(ata)

0.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Doanh thu bán hàng và CCDV00000003,33818,04315,264
Giá vốn hàng bán00000004,41111,90813,781
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV0000000-1,0736,1351,483
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh0000000-2,9143,563-974
Tổng lợi nhuận trước thuế0000000-3,2123,884-662
Lợi nhuận sau thuế 0000000-3,2123,884-662
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ0000000-3,2123,884-662
Tổng tài sản ngắn hạn5,60010,04010,1069,7699386101,261120,705122,448118,322
Tiền mặt2419191528106112251707548
Đầu tư tài chính ngắn hạn0000000000
Hàng tồn kho0000000004,369
Tài sản dài hạn16,51016,51016,51016,51020,48028,95234,67740,94146,13948,001
Tài sản cố định16,51016,51016,51016,51020,48028,95234,67740,94145,60947,238
Đầu tư tài chính dài hạn000000002929
Tổng tài sản22,11126,55126,61726,28021,41829,56235,938161,646168,588166,323
Tổng nợ502,578506,950506,950506,389496,447499,666499,107464,249466,764468,342
Vốn chủ sở hữu-480,467-480,399-480,333-480,109-475,030-470,104-463,169-302,602-298,176-302,019

Xem chi tiết báo cáo tài chính

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản37.82%37.97%37.17%4.38%2.06%3.51%74.02%87.21%81.80%79.56%76.40%76.15%77.49%75.44%71.72%66.82%69.23%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản62.18%62.03%62.83%95.62%97.94%96.49%25.98%12.79%18.20%20.44%23.60%23.85%22.51%24.56%28.28%33.18%30.77%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn1909.41%1904.68%1926.97%2318.00%1690.28%1388.84%280.99%86.21%81.55%79.23%77.48%77.40%79.18%74.27%70.08%51.04%73.57%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-105.53%-105.54%-105.47%-104.51%-106.29%-107.76%-155.25%625.10%442.13%381.36%343.96%342.56%380.40%288.71%234.26%104.23%278.34%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-1809.41%-1804.68%-1826.96%-2218.00%-1590.28%-1288.84%-180.99%13.79%18.45%20.77%22.52%22.60%20.82%25.73%29.92%48.96%26.43%
6/ Thanh toán hiện hành1.98%1.99%1.93%0.19%0.12%0.25%26.34%248.67%100.30%100.42%99.81%104.76%106.88%105.52%108.81%137.22%100.04%
7/ Thanh toán nhanh1.98%1.99%1.93%0.19%0.12%0.25%26.34%96.09%36.70%30.02%37.62%41.58%55.49%58.05%50.67%84.74%27.94%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.00%0.00%0.00%0.01%0.02%0.02%0.15%0.62%0.14%0.27%1.34%2.23%3.36%2.36%1.47%2.77%0.15%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.00%5.08%3.42%8.40%7.92%15.81%36.73%2.23%32.95%31.39%59.71%88.97%95.88%87.69%106.21%92.89%87.44%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn0.00%13.39%9.21%192.10%383.61%451.03%49.62%2.55%40.29%39.46%78.16%116.84%123.73%116.23%148.09%139.01%126.30%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu0.00%-0.28%-0.19%-0.38%-0.50%-1.23%-20.29%16.15%178.66%151.10%265.10%393.75%460.62%340.85%355.01%189.70%330.82%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%2.91%55.20%41.38%100.54%155.51%210.56%0.00%0.00%0.00%140.45%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.00%-16.56%-564.33%-273.67%-296.32%-2881.91%2.43%14.59%-5.67%0.13%1.18%3.05%6.55%8.20%5.05%9.93%7.04%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)-0.25%-0.84%-19.33%-23.00%-23.46%-455.74%0.89%0.32%-1.87%0.04%0.71%2.71%6.29%7.28%5.40%9.23%6.16%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.01%0.05%1.06%1.04%1.47%35.36%-0.49%2.36%-10.15%0.20%3.16%12.01%30.21%28.29%18.04%18.85%23.32%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)0.00%-23.00%-153.00%-123.00%-137.00%-1672.00%3.00%21.00%-7.00%0.00%1.00%4.00%8.00%0.00%0.00%0.00%9.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu-100.00%50.33%-50.00%-23.08%-58.82%-90.65%301.01%-94.03%6.28%-43.01%-31.58%-13.33%60.15%13.86%66.83%56.91%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận-70.54%-95.59%3.11%-28.96%-95.77%-11196.14%-33.21%-115.35%-4585.98%-93.54%-73.42%-59.67%27.98%84.72%-15.11%121.53%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.00%0.11%2.00%-0.64%0.11%7.38%-20.75%-6.47%4.85%10.63%1.44%-8.66%57.91%45.19%99.27%2.66%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.01%0.05%1.07%1.05%1.50%54.70%-419.10%-33.85%-9.56%-0.22%1.03%1.43%19.84%17.81%-11.34%174.17%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.25%1.28%22.70%-27.55%-17.74%-78.27%-75.69%-11.52%1.86%8.19%1.34%-6.56%48.12%37.00%45.11%47.99%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |