(stk)

28.30
-0.55
(-1.91%)

CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Quý

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
TÀI SẢN NGẮN HẠN1,397,0371,521,1891,363,3031,194,2221,195,7871,332,0471,180,3781,118,631985,581900,358
Tiền và các khoản tương đương tiền109,476121,243227,985311,075415,284628,491531,215509,392366,205264,430
Tiền5,9899,46018,98523,57520,784165,49127,71570,89224,20530,430
các khoản tương đương tiền103,486111,782209,000287,500394,500463,000503,500438,500342,000234,000
Đầu tư tài chính ngắn hạn54,05051,955N/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Chứng khoán kinh doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Các khoản phải thu ngắn hạn451,397680,614459,794258,066223,556172,216119,343147,82287,511102,238
Phải thu ngắn hạn của khách hàng91,309104,425130,336100,11269,403135,44471,863111,70869,08386,432
Trả trước cho người bán ngắn hạn354,689569,537323,167151,158151,58334,92545,34933,88316,3513,308
Phải thu nội bộ ngắn hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu ngắn hạn khác1,9283,1802,8203,3242,5691,8462,1312,2292,07612,498
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòiN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Hàng tồn kho614,936536,350503,596465,103466,136462,588476,267405,815471,504500,796
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-6,310-6,778-7,208-6,549-6,545-11,229-12,009-20,397-19,415-28,894
Tài sản ngắn hạn khác167,176131,025171,926159,97690,80968,75153,55255,60160,35932,893
Chi phí trả trước ngắn hạn2,6663,7764,3422,6282,3023,5451,9522,3604,5615,427
Thuế GTGT được khấu trừ162,744123,655110,326101,67284,18058,41842,80042,49542,01327,376
Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nước1,7603,5885,2975,6734,3266,7628,79810,74613,78488
TÀI SẢN DÀI HẠN1,578,049904,439920,944980,524927,440939,857931,596958,130986,246991,170
Các khoản phải thu dài hạnN/AN/AN/AN/A3,4713,4713,47111,27911,27911,279
Phải thu dài hạn của khách hàngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộcN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu về cho vay dài hạnN/AN/AN/AN/A3,4713,4713,47111,27911,27911,279
Phải thu dài hạn khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòiN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản cố định642,368664,642687,680709,729730,566754,974755,982780,957806,895833,935
Tài sản cố định hữu hình642,368664,642687,680709,729730,566754,956755,936780,884806,794833,806
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A-1,278,821-1,251,347-1,224,026
Tài sản cố định thuê tài chínhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản cố định vô hìnhN/AN/AN/AN/AN/A184573100128
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A-14,312-14,284-14,257
Bất động sản đầu tưN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản dở dang dài hạn783,10288,96281,032119,84040,94229,92625,81124,20924,1782,468
Đầu tư tài chính dài hạn13,80013,80013,80013,80013,80013,80013,8006,0976,0977,566
Đầu tư vào công ty conN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Đầu tư vào công ty liên kếtliên doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A1,469
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác13,80013,80013,80013,80013,80013,80013,8006,0976,0976,097
Dự phòng đầu tư tài chính dài hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Lợi thế thương mạiN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản dài hạn khác138,778137,034138,432137,154138,660137,685132,531135,586137,796135,920
Chi phí trả trước dài hạn135,835133,908135,577135,777137,113136,365131,598133,401134,733132,929
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại2,9433,1252,8541,3771,5471,3199332,1853,0622,990
Tài sản dài hạn khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,975,0872,425,6282,284,2482,174,7462,123,2272,271,9042,111,9752,076,7621,971,8281,891,528
NỢ PHẢI TRẢ1,346,658828,789704,014632,028584,040775,414809,647741,465712,867707,741
Nợ ngắn hạn768,704663,329703,711631,678583,769775,151809,365741,111711,624706,446
Nợ dài hạn577,954165,4603023492702622823531,2431,294
Dự phòng phải trả dài hạnN/A304302349270262282353280331
VỐN CHỦ SỞ HỮU1,628,4281,596,8391,580,2331,542,7181,539,1871,496,4901,302,3271,335,2971,258,9601,183,787
VỐN CHỦ SỞ HỮU1,628,4281,596,8391,580,2331,542,7181,539,1871,496,4901,302,3271,335,2971,258,9601,183,787
Thặng dư vốn cổ phần40,82440,82440,82440,82440,82441,01635,09335,09335,09335,093
Quỹ đầu tư phát triển1,2191,2191,2191,2191,2191,2191,2191,2191,2191,219
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối662,426630,837736,962699,447695,915653,027601,156634,126557,789482,616
Quỹ dự phòng tài chínhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Nguồn kinh phí và quỹ khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,975,0872,425,6282,284,2482,174,7462,123,2272,271,9042,111,9752,076,7621,971,8281,891,528

CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN NGẮN HẠN1,199,951986,230633,371879,671804,312613,147593,657466,640463,417404,294
Tiền và các khoản tương đương tiền235,284366,20595,106150,025153,072116,61586,6376,582148,16375,562
Tiền20,78424,20530,10614,02520,57210,3159,8846,58220,298N/A
các khoản tương đương tiền214,500342,00065,000136,000132,500106,30076,752N/A127,86556,000
Đầu tư tài chính ngắn hạn180,000N/A26,00080,00045,000N/AN/AN/AN/AN/A
Chứng khoán kinh doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Các khoản phải thu ngắn hạn225,98687,02297,68898,41565,39662,92784,74174,185111,723102,610
Phải thu ngắn hạn của khách hàng69,40069,08392,80994,29058,69556,91436,71921,96649,526N/A
Trả trước cho người bán ngắn hạn151,58316,3513,217N/A5,1374,5921,2895,23960,71194,103
Phải thu nội bộ ngắn hạnN/AN/AN/A2,446N/AN/AN/AN/AN/A6,497
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu ngắn hạn khác1,5321,5881,6611,6781,5631,41846,57646,9781,4852,010
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòiN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Hàng tồn kho466,136471,504400,542524,957509,769399,379402,420356,170183,506210,312
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-6,545-19,415-24,524-14,343-31,404-2,405-1,573-2,001-538N/A
Tài sản ngắn hạn khác92,54361,49614,03426,27331,07334,22519,85829,70220,02315,810
Chi phí trả trước ngắn hạn3,0675,9305,7377,6847,2465,1844,0743,8396,2131,635
Thuế GTGT được khấu trừ84,18242,0138,17218,50223,55227,89814,52125,75713,5269,476
Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nước5,29313,551123852741,1421,262N/AN/A415
TÀI SẢN DÀI HẠN925,081984,9091,070,0171,191,6011,315,1221,365,3941,430,8951,252,417781,535621,177
Các khoản phải thu dài hạnN/A11,27911,279N/AN/AN/AN/AN/AN/A500
Phải thu dài hạn của khách hàngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộcN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu về cho vay dài hạnN/A11,27911,279N/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu dài hạn khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A500
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòiN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản cố định730,566806,745913,9211,048,0211,178,7921,207,7601,349,914607,359498,794577,642
Tài sản cố định hữu hình730,566806,644913,7101,047,7001,178,3571,207,0271,348,937603,638492,328480,236
Giá trị hao mòn lũy kếN/A-1,251,347-1,141,029-1,008,087-871,576-729,246-582,235-463,020-381,863-268,262
Tài sản cố định thuê tài chínhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A86,669
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A-35,687
Tài sản cố định vô hìnhN/A1002103214357339773,7216,4668,965
Giá trị hao mòn lũy kếN/A-14,284-14,174-14,064-13,950-13,652-12,858-10,113-7,369-4,629
Bất động sản đầu tưN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản dở dang dài hạn40,94224,1785641,2761,6621,6131,270563,438245,3181,772
Đầu tư tài chính dài hạn13,8006,0977,6161,6971,88427,05039,99239,992N/AN/A
Đầu tư vào công ty conN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Đầu tư vào công ty liên kếtliên doanhN/AN/A1,5191,6971,88427,05039,99239,992N/AN/A
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác13,8006,0976,097N/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Dự phòng đầu tư tài chính dài hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Lợi thế thương mạiN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản dài hạn khác139,772136,608136,635140,605132,782128,97039,71841,62737,42143,035
Chi phí trả trước dài hạn136,348133,546131,068135,294125,163125,69938,86038,76035,52236,718
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại3,4243,0625,5675,3117,6193,2708572,8661,8991,058
Tài sản dài hạn khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A5,259
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,125,0321,971,1391,703,3892,071,2732,119,4341,978,5422,024,5521,719,0581,244,9521,025,471
NỢ PHẢI TRẢ583,942712,146620,597988,1531,210,3811,199,8911,329,4441,029,281570,135522,408
Nợ ngắn hạn583,671711,866568,582823,668862,133732,355677,575401,461207,533306,047
Nợ dài hạn27028052,014164,484348,247467,536651,869627,819362,601216,360
Dự phòng phải trả dài hạn270280336372429363349368N/AN/A
VỐN CHỦ SỞ HỮU1,541,0901,258,9931,082,7911,083,119909,053778,651695,108689,777674,817503,063
VỐN CHỦ SỞ HỮU1,541,0901,258,9931,082,7911,083,119909,053778,651695,108689,777674,817503,063
Thặng dư vốn cổ phần40,82435,09335,09335,09335,29735,29735,29735,29740,026N/A
Quỹ đầu tư phát triển1,2191,2191,2191,2191,2191,2191,2191,2191,219N/A
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối697,818557,822381,620339,537273,158142,756123,431187,902222,344198,245
Quỹ dự phòng tài chínhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A1,2191,2191,219
Nguồn kinh phí và quỹ khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,125,0321,971,1391,703,3892,071,2732,119,4341,978,5422,024,5521,719,0581,244,952N/A

Xem chi tiết báo cáo tài chính

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |