CTCP Cảng Đồng Nai (pdn)

115
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
115
115
115
115
0
29.3k
8.8k
13.0 lần
3.9 lần
23% # 30%
1.1
4,260 tỷ
37 triệu
2,182
179.7 - 87.1
327 tỷ
1,085 tỷ
30.2%
76.83%
184 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
115.00 700 118.00 300
110.00 3,100 120.00 500
0.00 0 123.00 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 116.80 (-0.60) 28.8%
HVN 21.50 (0.00) 21.9%
GMD 85.20 (0.40) 11.9%
PVT 30.15 (0.50) 4.3%
TMS 54.50 (0.00) 3.9%
SCS 87.50 (0.20) 3.8%
PHP 22.00 (0.20) 3.2%
VSC 21.75 (0.30) 2.6%
HAH 44.20 (1.10) 2.0%
STG 44.00 (0.00) 2.0%
PDN 115.00 (0.00) 1.9%
CDN 32.30 (0.50) 1.4%
DVP 76.60 (0.60) 1.4%
SGN 73.90 (0.00) 1.1%
NCT 90.90 (0.60) 1.1%
VOS 15.30 (0.20) 1.0%
ASG 20.30 (0.50) 0.8%
CLL 39.80 (0.10) 0.6%
TCL 37.40 (0.25) 0.5%
VTO 12.25 (0.00) 0.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 440 (0.52) 0% 72 (0.08) 0%
2018 540 (0.67) 0% 81.90 (0.11) 0%
2019 694 (0.74) 0% 116.10 (0.14) 0%
2020 750 (0.79) 0% 144 (0.16) 0%
2021 820 (0.89) 0% 145.60 (0.16) 0%
2023 990 (0.53) 0% 216 (0.13) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV313,495334,881300,322304,6291,167,2371,067,545892,513793,588741,538666,518517,500421,917322,426270,101
Tổng lợi nhuận trước thuế104,497104,52396,824101,398368,302292,227200,587176,989151,694123,37885,01469,62054,01050,322
Lợi nhuận sau thuế 85,00380,45980,47980,611294,575234,193160,781159,462136,575111,08976,49365,98750,97947,631
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ85,00380,45980,47980,611294,575234,193160,781159,462136,575111,08976,49365,98750,97947,631
Tổng tài sản1,412,8661,359,3061,368,2731,328,8351,359,3061,238,2561,141,8481,016,066934,896845,988845,327732,126643,760493,862
Tổng nợ327,400358,479403,453444,494358,844410,315417,026367,415373,148376,791428,162358,707308,811180,823
Vốn chủ sở hữu1,085,4651,000,826964,820884,3411,000,462827,942724,821648,650561,748469,197417,165373,419334,949313,039


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |