(nvl)

14.95
-0.30
(-1.97%)

CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Quý

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
TÀI SẢN NGẮN HẠN191,577,252199,429,637198,160,029197,806,114198,276,179205,124,839189,030,009177,218,519155,626,883144,695,276
Tiền và các khoản tương đương tiền3,412,0943,434,8024,035,6185,363,7728,599,94121,167,86117,004,75217,724,33717,249,16415,223,064
Tiền1,713,3291,272,476844,475619,3992,995,7779,581,5555,149,9714,291,4448,029,4906,150,102
các khoản tương đương tiền1,698,7652,162,3263,191,1424,744,3725,604,16411,586,30611,854,78113,432,8929,219,6739,072,962
Đầu tư tài chính ngắn hạn43,50749,32751,116117,301326,704998,612684,885788,045837,0231,027,113
Chứng khoán kinh doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Các khoản phải thu ngắn hạn47,747,11356,499,09953,131,84553,544,02952,982,48251,618,08144,212,49836,650,04826,409,54721,267,412
Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,932,6762,880,7702,900,7482,950,6872,930,9012,817,6422,754,0362,386,1762,365,6103,120,825
Trả trước cho người bán ngắn hạn7,429,4137,795,0467,700,5267,922,4478,142,5137,388,0276,081,6324,465,1502,332,7791,970,944
Phải thu nội bộ ngắn hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu ngắn hạn khác30,617,75642,008,23538,062,33238,210,39538,340,19037,471,82230,836,46622,465,21215,418,25411,659,060
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-10,635-10,449-10,449-10,449-10,449-10,449-10,449-10,449-10,449-10,263
Hàng tồn kho138,598,044137,594,490139,009,618136,904,559134,484,843129,636,377125,506,208120,456,910109,765,089105,857,503
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-160,945-160,945-2,090-2,090-2,090-2,090-2,090-2,090-2,090-2,090
Tài sản ngắn hạn khác1,776,4911,851,9171,931,8301,876,4511,882,2071,703,9051,621,6651,599,1781,366,0591,320,182
Chi phí trả trước ngắn hạn317,756364,608352,641295,797277,784301,664225,787207,829194,429173,893
Thuế GTGT được khấu trừ1,193,4471,207,7621,298,6511,308,1251,340,5771,153,3081,165,9541,188,957995,964983,291
Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nước265,287279,547280,536272,529263,845248,931229,923202,391175,666162,997
TÀI SẢN DÀI HẠN49,799,01849,891,87359,085,56858,388,09959,089,17854,465,33350,247,36146,914,37745,892,87239,366,809
Các khoản phải thu dài hạn33,857,69734,712,82743,938,32243,091,51443,511,38641,259,12937,052,70233,569,38733,582,15027,804,330
Phải thu dài hạn của khách hàngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộcN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu về cho vay dài hạn700N/A98,00098,000234,500234,500234,500338,500234,500175,500
Phải thu dài hạn khác33,857,10234,712,93243,840,42842,993,61943,276,99241,024,73536,818,30733,230,99333,347,75527,628,830
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-105-105-105-105-105-105-105-105-105N/A
Tài sản cố định2,384,7513,829,3133,860,7783,888,1103,938,4932,126,2272,128,6172,255,7301,571,733785,285
Tài sản cố định hữu hình2,314,9263,758,6233,786,0343,809,2553,855,3402,039,3702,037,2172,163,4511,475,070684,472
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A-242,040-222,254-193,996
Tài sản cố định thuê tài chínhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản cố định vô hình69,82470,68974,74378,85583,15386,85691,39992,27996,662100,812
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A-68,707-64,288-59,848
Bất động sản đầu tư5,542,8503,094,8623,090,1993,109,3773,144,6762,797,9892,809,1892,737,4392,724,0962,723,637
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A-353,735-335,737-319,171
Tài sản dở dang dài hạn538,090569,764569,210580,511572,597282,712283,940273,633292,890255,709
Đầu tư tài chính dài hạn1,884,2081,885,5751,619,9051,616,7621,615,9601,613,3451,708,1301,609,8551,624,0401,619,391
Đầu tư vào công ty conN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Đầu tư vào công ty liên kếtliên doanh1,579,2931,580,6601,586,0651,582,9221,582,1201,578,9231,572,7081,583,9231,584,5351,580,468
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác304,914304,91433,83933,83933,83933,83924,83925,34925,34925,349
Dự phòng đầu tư tài chính dài hạnN/AN/AN/AN/AN/A582N/AN/AN/AN/A
Lợi thế thương mại3,696,7773,908,6624,120,5474,332,4324,544,3174,721,6144,932,5785,304,9455,104,0245,308,723
Tài sản dài hạn khác1,894,6431,890,8671,886,6061,769,3901,761,7451,664,3131,332,2031,163,385993,936869,732
Chi phí trả trước dài hạn1,710,7841,733,5731,730,0141,614,6041,602,4551,521,3131,188,0851,002,483836,308732,167
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại183,859157,294156,591154,786159,289142,999144,117160,902157,628137,564
Tài sản dài hạn khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
TỔNG CỘNG TÀI SẢN241,376,271249,321,510257,245,598256,194,214257,365,358259,590,172239,277,370224,132,897201,519,755184,062,086
NỢ PHẢI TRẢ195,874,494205,462,075213,038,966211,786,752212,435,663214,922,588194,813,243180,681,385160,341,077143,577,289
Nợ ngắn hạn90,526,01688,100,95473,493,93878,867,72374,420,66076,074,24660,750,46556,292,22248,634,88540,250,937
Nợ dài hạn105,348,478117,361,121139,545,028132,919,028138,015,003138,848,341134,062,777124,389,163111,706,191103,326,351
Dự phòng phải trả dài hạn265,010244,951242,315206,466111,914119,362126,137131,998133,113138,309
VỐN CHỦ SỞ HỮU45,501,77643,859,43544,206,63144,407,46244,929,69444,667,58344,464,12743,451,51141,178,67840,484,796
VỐN CHỦ SỞ HỮU45,501,77643,859,43544,206,63144,407,46244,929,69444,667,58344,464,12743,451,51141,178,67840,484,796
Thặng dư vốn cổ phần5,051,6015,051,6015,051,6015,051,6015,051,6015,031,3475,031,3475,023,2255,023,2255,023,615
Quỹ đầu tư phát triểnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối13,693,61912,047,13812,358,73412,519,76012,990,64612,750,27212,561,44611,786,57310,713,04514,463,571
Quỹ dự phòng tài chínhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Nguồn kinh phí và quỹ khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ7,255,5107,259,6497,295,2497,335,0547,386,4007,387,6267,372,9957,336,5286,138,1956,261,553
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN241,376,271249,321,510257,245,598256,194,214257,365,358259,590,172239,277,370224,132,897201,519,755184,062,086

CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN NGẮN HẠN198,114,675156,048,716114,203,56171,194,82150,860,94441,165,96530,288,72918,133,29014,353,2877,565,139
Tiền và các khoản tương đương tiền8,600,17017,249,15611,558,7876,466,21912,326,9426,650,1603,336,9693,859,7102,779,415248,981
Tiền2,995,9818,029,4837,069,7341,951,1257,595,7171,198,110808,215N/AN/AN/A
các khoản tương đương tiền5,604,1889,219,6734,489,0534,515,0934,731,2255,452,0502,528,7533,054,3352,546,741175,215
Đầu tư tài chính ngắn hạn326,704837,023721,829466,22295,691512,509964,822818,888206,475148,035
Chứng khoán kinh doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A148,035
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Các khoản phải thu ngắn hạn52,345,59026,409,49913,797,9945,894,0524,665,3525,998,1649,635,7486,058,9463,135,3971,288,349
Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,939,6512,365,6101,252,6101,076,689759,035390,715333,223420,932621,403220,581
Trả trước cho người bán ngắn hạn8,050,5962,332,7791,466,925833,9051,501,2731,771,344936,793283,929603,546637,041
Phải thu nội bộ ngắn hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/A3,313,658N/AN/AN/A
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu ngắn hạn khác36,898,96515,418,2068,069,3273,225,0011,984,6533,210,4995,065,7344,092,3301,356,371430,726
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-10,449-10,449-10,263-10,263-10,263N/A-13,661-5,860N/AN/A
Hàng tồn kho134,955,711110,156,93786,864,90657,205,79332,826,04127,128,79615,789,6417,158,8288,151,0855,837,374
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,090-2,090-3,001-3,643-7,579-7,521-5,395-42,890-8,442-2,822
Tài sản ngắn hạn khác1,886,4971,396,1001,260,0431,162,532946,915876,333561,547236,91780,91542,401
Chi phí trả trước ngắn hạn282,520194,425108,66075,480133,941104,02451,73862,3775,0981,051
Thuế GTGT được khấu trừ1,340,7901,026,0131,100,087978,926726,686649,739381,80454,63013,538224
Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nước263,185175,66151,295108,12686,288122,568128,004119,91162,27940,179
TÀI SẢN DÀI HẠN59,620,20145,784,83030,332,78418,784,42119,051,2688,300,9966,238,3468,437,1191,740,4241,262,626
Các khoản phải thu dài hạn44,081,95933,582,15017,643,772370,739255,403654,401911,9723,309,363965,2326,000
Phải thu dài hạn của khách hàngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A6,000
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộcN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu về cho vay dài hạn98,000234,500175,500N/AN/A449,644N/AN/AN/AN/A
Phải thu dài hạn khác43,984,06533,347,75517,468,272370,739255,403203,803911,0183,309,216965,232N/A
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-105-105N/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản cố định3,936,9641,441,7271,218,441840,044787,142326,609148,82387,79269,039122,892
Tài sản cố định hữu hình3,853,8111,345,0651,101,914698,416705,600281,845120,18060,08633,90814,807
Giá trị hao mòn lũy kếN/A-222,254-175,926-208,760-169,757-129,323-41,954-35,220-26,555-21,289
Tài sản cố định thuê tài chínhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản cố định vô hình83,15396,662116,527141,62881,54244,76328,64227,70635,13034,774
Giá trị hao mòn lũy kếN/A-64,288-47,114-27,078-10,392-5,781-1,382-718-414-219
Bất động sản đầu tư3,140,8892,754,1832,824,2473,798,4413,056,7852,944,6161,945,0131,082,786394,784645,568
Giá trị hao mòn lũy kếN/A-335,737-274,577-213,467-142,671-111,016-77,058-33,866-21,852-24,416
Tài sản dở dang dài hạn572,958292,890285,769850,087430,179361,032285,199N/AN/A73,310
Đầu tư tài chính dài hạn1,615,9151,624,0401,891,0425,744,3147,556,2381,042,972374,7851,581,87820,88062,522
Đầu tư vào công ty conN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Đầu tư vào công ty liên kếtliên doanh1,582,0751,584,5351,645,2035,694,6107,548,2981,042,972371,6701,526,23415,78862,522
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác33,83925,3499,6497,9397,939N/A3,11555,6445,092N/A
Dự phòng đầu tư tài chính dài hạnN/AN/AN/A41,763N/AN/AN/AN/AN/AN/A
Lợi thế thương mại4,544,3175,104,0245,950,8426,841,4576,481,3482,406,2272,217,606N/AN/AN/A
Tài sản dài hạn khác1,727,195985,813518,667339,336484,170565,135354,946186,264102,342425,644
Chi phí trả trước dài hạn1,575,118828,185419,763262,799414,115449,352288,077160,65197,14913,685
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại152,077157,62898,90476,53670,055115,78366,86925,6135,1945,558
Tài sản dài hạn khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A406,400
TỔNG CỘNG TÀI SẢN257,734,876201,833,546144,536,34589,979,24269,912,21349,466,96136,527,07526,570,40916,093,7108,827,765
NỢ PHẢI TRẢ212,917,145160,660,433112,604,19865,518,16849,452,08636,210,57126,480,18520,475,19912,731,3657,388,997
Nợ ngắn hạn78,174,12049,214,83031,427,34318,809,63327,969,39422,658,19615,011,22313,354,6249,906,2744,923,607
Nợ dài hạn134,743,025111,445,60381,176,85446,708,53421,482,69213,552,37511,468,9617,120,5752,825,0912,465,390
Dự phòng phải trả dài hạn232,659133,113134,746156,012N/AN/AN/AN/AN/AN/A
VỐN CHỦ SỞ HỮU44,817,73041,173,11331,932,14724,461,07320,460,12613,256,39010,046,8906,095,2093,362,345878,501
VỐN CHỦ SỞ HỮU44,817,73041,173,11331,932,14724,461,07320,460,12613,256,39010,046,8906,095,2093,362,345878,501
Thặng dư vốn cổ phần5,051,6015,023,2253,970,2593,860,1893,996,8393,206,8302,174,026882,59935,71935,259
Quỹ đầu tư phát triểnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối12,888,77510,707,52412,051,4228,722,8286,107,694N/A952,449550,371331,008237,312
Quỹ dự phòng tài chínhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Nguồn kinh phí và quỹ khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ7,376,3076,138,1506,047,6122,182,647982,825645,753958,421N/AN/A560,268
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN257,734,876201,833,546144,536,34589,979,24269,912,21349,466,96136,527,075N/AN/AN/A

Xem chi tiết báo cáo tài chính

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |