(chp)

29.60
0.05
(0.17%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Doanh thu bán hàng và CCDV360,408132,542146,357242,071375,825231,223284,755208,731417,015175,900
Giá vốn hàng bán135,60888,40087,77799,809153,367100,535100,12795,255139,56990,738
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV224,80144,14158,581142,262222,458130,687184,627113,477277,44685,162
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh193,56718,71630,573113,329175,41699,004152,27481,660235,87851,528
Tổng lợi nhuận trước thuế193,48618,65730,855113,487183,80399,260152,23881,639235,85551,641
Lợi nhuận sau thuế 183,29417,63529,249107,779174,53694,293145,11978,079223,61651,638
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ183,29417,63529,249107,779174,53694,293145,11978,079223,61651,638
Tổng tài sản ngắn hạn573,194492,235597,681586,401628,228483,249387,810450,949395,360193,529
Tiền mặt113,251256,184376,708289,936251,256185,466128,186314,51491,03913,558
Đầu tư tài chính ngắn hạn30,00000020,00050,00060,000000
Hàng tồn kho4,98014,54314,03413,64113,6117,8297,3357,0056,6198,628
Tài sản dài hạn2,394,6672,445,6242,504,0192,567,7402,631,4732,694,3102,746,5082,814,2462,877,3442,936,472
Tài sản cố định2,348,1172,402,5842,458,8002,514,7002,570,6212,624,6282,680,6522,737,0142,793,2412,849,286
Đầu tư tài chính dài hạn0000000000
Tổng tài sản2,967,8612,937,8593,101,7003,154,1413,259,7003,177,5593,134,3173,265,1953,272,7033,130,001
Tổng nợ1,028,3421,064,1031,245,5791,049,1841,280,8291,196,8901,247,9411,303,5691,381,9461,462,788
Vốn chủ sở hữu1,939,5201,873,7561,856,1222,104,9571,978,8711,980,6691,886,3761,961,6251,890,7581,667,213

Xem chi tiết báo cáo tài chính

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản19.27%12.08%12.86%9.77%12.39%21.26%15.50%15.78%13.00%10.80%8.91%12.14%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản80.73%87.92%87.14%90.23%87.61%78.74%84.50%84.22%87.00%89.20%91.09%87.86%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn38.73%42.12%46.39%51.15%38.19%39.50%45.84%50.14%57.22%63.21%64.15%62.66%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu63.22%72.78%86.53%104.72%61.79%65.28%84.64%100.58%133.75%171.82%178.94%167.85%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn61.27%57.88%53.61%48.85%61.81%60.50%54.16%49.86%42.78%36.79%35.85%37.34%
6/ Thanh toán hiện hành137.13%121.53%120.60%79.91%160.46%242.01%161.52%146.34%94.84%68.24%65.08%190.05%
7/ Thanh toán nhanh134.16%119.49%118.62%77.89%156.32%238.68%158.91%132.66%83.43%59.46%65.05%190.05%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn54.84%27.98%71.57%40.58%0.42%183.76%65.60%71.42%25.28%21.71%35.84%171.09%
9/ Vòng quay Tổng tài sản33.76%24.06%23.51%19.76%16.50%27.71%21.07%22.40%18.86%15.50%7.01%0.00%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn175.18%199.17%182.76%202.26%133.11%130.34%135.90%142.02%145.07%143.54%78.62%0.00%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu55.10%41.57%43.85%40.44%26.69%45.80%38.90%44.94%44.09%42.14%19.55%0.00%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3224.31%5850.88%5004.21%3711.67%2912.97%3254.56%3273.58%505.37%434.51%416.93%102265.12%0.00%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần46.37%30.74%33.52%30.28%20.40%47.68%39.68%45.02%34.01%23.84%-2.98%0.00%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)15.65%7.40%7.88%5.98%3.37%13.21%8.36%10.09%6.41%3.70%-0.21%0.00%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)25.55%12.78%14.70%12.25%5.45%21.84%15.43%20.23%14.99%10.04%-0.58%0.00%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)116.00%63.00%75.00%65.00%36.00%139.00%102.00%135.00%94.00%64.00%-5.00%0.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu39.76%-5.19%16.40%51.81%-45.38%32.45%-10.92%16.41%18.56%126.64%-100.00%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận110.80%-13.04%28.84%125.31%-76.63%59.18%-21.48%54.08%69.15%-1910.62%-100.00%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả-8.41%-15.88%-11.29%69.79%-11.29%-13.23%-13.40%-14.11%-11.79%0.96%7.48%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.44%0.01%7.35%0.19%-6.28%12.50%2.91%14.21%13.32%5.14%0.82%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.40%-7.36%-2.18%26.77%-8.26%0.71%-5.27%-2.00%-2.56%2.46%4.99%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |