(ksb)

21.25
-0.20
(-0.93%)

BÁO CÁO TÀI CHÍNH Quý

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ138,29043,592183,229113,538157,385155,958283,985261,820235,38280,363
Các khoản giảm trừ doanh thu2N/AN/AN/AN/AN/A43N/AN/AN/A
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ138,28843,592183,229113,538157,385155,958283,942261,820235,38280,363
Giá vốn hàng bán87,57941,401103,45659,218112,783105,184165,304158,436125,50650,975
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ50,7082,19179,77254,32044,60250,774118,638103,384109,87529,388
Doanh thu hoạt động tài chính37,60844,87215,19415,68921,98849,06317,8255,35320,71871,707
Chi phí tài chính59,73027,40645,42530,31437,25235,84236,16125,85222,97322,459
Trong đó :Chi phí lãi vay59,73029,35945,42530,31437,25235,84236,16125,85222,97322,458
Chi phí bán hàng3,3121,1722,2906,1096,6025,93114,66113,50011,2495,023
Chi phí quản lý doanh nghiệp17,5735,81410,96312,15011,11813,56713,75114,52211,91515,464
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,17912,66936,29621,62711,14143,38072,32753,80583,04556,761
Thu nhập khác5,9692,20125,6193,5199,9437,8264,9194,4205,9903,220
Chi phí khác7,7962,6115,5553,1344,8978,3005,1994,9445,8302,882
Lợi nhuận khác-1,826-41020,0633845,046-474-279-524160338
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế6,35312,25956,36022,01116,18742,90672,04853,28183,20557,099
Chi phí thuế TNDN hiện hành4,676N/A9,8628,5763,5722,02714,66611,1226,1108,584
Chi phí thuế TNDN hoãn lại173638-38161205145194270270
Chi phí thuế TNDN4,849639,8708,5383,7332,23214,81111,3176,3808,854
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp1,50312,19546,48813,47412,45340,67257,23641,96476,82448,245
Lợi ích của cổ đông thiểu sốN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ1,50312,19546,48813,47412,45340,67257,23641,96476,82448,245

BÁO CÁO TÀI CHÍNH Năm

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ859,149884,2731,322,9321,315,2911,169,7331,098,763849,803737,794624,012538,560
Các khoản giảm trừ doanh thu43N/A4761,3017404,700N/A55428
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ859,106884,2731,322,4551,313,9891,168,9921,094,062849,803737,739624,008538,532
Giá vốn hàng bán542,110472,055719,343673,123598,445659,888506,680473,982404,362346,473
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ316,996412,217603,112640,865570,547434,174343,122263,757219,646192,059
Doanh thu hoạt động tài chính93,901102,74763,00732,14021,51615,1907,2234,8561,7131,905
Chi phí tài chính135,10994,591101,47076,75530,368N/A227N/AN/A2,409
Trong đó :Chi phí lãi vay135,10994,58099,03975,84630,293N/AN/AN/AN/AN/A
Chi phí bán hàng40,30455,04888,89489,17174,38060,47460,89262,06467,64752,374
Chi phí quản lý doanh nghiệp52,94861,72073,05587,88584,06147,20034,45943,14334,08029,164
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh180,324298,348398,359412,684401,217341,690254,766163,405119,631110,018
Thu nhập khác27,10918,53421,20120,64625,33213,5289,0324,26311,6507,688
Chi phí khác23,34115,57717,60718,15617,5447,9805,5234,9085,9725,188
Lợi nhuận khác3,7682,9563,5932,4907,7885,5473,508-6445,6782,501
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế184,092301,305401,953415,174409,006347,238258,274162,761125,309112,518
Chi phí thuế TNDN hiện hành31,32247,08673,51782,77385,23169,99256,87936,84828,32429,697
Chi phí thuế TNDN hoãn lại6861,4056732,267-3,44137-4,367605224-456
Chi phí thuế TNDN32,00848,49174,19085,04081,79070,02952,51237,45328,54829,241
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp152,083252,812327,761330,134327,216277,208205,762125,30796,76083,277
Lợi ích của cổ đông thiểu sốN/AN/AN/AN/A72N/AN/AN/AN/AN/A
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ152,083252,812327,761330,134327,143277,208205,762125,30796,76083,277

Xem chi bảng cân đối kế toán

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |