(api)

4.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Doanh thu bán hàng và CCDV47,02146,44441,57962,20469,510131,544281,823294,258543,607242,688
Giá vốn hàng bán40,23934,69030,21935,52777,56485,086203,003204,292327,989150,750
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,78211,75411,36026,678-8,05446,45878,82189,966224,11188,062
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-7,779-17,340-16,9749,26147,45315,71329,71558,200168,55357,439
Tổng lợi nhuận trước thuế-15,365-17,270-15,6128,36039,96719,50316,74162,023167,60458,416
Lợi nhuận sau thuế -19,448-17,520-14,1874,42555,37115,1742,66248,157129,57343,553
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-21,420-17,545-14,2114,42255,29315,1292,63648,151129,54843,540
Tổng tài sản ngắn hạn1,698,6691,825,6191,907,7431,956,0462,057,1572,025,3181,982,4602,100,3672,235,1552,550,658
Tiền mặt59,61990,399118,07217,29564,11394,13529,00475,94665,144153,374
Đầu tư tài chính ngắn hạn257,580236,336238,142245,501252,078262,309251,710280,975285,693208,662
Hàng tồn kho877,4741,014,7781,034,5361,054,8131,080,8751,217,1371,216,5481,361,6791,525,8031,609,276
Tài sản dài hạn594,526485,360482,085441,371479,637627,051610,225565,535614,964402,061
Tài sản cố định191,294181,163182,659184,100182,778133,725137,357122,068122,948124,731
Đầu tư tài chính dài hạn95,41573,78373,80311,22110,2219,3916,8916,8916,8867,327
Tổng tài sản2,293,1952,310,9802,389,8282,397,4172,536,7952,652,3702,592,6852,665,9022,850,1202,952,719
Tổng nợ1,354,7681,353,1051,414,4331,407,8351,550,8421,735,2991,696,7921,772,6712,005,0452,354,318
Vốn chủ sở hữu938,427957,875975,395989,582985,953917,071895,893893,231845,075598,402

Xem chi tiết báo cáo tài chính

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản82.95%78.42%90.81%87.96%87.52%91.59%51.21%56.26%34.08%31.86%30.45%30.30%49.45%40.33%41.73%20.58%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản17.05%21.58%9.19%12.04%12.48%8.41%48.79%43.74%65.92%68.14%69.55%69.70%50.55%59.67%58.27%79.42%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn61.13%70.35%81.72%79.90%72.74%70.36%48.06%33.73%51.43%45.02%45.21%37.59%7.57%5.04%4.32%80.29%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu157.25%237.26%447.17%397.61%266.78%237.33%92.53%50.89%105.89%81.87%82.50%60.24%8.19%5.31%4.52%407.32%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn38.87%29.65%18.28%20.10%27.26%29.64%51.94%66.27%48.57%54.98%54.79%62.41%92.43%94.96%95.68%19.71%
6/ Thanh toán hiện hành164.84%115.28%120.36%123.70%157.70%142.39%141.16%213.40%79.49%89.78%71.04%85.15%653.16%799.76%965.53%2212.36%
7/ Thanh toán nhanh80.08%36.59%43.29%59.20%82.35%77.50%140.26%211.05%73.88%84.11%70.71%84.97%653.16%799.76%965.53%2212.36%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.33%3.36%7.60%4.05%6.61%29.49%3.86%37.80%5.51%3.85%21.67%13.28%328.00%58.54%460.19%407.79%
9/ Vòng quay Tổng tài sản30.88%40.98%16.68%18.41%48.19%18.53%6.92%0.39%0.74%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn37.23%52.26%18.36%20.93%55.06%20.23%13.51%0.70%2.17%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.01%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu79.44%138.21%91.24%91.62%176.75%62.50%13.32%0.59%1.52%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.01%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho53.05%49.73%19.50%30.34%94.00%29.66%1867.45%61.35%37.59%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần15.48%17.25%10.49%5.35%4.20%20.75%-7.41%440.57%24.23%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%475.68%130842.11%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.78%7.07%1.75%0.99%2.02%3.84%-0.51%1.73%0.18%9.09%-4.74%1.41%9.62%2.62%43.91%1.55%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.30%23.84%9.57%4.91%7.42%12.97%-0.99%2.62%0.37%16.54%-8.65%2.26%10.40%2.76%45.89%7.88%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)21.00%27.00%15.00%7.00%5.00%31.00%-8.00%457.00%20.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu-33.00%138.35%8.51%-45.49%209.09%439.06%2121.72%-47.30%-100.00%-100.00%-100.00%-100.00%-100.00%-100.00%109563.16%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận-39.88%291.88%112.64%-30.49%-37.45%-1609.42%-137.36%858.21%-97.76%-328.55%-452.64%-77.80%320.78%-93.84%298.68%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả-22.73%-16.51%22.54%56.73%22.86%194.70%80.06%-35.05%29.82%18.62%26.05%652.52%72.14%20.39%-99.24%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu16.58%57.35%8.96%5.16%9.30%14.90%-0.98%35.15%0.38%19.53%-7.96%2.31%11.62%2.40%-31.52%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản-11.08%-3.01%19.81%42.67%18.84%101.31%26.35%-0.96%13.63%19.12%4.83%51.53%14.67%3.17%-85.89%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |