CTCP Ô tô TMT (tmt)

11
0.10
(0.92%)
Tổng quan  Biểu đồ  Giá lịch sử  Thông tin  Báo cáo tài chính  Lịch sự kiện  Tin tức  

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ1,991,0511,544,694713,0333,043,439464,635
Giá vốn hàng bán1,785,1601,398,169625,0312,756,925398,057
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ188,458129,53675,864267,84065,953
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-10,220-9,5242,72468,925132
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế4,8854,7763,81469,700410
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp1,3171,2371,95750,282395
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ1,7011,4212,00350,156371

Xem chi tiết báo cáo tài chính

TÓM TẮT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Chỉ tiêu Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
TÀI SẢN NGẮN HẠN1,780,4652,012,3522,295,0833,012,7342,582,447
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,6899,94730,788106,644103,399
Hàng tồn kho1,481,8711,717,7931,937,7662,440,9322,101,984
TÀI SẢN DÀI HẠN514,845484,955501,334508,430519,670
Tài sản cố định298,009300,284304,342308,658310,994
Đầu tư tài chính dài hạn00000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,295,3112,497,3082,796,4183,521,1643,102,118
NỢ PHẢI TRẢ1,858,5142,060,5912,358,9813,083,6572,647,717
VỐN CHỦ SỞ HỮU436,796436,716437,437437,507454,400
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,295,3112,497,3082,796,4183,521,1643,102,118

Xem chi bảng cân đối kế toán

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 3
2023
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản77.57%85.50%87.37%77.39%76.16%77.27%84.21%82.63%84.20%80.63%56.36%55.63%59.18%66.45%88.60%91.46%90.64%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản22.43%14.50%12.63%22.61%23.84%22.73%15.79%17.37%15.80%19.37%43.64%44.37%40.82%33.55%11.40%8.48%9.36%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn80.97%87.58%85.30%75.55%73.87%76.32%83.89%78.75%80.45%73.43%37.15%45.82%46.59%48.01%69.28%83.73%87.14%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu425.49%705.07%580.19%308.95%282.73%322.24%520.90%370.54%411.43%276.38%61.72%84.57%87.23%92.35%231.22%532.27%677.85%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn19.03%12.42%14.70%24.45%26.13%23.68%16.11%21.25%19.55%26.57%60.18%54.18%53.41%51.99%29.96%15.73%12.86%
6/ Thanh toán hiện hành102.43%101.71%104.99%108.40%111.11%108.33%105.32%110.57%107.27%111.55%160.19%126.17%137.96%156.47%134.51%113.18%109.77%
7/ Thanh toán nhanh17.18%18.90%27.61%19.88%20.32%21.63%34.32%15.53%9.56%19.80%47.16%51.97%56.39%43.50%21.09%12.29%10.65%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.76%1.02%1.08%5.15%1.06%0.88%1.97%0.96%1.65%4.69%13.82%6.75%3.35%13.25%2.99%3.51%2.61%
9/ Vòng quay Tổng tài sản314.86%86.33%80.85%102.33%85.05%75.32%85.75%125.03%168.58%111.41%94.91%80.53%139.31%203.15%190.55%162.75%127.55%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn405.90%100.97%92.54%132.23%111.67%97.48%101.83%151.30%200.21%138.17%168.40%144.78%235.40%305.72%215.08%177.95%140.73%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1654.54%695.05%549.96%418.47%325.50%318.03%532.41%588.32%862.17%419.32%157.71%148.64%260.83%390.75%635.94%1034.58%992.17%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho443.04%113.05%113.64%147.71%130.86%106.27%135.26%155.79%189.37%147.85%212.03%222.83%354.69%370.84%214.47%168.92%136.33%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.76%1.59%1.64%0.10%0.29%0.09%0.38%1.88%5.55%4.55%0.82%0.03%0.18%2.89%5.52%4.53%7.57%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.41%1.38%1.33%0.11%0.24%0.07%0.32%2.35%9.35%5.07%0.85%0.03%0.25%5.89%10.59%7.39%9.66%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.66%11.09%9.02%0.43%0.94%0.29%2.01%11.08%47.82%19.09%1.40%0.06%0.46%11.34%35.34%46.97%75.13%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1.00%2.00%2.00%0.00%0.00%0.00%0.00%2.00%6.00%5.00%1.00%0.00%0.00%3.00%7.00%5.00%9.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu139.61%20.61%41.76%31.57%5.55%-45.15%-7.58%-24.87%146.08%149.78%-5.93%-34.35%-38.79%-24.81%-13.97%124.46%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận14.47%16.73%2186.95%-53.50%233.62%-86.81%-81.43%-74.50%199.99%1289.86%2231.25%-87.65%-96.29%-60.56%4.69%34.39%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả-39.48%15.36%106.48%9.72%-9.52%-43.19%43.56%-0.85%78.31%357.74%-29.21%-5.91%-13.46%-50.90%-39.55%68.81%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.29%-5.07%9.95%0.41%3.12%-8.16%2.12%10.09%19.78%2.23%-3.00%-2.95%-8.38%22.93%39.15%114.97%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản-34.54%12.36%82.87%7.29%-6.53%-37.54%34.76%1.29%62.76%131.56%-12.68%-4.33%-10.82%-29.15%-26.95%75.69%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |