(bst)

13.50
-0.90
(-6.25%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Doanh thu bán hàng và CCDV2,37318,43448,08931,1723,03815,68456,52625,8594,53311,210
Giá vốn hàng bán1,45614,62242,57927,9751,88211,10249,48122,4822,9855,975
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5093,8105,3053,1079984,2536,8532,9169511,908
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh957091,1036273594551,333361359245
Tổng lợi nhuận trước thuế957211,1036273595471,336364359245
Lợi nhuận sau thuế 735648785012834231,073286284188
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ735648785012834231,073286284188
Tổng tài sản ngắn hạn21,32526,26924,40728,09619,67523,97724,52729,84317,06220,062
Tiền mặt1,3925,31811,0482212754,3129,8998108702,351
Đầu tư tài chính ngắn hạn7,50010,0000010,20011,700004,0004,000
Hàng tồn kho8,1797,59111,05120,2796,9924,4396,77618,0208,2237,701
Tài sản dài hạn1,1331,1431,1531,1631,1731,1831,0391,0691,0581,087
Tài sản cố định405415425435445455465495484513
Đầu tư tài chính dài hạn728728728728728728574574574574
Tổng tài sản22,45827,41225,56129,25920,84925,16125,56630,91218,12021,148
Tổng nợ8,30311,98310,21214,7886,87910,26410,67917,0974,5916,804
Vốn chủ sở hữu14,15515,42915,34914,47113,97014,89714,88713,81513,52914,345

Xem chi tiết báo cáo tài chính

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản95.30%94.86%92.95%91.87%92.91%90.96%89.51%87.95%89.46%92.28%88.55%86.40%86.67%84.66%84.31%84.21%0.00%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản4.70%5.14%7.05%8.13%7.09%9.04%10.49%12.05%10.54%7.73%11.45%13.60%13.33%15.34%15.69%15.79%0.00%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn40.79%32.17%22.88%23.46%32.50%24.04%24.73%25.89%27.09%28.78%30.93%30.29%38.95%32.74%33.22%30.39%54.85%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu68.90%47.43%29.67%30.66%48.14%31.64%32.85%34.94%37.15%40.41%44.78%43.46%63.80%48.68%49.75%43.65%0.00%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn59.21%67.83%77.11%76.54%67.50%75.96%75.27%74.10%72.91%71.22%69.07%69.71%61.05%67.26%66.78%69.62%0.00%
6/ Thanh toán hiện hành233.63%294.88%406.19%391.52%285.91%378.42%361.98%339.67%330.27%320.65%286.31%286.57%223.46%260.09%255.60%280.52%0.00%
7/ Thanh toán nhanh191.83%184.48%301.05%309.25%241.57%298.25%282.45%269.36%271.24%275.82%234.96%231.82%181.80%200.31%192.27%218.13%0.00%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn42.02%63.96%50.84%30.55%38.54%58.76%182.23%175.00%99.73%147.62%127.91%108.69%13.93%32.28%67.86%33.09%0.00%
9/ Vòng quay Tổng tài sản401.51%324.83%337.15%312.49%253.94%301.83%281.65%266.35%247.72%244.55%214.79%220.19%178.66%175.16%170.78%147.32%259.97%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn421.32%342.43%362.74%340.15%273.33%331.83%314.67%302.83%276.90%265.02%242.55%254.84%206.13%206.89%202.56%174.94%0.00%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu678.18%478.90%437.22%408.29%376.21%397.33%374.17%359.44%339.74%343.35%310.97%315.88%292.64%260.43%255.75%211.61%0.00%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2006.27%783.25%1187.50%1371.10%1476.70%1303.22%1202.65%1112.63%1265.23%1578.91%1136.74%1108.42%931.75%751.29%679.94%651.42%0.00%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.01%2.08%2.46%2.37%2.64%2.63%2.98%9.44%4.04%5.31%4.60%4.73%4.33%5.41%6.23%4.04%4.03%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.21%7.18%8.35%7.47%6.74%8.04%8.49%25.50%10.12%13.05%10.16%10.61%7.88%9.60%10.82%6.04%10.66%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.86%10.59%10.82%9.75%9.98%10.58%11.27%34.42%13.88%18.32%14.70%15.22%12.90%14.28%16.21%8.67%0.00%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2.00%3.00%3.00%3.00%3.00%3.00%4.00%13.00%5.00%6.00%6.00%6.00%5.00%7.00%8.00%5.00%5.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu40.43%17.97%7.76%9.12%-1.81%5.53%4.00%3.62%0.07%11.32%8.51%9.91%12.94%2.78%26.85%5.97%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận35.94%-0.46%12.04%-2.08%-1.56%-6.67%-67.18%142.03%-23.85%28.62%5.36%20.09%-9.58%-10.76%95.49%6.44%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả50.86%62.60%-2.27%-36.17%58.71%-4.19%-5.83%-8.17%-7.61%-6.83%12.38%-30.68%31.16%-0.87%19.24%4.14%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.85%1.73%0.97%0.23%4.31%-0.54%0.18%-2.38%0.49%3.25%9.07%1.76%0.08%1.31%4.62%-100.00%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản18.97%15.66%0.22%-11.60%17.39%-1.44%-1.38%-3.95%-1.84%0.13%10.08%-10.88%10.25%0.58%9.07%87.97%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |