CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương (api)

7.20
-0.20
(-2.70%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.40
7.40
7.40
7.20
348,000
10.7K
0K
0x
0.7x
0% # 0%
3.1
622 Bi
84 Mi
780,590
11.3 - 3.7
1,225 Bi
900 Bi
136.1%
42.36%
44 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.10 81,200 7.20 2,100
7.00 49,800 7.30 87,200
6.90 20,900 7.40 134,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 29,400

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 37.80 (-0.95) 25.7%
VIC 40.00 (-0.65) 23.6%
BCM 70.90 (0.90) 11.0%
VRE 16.60 (-0.25) 6.0%
KDH 34.00 (-0.55) 5.3%
KBC 28.45 (-0.65) 3.4%
VPI 57.00 (-0.70) 2.8%
NVL 9.23 (-0.22) 2.8%
PDR 18.80 (-0.65) 2.6%
HUT 15.90 (-0.20) 2.2%
NLG 33.80 (-0.85) 2.0%
DXG 14.65 (-0.60) 2.0%
KSF 40.90 (0.10) 1.9%
DIG 18.35 (-0.35) 1.7%
SJS 90.70 (-1.30) 1.6%
TCH 15.10 (-0.20) 1.6%
HDG 26.70 (-0.60) 1.4%
KOS 39.40 (0.15) 1.3%
SZC 42.75 (-0.05) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.40 -0.10 400 400
09:18 7.30 -0.20 4,300 4,700
09:20 7.30 -0.20 11,200 15,900
09:28 7.30 -0.20 5,000 20,900
09:39 7.30 -0.20 20,000 40,900
09:41 7.30 -0.20 800 41,700
09:43 7.30 -0.20 19,500 61,200
09:44 7.30 -0.20 16,400 77,600
09:46 7.20 -0.30 3,400 81,000
09:49 7.20 -0.30 500 81,500
09:50 7.30 -0.20 19,000 100,500
09:54 7.30 -0.20 600 101,100
09:55 7.20 -0.30 200 101,300
09:57 7.30 -0.20 100 101,400
09:58 7.30 -0.20 500 101,900
09:59 7.20 -0.30 10,000 111,900
10:10 7.30 -0.20 17,200 129,100
10:21 7.30 -0.20 19,200 148,300
10:30 7.30 -0.20 3,000 151,300
10:33 7.30 -0.20 400 151,700
10:34 7.30 -0.20 8,800 160,500
10:38 7.20 -0.30 200 160,700
10:39 7.30 -0.20 300 161,000
10:40 7.30 -0.20 1,200 162,200
10:41 7.30 -0.20 500 162,700
10:43 7.30 -0.20 1,300 164,000
10:49 7.30 -0.20 500 164,500
10:52 7.30 -0.20 500 165,000
10:53 7.30 -0.20 1,000 166,000
10:55 7.30 -0.20 200 166,200
10:56 7.20 -0.30 1,000 167,200
11:10 7.20 -0.30 6,700 173,900
11:28 7.20 -0.30 5,000 178,900
13:10 7.20 -0.30 1,500 180,400
13:26 7.20 -0.30 900 181,300
13:27 7.20 -0.30 2,800 184,100
13:31 7.30 -0.20 2,700 186,800
13:41 7.30 -0.20 3,000 189,800
13:43 7.30 -0.20 1,500 191,300
13:48 7.30 -0.20 200 191,500
13:49 7.30 -0.20 300 191,800
13:50 7.30 -0.20 500 192,300
13:53 7.30 -0.20 300 192,600
13:55 7.30 -0.20 200 192,800
13:58 7.30 -0.20 100 192,900
14:10 7.20 -0.30 37,200 230,100
14:11 7.20 -0.30 48,500 278,600
14:14 7.20 -0.30 10,000 288,600
14:17 7.20 -0.30 4,000 292,600
14:18 7.20 -0.30 1,000 293,600
14:19 7.20 -0.30 5,200 298,800
14:21 7.20 -0.30 6,200 305,000
14:22 7.20 -0.30 200 305,200
14:23 7.20 -0.30 1,200 306,400
14:25 7.20 -0.30 200 306,600
14:26 7.20 -0.30 2,000 308,600
14:30 7.20 -0.30 100 308,700
14:46 7.20 -0.30 39,300 348,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 197 (0.05) 0% 39.10 (-0.00) -0%
2018 0 (0.83) 0% 96 (0.03) 0%
2019 1,200 (0.45) 0% 90 (0.02) 0%
2020 720 (0.49) 0% 40 (0.05) 0%
2021 580 (1.17) 0% 0.00 (0.20) 6,717%
2022 1,400 (0.78) 0% 280 (0.12) 0%
2023 650 (0.06) 0% 132 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV40,93560,28134,87847,021210,998782,6041,168,012490,036451,600828,459268,03149,7222,2394,247
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,327-9,714-11,260-15,365-45,755137,477271,00480,01040,57961,92269,762-3,09410,2441,039
Lợi nhuận sau thuế -6,635-12,517-11,736-19,448-53,815121,282201,52851,42024,18234,78755,609-3,6859,8611,030
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,658-12,535-11,775-21,420-55,838121,131201,47151,41324,17834,78455,607-3,6859,8611,030
Tổng tài sản2,125,6972,127,3032,242,3912,293,1952,285,9662,534,3572,850,1202,938,6902,452,7721,719,1831,446,661718,621568,745574,238
Tổng nợ1,225,2431,220,2141,322,7861,354,7681,354,6251,549,2012,005,0452,401,6231,959,8621,250,4541,017,802345,371191,810295,330
Vốn chủ sở hữu900,454907,088919,606938,427931,342985,157845,075537,067492,910468,728428,859373,250376,935278,908


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |