(shb)

11.45
0.35
(3.15%)

CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Quý

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tựN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Chi phí lãi và các chi phí tương tựN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Thu nhập lãi thuầnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Thu nhập từ hoạt động dịch vụN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Chi phí hoạt động dịch vụN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tưN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Thu nhập từ hoạt động khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Chi phí hoạt động khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phầnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Chi phí hoạt độngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tổng lợi nhuận trước thuếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Chi phí thuế TNDN hiện hànhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Chi phí thuế TNDN hoãn lạiN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Chi phí thuế TNDNN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Lợi nhuận sau thuế (XI-XII)N/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Lợi ích của cổ đông thiểu sốN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Ngân hàng mẹ (XIII-XIV)N/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A

CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tựN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Chi phí lãi và các chi phí tương tựN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Thu nhập lãi thuầnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Thu nhập từ hoạt động dịch vụN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Chi phí hoạt động dịch vụN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tưN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Thu nhập từ hoạt động khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Chi phí hoạt động khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phầnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Chi phí hoạt độngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tổng lợi nhuận trước thuếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Chi phí thuế TNDN hiện hànhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Chi phí thuế TNDN hoãn lạiN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Chi phí thuế TNDNN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Lợi nhuận sau thuế (XI-XII)N/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Lợi ích của cổ đông thiểu sốN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A2,9082,777
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Ngân hàng mẹ (XIII-XIV)N/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A

Xem chi tiết báo cáo tài chính

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |