CTCP Container Việt Nam (vsc)

21.75
0.30
(1.40%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.45
21.60
21.90
21.55
1,152,200
25.0k
1.1k
20.7 lần
0.9 lần
3% # 4%
0.8
2,921 tỷ
267 triệu
2,230,676
35.2 - 23.5
1,997 tỷ
3,337 tỷ
59.9%
62.56%
557 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.70 33,200 21.75 3,600
21.65 129,100 21.80 63,600
21.60 198,700 21.85 42,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 75,400

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 116.80 (-0.60) 28.8%
HVN 21.50 (0.00) 21.9%
GMD 85.20 (0.40) 11.9%
PVT 30.15 (0.50) 4.3%
TMS 54.50 (0.00) 3.9%
SCS 87.50 (0.20) 3.8%
PHP 22.00 (0.20) 3.2%
VSC 21.75 (0.30) 2.6%
HAH 44.20 (1.10) 2.0%
STG 44.00 (0.00) 2.0%
PDN 115.00 (0.00) 1.9%
CDN 32.30 (0.50) 1.4%
DVP 76.60 (0.60) 1.4%
SGN 73.90 (0.00) 1.1%
NCT 90.90 (0.60) 1.1%
VOS 15.30 (0.20) 1.0%
ASG 20.30 (0.50) 0.8%
CLL 39.80 (0.10) 0.6%
TCL 37.40 (0.25) 0.5%
VTO 12.25 (0.00) 0.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 21.65 0.20 32,900 32,900
09:15 21.65 0.20 13,800 46,700
09:16 21.65 0.20 7,400 54,100
09:17 21.65 0.20 7,800 61,900
09:18 21.70 0.25 3,000 64,900
09:19 21.70 0.25 7,600 72,500
09:20 21.60 0.15 32,200 104,700
09:21 21.55 0.10 11,800 116,500
09:23 21.55 0.10 3,200 119,700
09:24 21.55 0.10 38,600 158,300
09:25 21.55 0.10 2,100 160,400
09:26 21.55 0.10 3,600 164,000
09:27 21.55 0.10 20,900 184,900
09:28 21.55 0.10 9,900 194,800
09:29 21.55 0.10 8,200 203,000
09:30 21.55 0.10 32,600 235,600
09:31 21.55 0.10 400 236,000
09:32 21.55 0.10 13,500 249,500
09:33 21.55 0.10 3,000 252,500
09:34 21.55 0.10 10,700 263,200
09:35 21.65 0.20 53,700 316,900
09:36 21.70 0.25 6,300 323,200
09:37 21.65 0.20 10,500 333,700
09:38 21.65 0.20 3,900 337,600
09:39 21.65 0.20 10,000 347,600
09:40 21.65 0.20 10,600 358,200
09:41 21.70 0.25 20,800 379,000
09:42 21.75 0.30 86,500 465,500
09:43 21.75 0.30 22,500 488,000
09:44 21.80 0.35 69,900 557,900
09:45 21.85 0.40 3,900 561,800
09:46 21.90 0.45 17,500 579,300
09:47 21.85 0.40 49,600 628,900
09:48 21.90 0.45 52,900 681,800
09:49 21.90 0.45 26,300 708,100
09:50 21.80 0.35 80,000 788,100
09:51 21.80 0.35 17,800 805,900
09:52 21.85 0.40 1,200 807,100
09:53 21.80 0.35 26,600 833,700
09:54 21.80 0.35 30,800 864,500
09:55 21.85 0.40 21,900 886,400
09:56 21.80 0.35 43,400 929,800
09:57 21.80 0.35 29,600 959,400
09:58 21.80 0.35 17,200 976,600
09:59 21.85 0.40 8,300 984,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,150 (1.30) 0% 270 (0.26) 0%
2018 1,350 (1.69) 0% 280 (0.35) 0%
2019 1,500 (1.79) 0% 0 (0.29) 0%
2020 1,550 (1.69) 0% 0 (0.30) 0%
2021 1,700 (1.89) 0% 0.02 (0.41) 2,069%
2022 1,900 (2.01) 0% 0 (0.39) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV586,417625,862557,206530,8682,180,9452,007,3971,892,1311,688,8651,792,7511,694,4601,302,8831,082,174927,823891,242
Tổng lợi nhuận trước thuế89,92596,03366,55349,561265,131476,913482,691335,886342,173388,165298,484311,221346,128302,397
Lợi nhuận sau thuế 69,96074,27350,15434,280199,022393,139413,803296,404285,795354,245263,828261,998276,689248,084
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ44,80344,77732,53219,945123,623314,294349,945239,706233,978300,409237,279251,282279,258248,084
Tổng tài sản5,334,0735,186,5535,171,2715,140,7615,190,9264,366,8103,266,4202,458,1442,393,2452,489,0832,479,0022,397,4382,224,0121,495,102
Tổng nợ1,997,2731,889,7301,948,5401,966,7831,896,6191,165,610270,293287,446323,167544,513769,457881,947792,840279,221
Vốn chủ sở hữu3,336,8003,296,8233,222,7313,173,9793,294,3073,201,2002,996,1282,170,6982,070,0781,944,5701,709,5461,515,4911,431,1721,215,881


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |