CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương (api)

7.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.20
7.20
7.20
7.10
119,200
10.7K
0K
0x
0.7x
0% # 0%
2.9
605 Bi
84 Mi
743,647
11.3 - 3.7
1,225 Bi
900 Bi
136.1%
42.36%
44 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.10 8,600 7.20 91,200
7.00 70,600 7.30 44,900
6.90 13,800 7.40 90,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
20,000 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 43.30 (0.00) 29.0%
VIC 40.35 (0.00) 23.7%
BCM 65.50 (-0.20) 10.5%
VRE 18.20 (0.30) 6.4%
KDH 32.80 (0.25) 4.0%
NVL 11.25 (0.00) 3.4%
KBC 26.90 (0.00) 3.2%
PDR 21.05 (0.15) 2.8%
VPI 59.00 (0.20) 2.6%
NLG 37.90 (0.10) 2.2%
HUT 15.90 (0.00) 2.2%
DIG 20.75 (0.00) 1.9%
DXG 17.25 (0.15) 1.9%
KSF 40.70 (0.20) 1.9%
TCH 15.75 (0.00) 1.6%
HDG 28.25 (0.20) 1.5%
KOS 38.50 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.20 0.20 300 300
09:12 7.20 0.20 400 700
09:17 7.10 0.10 600 1,300
09:24 7.20 0.20 100 1,400
09:29 7.20 0.20 3,100 4,500
09:32 7.20 0.20 300 4,800
09:37 7.20 0.20 1,900 6,700
09:39 7.20 0.20 2,000 8,700
09:40 7.20 0.20 1,000 9,700
09:44 7.20 0.20 100 9,800
10:34 7.20 0.20 1,200 11,000
10:48 7.20 0.20 100 11,100
10:49 7.20 0.20 2,000 13,100
10:50 7.10 0.10 10,100 23,200
10:59 7.20 0.20 100 23,300
13:13 7.10 0.10 200 23,500
13:21 7.20 0.20 200 23,700
13:29 7.10 0.10 3,000 26,700
13:31 7.20 0.20 1,100 27,800
13:35 7.20 0.20 100 27,900
13:36 7.20 0.20 100 28,000
13:39 7.20 0.20 14,100 42,100
13:43 7.10 0.10 5,000 47,100
13:44 7.20 0.20 100 47,200
13:49 7.20 0.20 1,000 48,200
13:52 7.10 0.10 2,000 50,200
13:54 7.20 0.20 100 50,300
13:55 7.10 0.10 1,600 51,900
13:56 7.20 0.20 100 52,000
13:59 7.20 0.20 2,100 54,100
14:10 7.20 0.20 4,400 58,500
14:14 7.20 0.20 2,000 60,500
14:18 7.20 0.20 300 60,800
14:21 7.20 0.20 400 61,200
14:26 7.10 0.10 1,000 62,200
14:30 7.10 0.10 5,800 68,000
14:31 7.20 0.20 39,600 107,600
14:46 7.20 0.20 11,600 119,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 197 (0.05) 0% 39.10 (-0.00) -0%
2018 0 (0.83) 0% 96 (0.03) 0%
2019 1,200 (0.45) 0% 90 (0.02) 0%
2020 720 (0.49) 0% 40 (0.05) 0%
2021 580 (1.17) 0% 0.00 (0.20) 6,717%
2022 1,400 (0.78) 0% 280 (0.12) 0%
2023 650 (0.06) 0% 132 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV40,93560,28134,87847,021210,998782,6041,168,012490,036451,600828,459268,03149,7222,2394,247
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,327-9,714-11,260-15,365-45,755137,477271,00480,01040,57961,92269,762-3,09410,2441,039
Lợi nhuận sau thuế -6,635-12,517-11,736-19,448-53,815121,282201,52851,42024,18234,78755,609-3,6859,8611,030
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,658-12,535-11,775-21,420-55,838121,131201,47151,41324,17834,78455,607-3,6859,8611,030
Tổng tài sản2,125,6972,127,3032,242,3912,293,1952,285,9662,534,3572,850,1202,938,6902,452,7721,719,1831,446,661718,621568,745574,238
Tổng nợ1,225,2431,220,2141,322,7861,354,7681,354,6251,549,2012,005,0452,401,6231,959,8621,250,4541,017,802345,371191,810295,330
Vốn chủ sở hữu900,454907,088919,606938,427931,342985,157845,075537,067492,910468,728428,859373,250376,935278,908


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |