(cmc)

6.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Doanh thu bán hàng và CCDV23,85612,0325,2069,74721,3998,5588,79710,55113,9292,032
Giá vốn hàng bán25,11011,0694,3468,47319,5747,1627,5658,33015,3771,726
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-1,2549638601,2731,8251,3961,2322,221-1,448307
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,7347073,644-476-695-240-6,4475,2211,595721
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,6564493,644-476-701-240-6,4475,2211,595716
Lợi nhuận sau thuế -1,6563813,644-476-701-240-6,4475,2211,595716
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,6563813,644-476-701-240-6,4475,2211,595716
Tổng tài sản ngắn hạn87,44090,42492,05185,807100,833114,546107,13483,63583,71181,050
Tiền mặt4364228921,1133751,1061,7143,1674,244958
Đầu tư tài chính ngắn hạn24,83723,00621,53317,96417,84920,16819,89724,95122,12421,647
Hàng tồn kho56,13762,28359,82958,73965,54979,53361,71341,27931,80835,006
Tài sản dài hạn60,19059,83960,04760,25557,25058,30349,68749,15353,63254,727
Tài sản cố định7,7077,3557,5647,7727,6987,872138206282390
Đầu tư tài chính dài hạn48,39748,39748,39748,39748,39748,39748,39748,39749,67051,556
Tổng tài sản147,630150,263152,098146,062158,083172,848156,821132,788137,342135,777
Tổng nợ85,73986,71688,93286,54198,501112,56696,29865,81875,59775,627
Vốn chủ sở hữu61,89163,54663,16559,52159,58260,28360,52366,97161,74560,150

Xem chi tiết báo cáo tài chính

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản61.85%58.20%60.92%50.05%52.94%49.94%97.53%85.06%62.88%58.85%74.44%53.05%83.90%80.52%80.93%87.43%70.23%86.19%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản38.15%41.80%39.07%49.95%47.06%50.06%2.47%14.94%37.12%41.15%25.56%46.94%16.10%19.48%19.07%12.57%29.77%13.81%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn62.15%55.04%58.28%48.89%52.18%42.06%42.21%36.28%19.86%15.73%21.46%14.83%32.60%29.12%44.62%58.46%55.35%72.61%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu164.18%122.43%139.69%95.67%109.14%72.60%73.03%56.94%24.78%18.66%27.32%17.41%48.37%41.09%80.56%140.72%123.96%265.02%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn37.85%44.96%41.72%51.11%47.81%57.94%57.79%63.72%80.14%84.27%78.54%85.17%67.40%70.88%55.38%41.54%44.65%27.40%
6/ Thanh toán hiện hành110.42%120.80%118.20%123.32%118.82%168.51%231.08%234.45%316.67%374.20%346.95%358.87%257.63%276.95%183.84%151.51%126.89%118.71%
7/ Thanh toán nhanh42.91%74.21%71.37%64.69%61.37%140.25%209.44%209.04%284.39%315.39%316.72%287.33%214.44%229.69%160.06%133.18%88.21%89.82%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.42%6.41%1.07%1.21%1.32%0.23%1.97%0.07%4.81%5.10%180.33%31.15%4.65%8.17%18.04%6.78%4.10%17.96%
9/ Vòng quay Tổng tài sản31.11%26.74%51.84%45.09%16.54%9.35%15.21%7.94%10.19%20.81%39.57%53.76%54.93%82.25%276.12%107.28%47.48%100.85%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn50.29%45.95%85.10%90.09%31.23%18.73%15.60%9.34%16.21%35.36%53.16%101.33%65.47%102.15%341.18%122.70%67.61%117.00%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu82.18%59.49%124.27%88.23%34.59%16.14%26.32%12.46%12.72%24.69%50.38%63.12%81.50%116.05%498.55%258.25%106.34%368.11%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho70.22%128.47%202.80%174.86%53.49%108.44%134.81%79.10%141.88%233.44%514.61%454.15%359.99%523.44%2397.42%1002.08%197.84%418.66%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-3.55%9.15%0.57%0.06%-6.93%16.13%2.89%2.03%19.86%4.54%2.52%1.63%20.17%17.05%-12.42%19.18%15.08%0.26%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)-1.11%2.45%0.30%0.03%-1.15%1.51%0.44%0.16%2.02%0.95%1.02%0.88%11.08%14.02%-34.43%20.57%7.33%0.27%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)-2.92%5.44%0.71%0.06%-2.40%2.60%0.76%0.25%2.53%1.12%1.30%1.03%16.44%19.78%-62.17%49.52%16.42%0.98%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-4.00%8.00%1.00%0.00%-8.00%17.00%4.00%2.00%22.00%4.00%3.00%2.00%22.00%19.00%-14.00%19.00%17.00%0.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu34.23%-49.37%41.85%155.26%109.25%-37.05%112.83%-2.71%-47.45%-51.08%-17.50%-22.17%-16.03%-71.42%140.52%301.19%-31.21%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận-152.13%711.84%1154.55%-102.38%-189.84%251.14%203.45%-90.06%129.76%-11.93%27.61%-93.71%-0.63%-139.23%-255.80%410.25%3814.86%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả30.30%-7.31%47.05%-12.29%46.81%2.04%29.25%128.17%35.46%-30.37%58.83%-63.83%40.76%-37.12%-28.96%92.07%8.75%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.84%5.76%0.72%0.06%-2.34%2.64%0.77%-0.71%2.03%1.91%1.24%0.49%19.57%23.29%24.09%69.19%132.51%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản15.40%-1.86%23.37%-6.39%18.33%2.39%11.10%24.89%7.29%-5.01%9.78%-20.48%25.74%-3.66%-6.92%81.85%42.66%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |