CTCP Siêu Thanh (st8)

7.85
0.07
(0.90%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh157,15514,25710,918290-13,17515,17542,3792,866609,398296,567329,83355,083174,385235,717437,722208,011234,902264,502392,215358,639
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,62615,71112,4352,2247221,796100972161179
3. Doanh thu thuần (1)-(2)157,15514,25710,918290-13,17515,17542,3792,866607,773296,566324,12255,082171,950233,493437,000206,215234,801263,530392,055358,461
4. Giá vốn hàng bán145,03213,44210,340-13,82913,96939,287323,476250,660272,76428,425141,710190,916389,295162,632198,084207,600345,547308,358
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,1238155782906541,2063,0932,866284,29745,90651,35826,65630,24042,57747,70543,58336,71855,93046,50850,102
6. Doanh thu hoạt động tài chính-16,94023,7101,4321,1692,8399451,9551,8988,8951,1601,8981,3351,7689214,9611,2291,6775521,4451,116
7. Chi phí tài chính-3,24421,495-84841,1362,3213455291552602391,086305270617990571
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,079-84848033454551222602391,086305270617990571
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,62820-11611622,22226,91833,74812,92120,27821,67635,36422,21626,86225,52638,77727,475
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,06565362683826872385971217,07713,81915,2078,56013,09812,79916,54414,18213,82315,11219,89515,982
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-5,2662,3771,3646223,4251,2274,1882,916251,5725,9853,7726,355-1,6288,784-3298,110-2,56015,227-11,7087,190
12. Thu nhập khác23,34498871,4371,0172526642192,3993741,5962651,1157,198
13. Chi phí khác176121,42820574127612315193,79067755111127
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)23,327-6-12-1,419-20-578461,410956229649200-1,3913078412541,1047,171
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)18,0612,3771,3596102,0061,2274,1682,859252,4197,3954,7286,584-9798,985-1,7208,417-1,71915,481-10,60514,361
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8661,63827412266627085359552,0531,3959271,753-841,727-8511,6271533,416-2,1332,675
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-17-400-107-8150583-609-30375241-110-307
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8491,63827412266627085359551,6531,2898462,257-21,727-1,4601,5975283,657-2,2432,367
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)17,2117391,0844881,3409573,3162,264200,7666,1063,8814,326-9777,258-2606,820-2,24611,824-8,36211,994
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát2,120-291297-2233462,134758451-1,361-731808625726-1,464801-2,012516
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)15,0911,0301,0564811,5636113,3162,264198,6325,3483,4305,687-2466,450-8856,095-78211,023-6,34911,478

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn338,304279,093275,599274,608274,883292,199309,922276,301613,405336,833377,170304,740310,481352,950438,167341,217317,833352,452364,469329,253
I. Tiền và các khoản tương đương tiền30,32627,16539,45417,26851,5109,464266,87771,447243,90369,63577,69580,04268,60988,967139,20584,08588,17865,44289,74679,088
1. Tiền30,32627,16539,45417,26851,5109,4641,5314,7117,04914,22915,1658,3226,81713,93744,30013,26011,88210,87634,62222,237
2. Các khoản tương đương tiền265,34666,736236,85455,40762,53071,72061,79275,03094,90570,82576,29654,56655,12356,851
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn60,91881,8103,0006,2379,4508,3656,81321,37120,35945221,42636,44518,83316,47913,922
1. Chứng khoán kinh doanh62,139100,740
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,221-18,930
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,0006,2379,4508,3656,81321,37120,35945221,42636,44518,83316,47913,922
III. Các khoản phải thu ngắn hạn209,294165,969233,627254,704220,569264,73843,045204,834336,668125,484125,32883,492100,16689,790178,75869,01477,98178,27290,13186,504
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng89,21016,6121013192,00012,66742,257169,910287,953102,144102,63157,24073,20465,251162,52958,62469,02065,77274,71872,329
2. Trả trước cho người bán1,385187484,572411,0644,1052,9033,3542,0991,2828883,7511,8542,9552,7334,156
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn17,35033,25021,60033,00034,50045,71413,33814,91418,21820,27619,4438,2651,0531,1331,302589679
6. Phải thu ngắn hạn khác102,102116,089211,852221,386218,569167,4997883841,9375,8964,8794,6794,5873,8147,0765,5855,9738,24312,0919,340
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-753
IV. Tổng hàng tồn kho32,2922,7198,67121,642123,585159,309130,429117,052146,319116,761157,559111,943183,987163,113144,318
1. Hàng tồn kho32,2922,7198,67121,692123,860159,584130,639117,263146,557117,051157,808112,192184,446163,572145,098
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-51-275-275-210-210-238-290-249-249-459-459-779
V. Tài sản ngắn hạn khác5,4751,4302,5182,6352,8046,326214,9578,6806,4733,9653,2837,5152,9929,1343,2875,9185,0015,421
1. Chi phí trả trước ngắn hạn593333724,7347,5426501,8417982,2608302,2519262,4751,0543,400
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,0461122,9431713045,1316004693,8791,1434,8091,3317451,059
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,3701,4262,5142,6312,8043,01021528346921,5252,0161,3771,0182,0742,3612,1133,202962
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn66,26833,9651,2821,131761101,88416,70091,25995,82292,56897,63298,44497,405101,54898,393106,731110,565110,131
I. Các khoản phải thu dài hạn25,11032,68514614614610,6221,2056,2336,2956,3006,3666,5496,5981,6811,9721,6651,715
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn188225263500240310
5. Phải thu dài hạn khác25,11032,68514614614610,6221,2056,2336,2956,3006,3666,3616,3731,4181,4721,4251,405
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định39,50918,0755,81522,83322,68519,89122,89723,40121,88622,60222,88229,36732,07331,240
1. Tài sản cố định hữu hình2,23118,0755,81522,83322,68519,89122,89723,40121,88622,52722,80029,27931,97831,139
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình37,27975818894101
III. Bất động sản đầu tư52,53453,06653,59854,13054,66255,19455,72656,25856,79057,32257,854
- Nguyên giá77,47077,47077,47077,47077,47077,47077,47077,47077,47077,47077,470
- Giá trị hao mòn lũy kế-24,935-24,403-23,871-23,339-22,807-22,275-21,743-21,211-20,679-20,147-19,615
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,063825597353436145
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,063825597353436145
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn32,0004,5004,5004,5004,5004,5004,5004,5004,5004,5004,5004,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh32,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn4,5004,5004,5004,5004,5004,5004,5004,5004,5004,5004,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5864555396326152452649,7509,1938,2839,8049,5149,27512,12213,07214,10215,00414,823
1. Chi phí trả trước dài hạn5864555396326152452649,7509,1938,2839,8049,5149,27512,12213,07214,10215,00414,823
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại51,564
TỔNG CỘNG TÀI SẢN404,572313,058276,880275,739275,644394,083309,922276,301630,106428,091472,992397,308408,113451,393535,572442,766416,226459,183475,034439,385
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả103,53440,0084,5704,5134,90664,58839,3919,086112,36495,083146,09058,14273,273114,982209,19894,92975,209102,610130,28586,274
I. Nợ ngắn hạn99,72740,0084,5704,5134,90664,58839,3914,452107,73090,050140,94952,92168,556110,348206,31493,23673,486101,246129,15985,031
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn88,10516,65133,49534,49130,47360,4573,8977,13936,26848,12155,29541,94543,52431,149
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5,3374,704522210,19234,5722,58028,85440,69519,65337,50751,043121,63612,68034,18832,17047,91020,253
4. Người mua trả tiền trước1,4241,0613,0134,8374,8663,3103,6893,7763,9803,4943,3846,9418,58511,519
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước774270274261315,41897669960,7731,8816,8311,4312,0491,8782,1112,9322,7033,5821,6103,673
6. Phải trả người lao động38309489891,2925,19110,8632,9494,5155,47112,0465,2235,0383,91113,7506,305
7. Chi phí phải trả ngắn hạn26913015155015153527,4726,8433,4042,8183,0746,0183,4253,3462,2292,7391,966
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1011046961117021191321531982221,389257
11. Phải trả ngắn hạn khác11714,98774878221774741,4637,5736,03414,5026,4725,0558,6056,37020,9656,5815,9866,245
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,6643,6643,6643,6643,6643,6643,6643,6643,6643,6643,6643,6643,6643,6643,6643,6643,6643,6643,6643,664
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,8064,6344,6345,0345,1405,2214,7164,6342,8841,6931,7231,3631,1261,243
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4,6344,6344,6344,6344,6344,6344,6342,8841,0841,0841,0841,0841,084
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,371
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2,4364005075888360963926524134
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn151825
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu301,038273,049272,310271,226270,738329,495270,531267,216517,742333,008326,902339,166334,840336,411326,374347,837341,017356,573344,750353,111
I. Vốn chủ sở hữu301,038273,049272,310271,226270,738329,495270,531267,216517,742333,008326,902339,166334,840336,411326,374347,837341,017356,573344,750353,111
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu257,209257,209257,209257,209257,209257,209257,209257,209257,209257,209257,209257,209257,209257,209257,209257,209257,209257,209257,209257,209
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối21,0645,9724,9433,8873,4061,84313,32210,007228,15629,52324,17636,17830,49130,73724,28725,17219,07732,72021,69828,047
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát22,7669,86810,15910,13010,12370,44332,37846,27645,51845,77947,14048,46544,87865,45664,73066,64465,84367,855
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN404,572313,058276,880275,739275,644394,083309,922276,301630,106428,091472,992397,308408,113451,393535,572442,766416,226459,183475,034439,385
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |