CTCP Vận tải Thủy - Vinacomin (wtc)

12.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.40
12.40
12.40
12.40
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.9
0 tỷ
10 triệu
967
16.3 - 9.5

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.20 200 12.80 1,500
12.00 500 12.90 100
11.70 100 13.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 700 (0.50) 0% 13.50 (0.01) 0%
2018 500 (0.63) 0% 6 (0.02) 0%
2019 2,910 (4.98) 0% 0 (0.10) 0%
2020 5,760 (6.98) 0% 0 (0.09) 0%
2021 4,930 (4.84) 0% 0 (0.04) 0%
2023 2,290.76 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,091,7583,229,6504,835,1036,981,0434,978,281633,031503,926613,049670,634276,409
Tổng lợi nhuận trước thuế20,65650,47045,490117,029119,04520,3137,56213,0401,022-21,145
Lợi nhuận sau thuế 16,15341,47736,35793,64099,43520,3137,56213,0401,022-21,176
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,15341,47736,35793,64099,43520,3137,56213,0401,022-21,176
Tổng tài sản270,675260,522296,418961,055270,675260,522296,418961,055653,35283,80487,62980,37689,547410,555
Tổng nợ44,65334,20198,815761,96744,65334,20198,815761,967547,90477,792101,930102,239124,450446,480
Vốn chủ sở hữu226,022226,321197,604199,087226,022226,321197,604199,087105,4486,013-14,300-21,863-34,903-35,925


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |