL 9.50 (0.20) 0.8%
MML 26.30 (0.00) 0.7%
VTP 79.90 (1.10) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
47.00 500 48.40 500
46.80 500 48.50 800
46.60 100 48.60 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,700 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 49.80 2.30 2,800 2,800
12:59 47.20 -0.30 1,100 3,900
13:10 47.10 -0.40 100 4,000
13:40 47.40 -0.10 200 4,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 767.41 (0.93) 0% 78.13 (0.12) 0%
2018 914.25 (0.91) 0% 86.18 (0.12) 0%
2019 899.72 (1.03) 0% 86.20 (0.16) 0%
2020 967.32 (0.82) 0% 111.85 (0.11) 0%
2021 994.55 (0.78) 0% 118.44 (0.10) 0%
2022 884.01 (0.75) 0% 72.61 (0.07) 0%
2023 1,053.21 (0.47) 0% 63.15 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV258,316208,355173,612234,842852,798745,413780,067818,0321,029,640907,834926,807903,021826,0491,257,059
Tổng lợi nhuận trước thuế21,47913,59019,24330,48994,07377,396106,664126,427181,346132,596132,555120,295103,954105,286
Lợi nhuận sau thuế 20,20811,14716,74327,66883,43171,87797,657114,327161,277117,501121,320109,44795,46796,999
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,20811,14716,74327,66883,43171,87797,657114,327161,277117,501121,320109,44795,46796,999
Tổng tài sản919,604916,286920,157919,616915,720848,342859,292837,167933,298832,870822,531921,5251,117,8171,202,633
Tổng nợ180,195156,371155,359170,031152,171130,912163,529164,725288,748303,538280,423427,586657,915785,591
Vốn chủ sở hữu739,409759,915764,798749,585763,548717,430695,764672,443644,550529,332542,108493,939459,901417,043


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |