CTCP Xuân Hòa Việt Nam (xhc)

20.70
2.70
(15%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18
18.10
20.70
18.10
1,000
14.9k
1.8k
11.4 lần
5%
12%
0.6
437 tỷ
21 triệu
5,811
36.5 - 17.2
418 tỷ
315 tỷ
132.7%
42.97%
31 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.10 300 20.70 100
19.00 400 0.00 0
18.90 500 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:53 18.10 0.10 100 100
11:26 18.90 0.90 100 200
13:17 20.70 2.70 500 700
13:21 20.70 2.70 300 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.37) 0% 33.20 (0.06) 0%
2019 0 (0.57) 0% 71.60 (0.08) 0%
2020 611 (0.59) 0% 73.84 (0.04) 0%
2021 665 (0.55) 0% 0.03 (0.06) 213%
2022 648 (0.56) 0% 75 (0.03) 0%
2023 1,000 (0.14) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV112,346281,183213,974165,529799,833562,669548,135593,883564,999471,790394,099370,650370,730
Tổng lợi nhuận trước thuế3515,929-50733,20938,27236,28866,76746,37184,87758,843119,81667,0081,375
Lợi nhuận sau thuế 3515,435-50733,07738,07934,36763,90141,25879,09754,269106,44564,0871,014
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3515,435-50733,07738,07934,36763,90141,25879,09754,269106,44564,0871,014
Tổng tài sản732,223741,479740,472655,505736,368619,248487,623497,578414,717364,886370,388320,780431,381
Tổng nợ417,556421,938431,568345,409422,052342,311244,142243,895182,004136,98696,192108,200229,877
Vốn chủ sở hữu314,667319,541308,904310,096314,316276,936243,482253,683232,713227,899274,196212,579201,504


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |