(ksb)

21.45
0
(0%)

CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Quý

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
TÀI SẢN NGẮN HẠN2,001,4171,250,8672,075,3361,962,2132,058,6442,021,3942,090,5372,240,8482,095,4102,102,873
Tiền và các khoản tương đương tiền103,7473,626109,61544,016132,31050,847204,310263,69294,18984,111
Tiền103,7473,62699,61534,016112,31030,84794,310223,69284,18956,671
các khoản tương đương tiềnN/AN/A10,00010,00020,00020,000110,00040,00010,00027,440
Đầu tư tài chính ngắn hạnN/AN/A10,00010,000N/AN/AN/AN/AN/AN/A
Chứng khoán kinh doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Các khoản phải thu ngắn hạn1,851,9861,204,9781,876,7701,844,5881,867,5511,905,4751,819,1701,906,5151,919,6401,926,581
Phải thu ngắn hạn của khách hàng174,31885,541179,608165,419187,575217,883188,240198,039192,700201,834
Trả trước cho người bán ngắn hạn6,0064,5856,0518,34410,4499,5059,89711,5454,0259,747
Phải thu nội bộ ngắn hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A207,461
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu ngắn hạn khác1,524,189717,7761,535,7981,498,1471,496,7301,488,5961,481,8141,557,8541,585,6041,578,619
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-75,889-55,318-68,050-66,684-66,564-69,871-70,143-70,283-70,051-71,081
Hàng tồn kho28,54733,86352,26731,84428,35737,99141,18437,95239,11444,244
Dự phòng giảm giá hàng tồn khoN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản ngắn hạn khác17,1368,39826,68231,76330,42527,08025,87132,69042,46547,936
Chi phí trả trước ngắn hạn17,0708,39825,58828,56130,36926,98425,75232,45641,20547,780
Thuế GTGT được khấu trừN/AN/A1,0283,136N/A95N/AN/AN/AN/A
Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nước66N/A656556N/A1192351,260155
TÀI SẢN DÀI HẠN2,289,8502,097,6092,329,0352,325,1552,184,4572,114,9572,047,4051,928,4841,889,5521,863,653
Các khoản phải thu dài hạn1,077,697869,256980,226984,871876,404788,811706,786555,654425,206400,213
Phải thu dài hạn của khách hàng2,6005,2005,2007,8007,80010,40010,40013,00013,00015,600
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộcN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu về cho vay dài hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu dài hạn khác1,075,097864,056975,026977,071868,604778,411696,386542,654412,206384,613
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòiN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản cố định78,61868,68887,19391,92296,765101,004106,293111,585117,185120,880
Tài sản cố định hữu hình78,61857,85875,83579,99484,26480,36284,71663,77666,97168,260
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A-187,065-183,647-181,160
Tài sản cố định thuê tài chínhN/A10,82911,35811,88612,41520,50921,39747,58249,93952,297
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A-35,802-33,444-31,086
Tài sản cố định vô hìnhN/AN/AN/A4185132179227273322
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A-1,633-1,586-1,600
Bất động sản đầu tư119,06817,170224,513170,280125,379126,970128,413129,857131,299132,793
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A-98,223-96,780-95,286
Tài sản dở dang dài hạn428,295303,261446,840497,865516,049520,189520,475540,820611,589610,919
Đầu tư tài chính dài hạn341,415720,658339,153339,144338,953339,428340,544340,106341,164342,575
Đầu tư vào công ty conN/A703,803N/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Đầu tư vào công ty liên kếtliên doanh35,10953,00032,84732,83832,64733,12234,23833,80034,85836,269
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác306,306N/A306,306306,306306,306306,306306,306306,306306,306306,306
Dự phòng đầu tư tài chính dài hạnN/A-36,144N/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Lợi thế thương mại32,133N/A35,70337,48839,27341,05842,84444,62946,41448,199
Tài sản dài hạn khác212,621118,573215,404203,581191,630197,494202,047205,833216,692208,069
Chi phí trả trước dài hạn208,036112,938210,938199,107187,194192,896197,263200,905211,623202,729
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại4,5855,6354,4654,4744,4364,5974,7834,9285,0695,340
Tài sản dài hạn khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,291,2683,348,4774,404,3714,287,3684,243,1014,136,3524,137,9424,169,3323,984,9633,966,526
NỢ PHẢI TRẢ2,290,7161,618,9492,416,0052,334,9142,301,9772,203,6802,239,4562,315,3872,197,3162,244,575
Nợ ngắn hạn1,248,8181,092,2251,613,4071,486,3231,342,0321,172,972708,596701,228947,8231,004,067
Nợ dài hạn1,041,898526,724802,597848,590959,9441,030,7071,530,8591,614,1591,249,4921,240,507
Dự phòng phải trả dài hạn26,45726,49128,17028,26028,20928,66428,52629,40129,26329,362
VỐN CHỦ SỞ HỮU2,000,5521,729,5271,988,3661,952,4541,941,1241,932,6721,898,4861,853,9461,787,6461,721,950
VỐN CHỦ SỞ HỮU2,000,5521,729,5271,988,3661,952,4541,941,1241,932,6721,898,4861,853,9461,787,6461,721,950
Thặng dư vốn cổ phần1111111211
Quỹ đầu tư phát triển192,402191,620190,695186,068184,725182,939179,362173,580169,383162,434
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,045,189774,9471,034,7111,003,425993,439986,773956,164917,406885,303826,556
Quỹ dự phòng tài chínhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Nguồn kinh phí và quỹ khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,291,2683,348,4774,404,3714,287,3684,243,1014,136,3524,137,9424,169,3323,984,9633,966,526

CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN NGẮN HẠN2,058,9522,100,2982,382,5232,352,9441,750,319693,264354,297315,696303,472232,881
Tiền và các khoản tương đương tiền122,31094,189151,556139,584125,292316,14679,261175,309126,65983,665
Tiền112,31084,189141,035139,08444,292316,14644,26150,39835,33129,778
các khoản tương đương tiền10,00010,00010,52050081,000N/A35,000124,91191,32853,886
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,000N/AN/AN/AN/A66,982N/AN/AN/AN/A
Chứng khoán kinh doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Các khoản phải thu ngắn hạn1,867,2211,924,6392,112,6452,008,0081,498,043237,097217,58085,860116,347102,776
Phải thu ngắn hạn của khách hàng187,575192,700178,375168,049197,999112,04197,13582,296112,334102,028
Trả trước cho người bán ngắn hạn10,4499,0252,29535,918503,83313,6695,0205,3788,5243,894
Phải thu nội bộ ngắn hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu ngắn hạn khác1,496,4001,585,6041,853,3351,806,348796,78487,3697,0253,4621503,088
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-66,564-70,051-58,822-45,117-30,883-5,982-1,601-5,278-4,662-6,233
Hàng tồn kho28,35739,11447,840108,33550,22363,56248,53346,22054,49041,151
Dự phòng giảm giá hàng tồn khoN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản ngắn hạn khác31,06242,35470,48197,01676,7599,4758,9218,3065,9745,290
Chi phí trả trước ngắn hạn31,00641,20569,39094,84574,7858,8848,9217,2113,6111,297
Thuế GTGT được khấu trừN/AN/AN/A81158N/AN/A236441373
Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nước561,1481,0911,3591,915590N/A858406318
TÀI SẢN DÀI HẠN2,183,8201,884,5561,542,3261,606,3801,146,454737,266619,408523,298476,665457,409
Các khoản phải thu dài hạn876,404425,206279,316206,34727,82719,81710,5929,374N/AN/A
Phải thu dài hạn của khách hàng7,80013,000N/AN/A1,242N/AN/A9,374N/AN/A
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộcN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu về cho vay dài hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu dài hạn khác868,604412,206279,316206,34726,58418,35710,592N/AN/AN/A
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòiN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản cố định96,765117,135139,922164,603200,290143,758128,818161,326127,577222,920
Tài sản cố định hữu hình84,26466,92180,06895,276100,327142,719127,551159,831126,522152,111
Giá trị hao mòn lũy kếN/A-183,647-184,653-175,449-192,170-199,983-197,598-187,323-160,687-132,016
Tài sản cố định thuê tài chính12,41549,93959,37168,80378,235N/AN/AN/AN/AN/A
Giá trị hao mòn lũy kếN/A-33,444-24,012-14,581-5,149N/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản cố định vô hình8527348152221,7261,0381,2671,4951,0551,143
Giá trị hao mòn lũy kếN/A-1,586-1,441-1,280-3,886-1,531-1,302-1,074-956-868
Bất động sản đầu tư125,379131,299137,353143,452169,630196,725203,572175,899156,447158,138
Giá trị hao mòn lũy kếN/A-96,780-90,726-126,931-70,061-42,966-36,119-27,038-22,979-19,113
Tài sản dở dang dài hạn516,049611,489666,061731,448412,719170,198153,69386,933111,56269,667
Đầu tư tài chính dài hạn338,953341,16440,11444,45432,964N/AN/AN/AN/AN/A
Đầu tư vào công ty conN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Đầu tư vào công ty liên kếtliên doanh32,64734,85840,11444,45432,964N/AN/AN/AN/AN/A
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác306,306306,306N/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Dự phòng đầu tư tài chính dài hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Lợi thế thương mại39,27346,41453,55566,40574,211N/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản dài hạn khác190,993211,846226,003249,669228,810206,766122,73089,76381,07776,351
Chi phí trả trước dài hạn186,557206,723219,474242,467219,341200,738116,66588,06671,96568,713
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại4,4365,1226,5287,2029,4696,0276,0641,6972,3032,528
Tài sản dài hạn khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A6,8085,109
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,242,7723,984,8543,924,8503,959,3252,896,7731,430,530973,706838,994780,137690,290
NỢ PHẢI TRẢ2,301,9112,196,9982,340,8832,669,9821,875,667672,122364,476315,519294,044233,458
Nợ ngắn hạn1,341,9661,231,2111,402,0371,656,678698,528137,651100,470118,002106,50251,857
Nợ dài hạn959,944965,786938,8451,013,3031,177,139534,471264,005197,516187,541181,601
Dự phòng phải trả dài hạn28,20929,26329,30630,33531,35130,13630,32426,80225,186N/A
VỐN CHỦ SỞ HỮU1,940,8611,787,8561,583,9671,289,3431,021,105758,407609,229523,475486,093456,832
VỐN CHỦ SỞ HỮU1,940,8611,787,8561,583,9671,289,3431,021,105758,407609,229523,475486,093456,832
Thặng dư vốn cổ phần1111111137,00037,000
Quỹ đầu tư phát triển184,725169,383144,129111,35069,40145,617251,896217,488202,246164,082
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối993,176885,513773,505642,522411,380244,788123,33171,984N/A47,167
Quỹ dự phòng tài chínhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A28,582
Nguồn kinh phí và quỹ khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐN/AN/AN/AN/A2,522N/AN/AN/AN/AN/A
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,242,7723,984,8543,924,8503,959,3252,896,7731,430,530973,706838,994780,137690,290

Xem chi tiết báo cáo tài chính

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |