(bel)

14.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Doanh thu bán hàng và CCDV0000000000
Giá vốn hàng bán0000000000
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV0000000000
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh0000000000
Tổng lợi nhuận trước thuế0000000000
Lợi nhuận sau thuế 0000000000
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ0000000000
Tổng tài sản ngắn hạn69,56466,67669,25261,34734,26427,64220,07418,15126,93333,750
Tiền mặt5,1252,2364,99510,2826,7079,0028,3208638893,442
Đầu tư tài chính ngắn hạn59,50061,40060,30047,00020,50011,0003,000000
Hàng tồn kho2,8252,9003,5054,2857,7677,4448,92614,17114,81313,499
Tài sản dài hạn8,2938,3108,41814,11641,66333,93735,16838,08436,34331,028
Tài sản cố định8771,2371,5972,0422,5623,2472,7034,1624,7572,809
Đầu tư tài chính dài hạn0005,00030,14617,23817,66317,66315,29114,291
Tổng tài sản77,85774,98677,67075,46375,92861,57955,24356,23463,27664,778
Tổng nợ13,48210,33112,47310,0228,5919,6376,2036,64512,2358,439
Vốn chủ sở hữu64,37464,65565,19865,44167,33651,94349,03949,58951,04156,339

Xem chi tiết báo cáo tài chính

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản89.35%88.92%89.16%81.29%45.13%44.89%36.34%32.28%42.56%52.10%50.22%51.65%55.19%55.97%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản10.65%11.08%10.84%18.71%54.87%55.11%63.66%67.72%57.44%47.90%49.78%48.35%44.81%44.03%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn17.32%13.78%16.06%13.28%11.31%15.65%11.23%11.81%19.33%13.03%7.56%8.86%11.87%15.66%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu20.94%15.98%19.13%15.31%12.76%18.55%12.65%13.40%23.97%14.98%8.18%9.72%13.47%18.57%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn82.68%86.22%83.94%86.72%88.69%84.35%88.77%88.18%80.66%86.97%92.44%91.14%88.13%84.34%
6/ Thanh toán hiện hành1099.46%2099.34%1239.52%1955.59%2008.44%1005.16%696.05%508.40%259.21%653.31%1272.29%812.30%667.31%479.10%
7/ Thanh toán nhanh1092.75%2084.51%1224.93%1939.91%1719.81%804.91%458.32%111.48%116.64%392.02%985.86%467.15%418.37%337.20%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn81.00%70.40%89.40%327.77%393.14%327.35%288.49%24.17%8.56%66.61%483.56%40.42%130.32%72.23%
9/ Vòng quay Tổng tài sản29.60%29.52%28.35%26.56%25.88%31.67%38.15%36.06%64.35%92.40%58.20%56.07%68.59%97.48%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn33.13%33.20%31.80%32.67%57.34%70.56%104.98%111.72%151.20%177.36%115.88%108.57%124.28%174.15%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu35.80%34.24%33.78%30.62%29.18%37.55%42.97%40.89%79.78%106.25%62.96%61.52%77.83%115.58%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1914.35%1471.76%925.89%1681.30%125.35%179.32%185.40%95.18%204.36%346.86%442.61%188.23%228.63%453.29%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần28.37%30.30%32.49%26.29%79.93%14.77%-2.58%-7.03%-12.82%-27.79%2.31%8.72%11.21%8.67%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.40%8.94%9.21%6.98%20.68%4.71%-1.00%-2.58%-8.37%-25.68%1.35%4.89%7.69%8.45%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.16%10.37%10.98%8.05%23.32%5.59%-1.12%-2.93%-10.38%-29.53%1.46%5.37%8.73%10.02%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)80.00%97.00%95.00%64.00%254.00%29.00%-4.00%-11.00%-18.00%-36.00%3.00%12.00%16.00%11.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu4.11%0.52%9.90%2.00%-0.07%-7.87%3.43%-50.09%-30.94%27.84%-0.78%-23.43%-32.31%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận-2.50%-6.27%35.81%-66.45%440.92%-627.82%-62.10%-72.61%-68.15%-1636.01%-73.69%-40.43%-12.44%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả30.50%-17.17%24.45%16.66%-10.84%55.34%-6.64%-45.69%44.99%38.69%-18.38%-30.11%-27.08%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.43%-0.83%-0.37%-2.81%29.64%5.92%-1.11%-2.84%-9.40%-24.24%-3.05%-3.12%0.52%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.83%-3.46%2.92%-0.61%23.30%11.47%-1.76%-11.13%-2.32%-19.48%-4.40%-6.33%-3.80%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |