CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An (hah)

43.65
0.55
(1.28%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
43.10
43.40
43.75
43.35
1,121,900
30.9k
3.1k
14.0 lần
1.4 lần
6% # 10%
1.8
4,548 tỷ
106 triệu
2,646,200
40.8 - 16.0
2,516 tỷ
3,264 tỷ
77.1%
56.47%
632 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
43.60 75,600 43.65 11,500
43.55 24,800 43.70 46,700
43.50 21,300 43.75 22,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
28,900 2,700

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 117.00 (-0.40) 28.8%
HVN 21.50 (0.00) 21.9%
GMD 85.10 (0.30) 11.9%
PVT 30.20 (0.55) 4.3%
TMS 54.50 (0.00) 3.9%
SCS 87.90 (0.60) 3.8%
PHP 21.80 (0.00) 3.2%
VSC 21.70 (0.25) 2.6%
HAH 43.65 (0.55) 2.0%
STG 44.00 (0.00) 2.0%
PDN 115.00 (0.00) 1.9%
CDN 32.00 (0.20) 1.4%
DVP 76.80 (0.80) 1.4%
SGN 73.90 (0.00) 1.1%
NCT 91.00 (0.70) 1.1%
VOS 15.35 (0.25) 1.0%
ASG 20.30 (0.50) 0.8%
CLL 39.90 (0.20) 0.6%
TCL 37.55 (0.40) 0.5%
VTO 12.25 (0.00) 0.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 43.45 1.55 118,600 118,600
09:15 43.50 1.60 61,300 179,900
09:16 43.60 1.70 140,300 320,200
09:17 43.70 1.80 44,800 365,000
09:18 43.70 1.80 201,600 566,600
09:19 43.55 1.65 15,400 582,000
09:20 43.50 1.60 17,000 599,000
09:21 43.50 1.60 21,800 620,800
09:22 43.50 1.60 21,300 642,100
09:23 43.45 1.55 29,000 671,100
09:24 43.45 1.55 22,000 693,100
09:25 43.45 1.55 20,800 713,900
09:26 43.45 1.55 60,100 774,000
09:27 43.40 1.50 3,600 777,600
09:28 43.40 1.50 10,300 787,900
09:29 43.40 1.50 28,600 816,500
09:30 43.40 1.50 43,000 859,500
09:31 43.40 1.50 9,800 869,300
09:32 43.40 1.50 17,200 886,500
09:33 43.40 1.50 3,000 889,500
09:34 43.50 1.60 54,500 944,000
09:35 43.50 1.60 24,000 968,000
09:36 43.50 1.60 10,500 978,500
09:37 43.50 1.60 13,500 992,000
09:38 43.50 1.60 32,500 1,024,500
09:39 43.50 1.60 12,000 1,036,500
09:40 43.55 1.65 43,300 1,079,800
09:41 43.65 1.75 42,100 1,121,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 622 (0.78) 0% 150 (0.15) 0%
2018 1,118.53 (1.05) 0% 132.56 (0.16) 0%
2019 1,223.75 (1.11) 0% 125 (0.13) 0%
2020 1,219.12 (1.19) 0% 85.09 (0.15) 0%
2021 1,661.11 (1.96) 0% 157.86 (0.55) 0%
2023 2,698 (0.66) 0% 0.01 (0.13) 1,264%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV704,101664,764681,360611,4232,612,6903,205,6101,955,3011,191,6671,108,9331,054,283777,930487,582524,839430,673
Tổng lợi nhuận trước thuế65,31566,386134,628109,416450,0441,272,416662,317170,159156,103187,835172,595148,663182,492134,996
Lợi nhuận sau thuế 47,33252,558112,57979,720357,8251,040,793550,615146,598132,739158,895152,573133,832166,959131,581
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ59,24262,974105,69797,211384,901821,937445,513138,296121,378135,159147,270133,778166,966131,581
Tổng tài sản5,779,5345,369,1125,075,6414,994,1385,358,9495,049,4193,232,3452,094,5511,827,5441,655,9801,309,071966,320920,877737,230
Tổng nợ2,516,0142,182,9981,942,0851,936,1222,188,2042,162,4991,330,315758,755572,862437,303472,894391,861400,605302,867
Vốn chủ sở hữu3,263,5213,186,1143,133,5563,058,0163,170,7462,886,9211,902,0301,335,7971,254,6821,218,676836,177574,458520,272434,363


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |