CTCP Siêu Thanh (st8)

9.06
-0.05
(-0.55%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV14,25710,918290-13,17515,17513,209340,058795,0191,145,1381,618,1671,896,4151,680,4411,595,7501,331,1091,142,730
Giá vốn hàng bán13,44210,340-13,82913,96910,48092,516633,815957,6111,414,1661,650,4591,465,1751,358,3371,125,142938,965
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8155782906541,2062,729247,542150,832183,936203,462242,655206,896230,107202,608203,138
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,3771,3646223,4251,2276,639255,19217,28320,44818,71347,99914,36974,29871,76270,751
Tổng lợi nhuận trước thuế2,3771,3596102,0061,2275,202255,11519,31720,45929,62556,03536,48581,16878,54177,144
Lợi nhuận sau thuế 7391,0844881,3409573,870204,02114,48816,13824,84344,28728,70564,72161,90660,389
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,0301,0564811,5636113,711204,02115,32115,45020,53831,94024,89052,05250,32954,989
Tổng tài sản ngắn hạn279,093275,599274,608274,883292,199275,599312,094377,170435,117364,012342,907336,162283,184321,091263,984
Tiền mặt27,16539,45417,26851,5109,46439,454266,87777,695139,20589,50683,740114,09698,263149,571101,152
Đầu tư tài chính ngắn hạn81,8103,0008,36545216,47920,5947,104300345
Hàng tồn kho2,7198,671159,584117,051163,572131,722139,143107,118112,13297,896
Tài sản dài hạn33,9651,2821,131761101,8841,28295,82297,255110,565108,781134,326125,879119,797124,682
Tài sản cố định18,07522,68521,88632,07328,39751,42941,29432,25734,267
Đầu tư tài chính dài hạn32,0004,5004,5004,5004,5008,0818,0818,0818,081
Tổng tài sản313,058276,880275,739275,644394,083276,880312,094472,992532,371474,577451,688470,487409,063440,888388,665
Tổng nợ40,0084,5704,5134,90664,5884,57053,653146,090205,997129,827118,167130,38971,75267,88953,094
Vốn chủ sở hữu273,049272,310271,226270,738329,495272,310258,441326,902326,374344,750333,522340,098337,311372,999335,571

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.16K0.14K7.97K0.60K0.60K0.80K1.25K0.97K2.65K3.06K4.02K3.98K4K2.92K3.95K6.71K5.11K2.02K1.19K1.19K
Giá cuối kỳ10.50K18.30K7.65K9.57K7.18K12.07K11.24K10.90K11.42K5.79K4.80K3.06K1.92K1.27K2.31K2.62K1.29KKKK
Giá / EPS (PE)65.08 (lần)126.24 (lần)0.96 (lần)15.99 (lần)11.90 (lần)15.04 (lần)9.01 (lần)11.21 (lần)4.31 (lần)1.89 (lần)1.19 (lần)0.77 (lần)0.48 (lần)0.43 (lần)0.59 (lần)0.39 (lần)0.25 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10.67K10.64K10.10K12.77K12.75K13.47K13.03K13.29K17.15K22.71K24.53K23.73K22.77K23.16K22.27K26.79K19.30K6.39K5.39K5.28K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.98 (lần)1.72 (lần)0.76 (lần)0.75 (lần)0.56 (lần)0.90 (lần)0.86 (lần)0.82 (lần)0.67 (lần)0.25 (lần)0.20 (lần)0.13 (lần)0.08 (lần)0.05 (lần)0.10 (lần)0.10 (lần)0.07 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)20 (Mi)16 (Mi)14 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản89.15%99.54%100%79.74%81.73%76.70%75.92%71.45%69.23%72.83%67.92%58.46%51.97%51.98%52.73%55.13%56.50%77.08%89.82%95.11%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản10.85%0.46%%20.26%18.27%23.30%24.08%28.55%30.77%27.17%32.08%41.54%48.03%48.02%47.27%44.87%43.50%22.92%10.18%4.89%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn12.78%1.65%17.19%30.89%38.69%27.36%26.16%27.71%17.54%15.40%13.66%16.67%13.10%15.87%25.29%23.06%34.53%56.59%54.73%65.89%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu14.65%1.68%20.76%44.69%63.12%37.66%35.43%38.34%21.27%18.20%15.82%20.01%15.07%18.87%33.85%29.96%52.75%130.36%120.88%193.17%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn87.22%98.35%82.81%69.11%61.31%72.64%73.84%72.29%82.46%84.60%86.34%83.33%86.90%84.13%74.71%76.94%65.47%43.41%45.27%34.11%
6/ Thanh toán hiện hành697.59%6,030.61%581.69%267.59%214.22%282.84%295.09%261.31%402.54%482.46%514.48%360.87%413.96%346.50%212.17%239.14%163.81%136.37%164.12%144.34%
7/ Thanh toán nhanh690.80%6,030.61%581.69%154.37%156.59%155.74%181.73%153.15%250.27%313.97%323.69%238.18%256.40%243.27%99.57%156.23%81.86%74.08%64.55%40.25%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn67.90%863.33%497.41%55.12%68.54%69.55%72.06%88.69%139.68%224.74%197.14%146.01%160.06%166.96%42.36%69.47%27.17%23.17%32.71%21.31%
9/ Vòng quay Tổng tài sản3.93%4.77%108.96%168.08%215.10%340.97%419.85%357.17%390.10%301.92%294.01%230.15%187.08%228.34%242.73%253.31%312.19%205.27%247.63%188.95%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn4.40%4.79%108.96%210.79%263.18%444.54%553.04%499.89%563.50%414.56%432.88%393.71%359.96%439.29%460.35%459.43%552.55%266.30%275.70%198.66%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu4.50%4.85%131.58%243.20%350.87%469.37%568.60%494.10%473.08%356.87%340.53%276.21%215.28%271.42%324.90%329.21%476.87%472.86%546.97%553.94%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho366.05%%%397.17%818.11%864.55%1,252.99%1,053%1,268.08%1,003.41%959.15%910.31%687.75%1,132.69%659.98%1,003.13%854.60%403.07%333.85%212.69%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần33.60%28.09%60%1.93%1.35%1.27%1.68%1.48%3.26%3.78%4.81%6.08%8.16%4.65%5.45%7.61%5.55%6.69%4.04%4.07%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.32%1.34%65.37%3.24%2.90%4.33%7.07%5.29%12.72%11.42%14.15%13.99%15.26%10.61%13.24%19.27%17.34%13.73%10%7.69%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.51%1.36%78.94%4.69%4.73%5.96%9.58%7.32%15.43%13.49%16.39%16.78%17.57%12.61%17.72%25.04%26.49%31.63%22.09%22.55%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)41%35%221%2%2%1%2%2%4%4%6%8%11%6%7%10%7%10%5%5%
Tăng trưởng doanh thu-98.17%-96.12%-57.23%-30.57%-29.23%-14.67%12.85%5.31%19.88%16.48%40.27%40.43%-22.02%-13.12%3.92%-0.05%%2.42%0.95%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-97.98%-98.18%1,231.64%-0.83%-24.77%-35.70%28.32%-52.18%3.42%-8.47%11.08%4.59%36.89%-25.97%-25.49%36.90%%69.61%0.15%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-38.06%-91.48%-63.27%-29.08%58.67%9.87%-9.37%81.72%5.69%27.87%-10.03%45.31%-21.46%-42.04%18.96%-17.76%%27.76%-36.03%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-17.13%5.37%-20.94%0.16%-5.33%3.37%-1.93%0.83%-9.57%11.15%13.78%9.46%-1.69%4%5.30%44.78%%18.47%2.23%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-20.56%-11.28%-34.02%-11.15%12.18%5.07%-4%15.02%-7.22%13.44%9.81%14.15%-4.83%-7.65%8.45%23.18%%23.55%-22.98%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |