CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương (api)

4.30
-0.20
(-4.44%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh47,02146,44441,57962,20469,510131,544281,823294,258543,607242,688140,544241,174154,72188,090118,751128,474295,64340,76640,76667,939
2. Các khoản giảm trừ doanh thu-8,4943,8774,617
3. Doanh thu thuần (1)-(2)47,02146,44441,57962,20469,510131,544281,823294,258552,100238,812135,927241,174154,72188,090118,751128,474295,64340,76640,76667,939
4. Giá vốn hàng bán40,23934,69030,21935,52777,56485,086203,003204,292327,989150,75088,805191,272110,89753,01478,89789,448228,37833,18733,18750,800
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,78211,75411,36026,678-8,05446,45878,82189,966224,11188,06247,12249,90143,82435,07639,85339,02567,2667,5787,57817,139
6. Doanh thu hoạt động tài chính20,5959,1819,11310,32195,7288,6026,0194,00612,1782,4123097,48615,3512,73712,8323,4819,8095,3805,2882,076
7. Chi phí tài chính19,11419,18320,00214,45218,36616,28019,2365,46111,4768,0755,8686,9626,3489955,7481,7515,7814,2164,216441
-Trong đó: Chi phí lãi vay11,886-14,23315,80614,38115,47516,08817,6855,46113,2228,0756,1447,4386,3489955,6911,7514,0474,0474,047441
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-147-441-1,035
9. Chi phí bán hàng4,40011,1626,9471,2416,3319,90921,67716,75537,03510,9595,45412,43813,3613,8904,7875,7983,7293,7293,7291,676
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,6427,92910,49812,04615,37613,15814,21113,55518,78514,00016,58317,64419,26717,60216,63817,48712,73612,73612,73613,799
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-7,779-17,340-16,9749,26147,45315,71329,71558,200168,55357,43919,52620,34319,16515,32725,51217,47054,828-7,722-7,8143,298
12. Thu nhập khác3,3003,6322603,3003,8268,7493,3654,6003,5842,2663,0062,6713,4015,6651,5721,4505,9731,4331,433567
13. Chi phí khác10,8863,562-1,1024,20011,3124,96016,3397784,5331,289485771,4271,4815453967,27142742736
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-7,586701,362-900-7,4863,790-12,9743,822-9499772,5212,5941,9744,1841,0271,054-1,2981,0061,006531
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-15,365-17,270-15,6128,36039,96719,50316,74162,023167,60458,41622,04822,93621,13919,51126,54018,52453,530-6,716-6,8083,829
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,083254-1,4583,880-1,6574,2968,59213,86635,57914,8637,8975,9013,2085,0858,1936,7739,6064,1634,1633,003
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-43355-13,747335,4872,4512,7863,4481,832
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,083251-1,4253,935-15,4044,32914,07913,86638,03014,86310,6825,9016,6565,08510,0256,7739,6064,1634,1633,003
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-19,448-17,520-14,1874,42555,37115,1742,66248,157129,57343,55311,36517,03614,48314,42616,51511,75143,925-10,879-10,971826
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,972252447845256251417-18333
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-21,420-17,545-14,2114,42255,29315,1292,63648,151129,54843,54011,34817,03614,48414,42316,51211,74943,925-10,879-10,974826

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,698,6691,825,6191,907,7431,956,0462,057,1572,025,3181,982,4602,100,3672,235,1552,550,6582,346,0952,438,8442,641,6882,464,8812,410,1212,352,6652,150,5832,091,0201,895,1421,611,568
I. Tiền và các khoản tương đương tiền59,61990,399118,07217,29564,11394,13529,00475,94665,144153,37442,562117,179161,527130,859112,176135,613128,466236,484152,249155,020
1. Tiền20,61962,39995,07216,79550,48862,63517,30669,94642,94627,59023,53039,78038,44725,36966,37645,04355,89679,89857,27983,671
2. Các khoản tương đương tiền39,00028,00023,00050013,62531,50011,6986,00022,198125,78419,03277,399123,080105,48945,80090,57072,570156,58694,97071,349
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn257,580236,336238,142245,501252,078262,309251,710280,975285,693208,662298,608176,702228,249228,837228,407186,453266,507193,283229,868125,231
1. Chứng khoán kinh doanh6,7646,7646,7646,9156,9156,9156,9156,9156,9155,9826,0136,4666,4296,4306,4326,4336,4346,4386,4406,440
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-2,879-2,823-2,506-2,292-2,335-1,401-1,551-1,568-1,568-2,083-2,559-2,755-2,755-2,820-2,820-2,736-2,736-2,690
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn253,695232,395233,883240,878247,498256,795246,346274,060278,778204,248294,163172,319224,379225,162224,730182,840262,893189,581226,164121,481
III. Các khoản phải thu ngắn hạn459,155437,689469,690590,641608,892403,021430,607328,432296,509501,631311,098451,875492,209548,462653,503758,055576,004520,485598,325606,686
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng109,63286,070114,254137,37799,551170,707161,615151,799142,725147,960133,639191,468134,236127,948127,460139,367133,124135,670128,099185,613
2. Trả trước cho người bán18,94519,72220,51320,54422,76137,55944,72861,89764,838278,43964,98777,36170,73858,60569,969155,45167,51040,67596,76282,587
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn124,567152,179163,179162,179242,179130,679164,6796796799009009,67915,09952,599103,099123,09965,82940,82930,9443,879
6. Phải thu ngắn hạn khác207,449181,156173,182271,095244,95564,63160,139114,61188,82174,545111,786173,581272,350309,524353,189340,351309,756304,925344,134336,222
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,438-1,438-1,438-553-553-553-553-553-553-213-213-213-213-213-213-213-213-1,613-1,613-1,613
IV. Tổng hàng tồn kho877,4741,014,7781,034,5361,054,8131,080,8751,217,1371,216,5481,361,6791,525,8031,609,2761,615,4971,622,0821,693,6681,524,9741,387,0671,213,8781,121,8251,087,366882,882674,967
1. Hàng tồn kho877,4741,014,7781,034,5361,054,8131,080,8751,217,1371,216,5481,361,6791,525,8031,609,2761,615,4971,622,0821,693,6681,524,9741,387,0671,213,8781,121,8251,087,366882,882674,967
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác44,83946,41747,30447,79651,19948,71654,59153,33562,00677,71578,33071,00666,03531,74928,96958,66757,78153,40131,81849,663
1. Chi phí trả trước ngắn hạn17,54517,54517,55517,58616,55514,81615,34117,32619,31636,01037,44035,72835,7624741,09036,61135,90027,39017,49125,830
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ26,02827,52629,15929,35134,64533,73638,77035,84442,11041,53140,72633,61928,92931,11027,71521,89219,49025,87814,21123,733
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,2661,3465898591644801655811731641,6591,3441651641642,391133117100
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn594,526485,360482,085441,371479,637627,051610,225565,535614,964402,061404,465261,321271,675325,249342,523308,968281,660285,482267,489266,402
I. Các khoản phải thu dài hạn96,455107,956107,956120,564168,063358,643358,643313,178350,938126,086124,60053,40254,88855,15881,88281,88273,93873,87873,87873,878
1. Phải thu dài hạn của khách hàng28,71928,71928,71941,32778,77958,64658,64678,77978,77968,37768,377
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác67,73679,23779,23779,23789,285299,997299,997234,399272,16057,71056,22453,40254,88855,15881,88281,88273,93873,87873,87873,878
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định191,294181,163182,659184,100182,778133,725137,357122,068122,948124,731126,54365,39366,55668,41469,73070,68671,38654,01652,33742,187
1. Tài sản cố định hữu hình191,201181,056182,539184,022182,691133,629137,083121,771122,619124,453126,16065,04466,18768,00869,28970,21271,23553,99152,30442,144
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình93106120788795274298329278384349369407440474151243443
III. Bất động sản đầu tư105,857922928
- Nguyên giá107,082935935
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,225-13-8
IV. Tài sản dở dang dài hạn67,53673,15573,15573,15573,15579,19279,11879,10579,10579,10579,10568,12168,47368,47368,47368,28168,28182,97481,667128,060
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang67,53673,15573,15573,15573,15579,19279,11879,10579,10579,10579,10568,12168,47368,47368,47368,28168,28182,97481,667128,060
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn95,41573,78373,80311,22110,2219,3916,8916,8916,8867,3277,3277,3277,3248,3598,3598,3598,03110,86515,06710,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh6,7216,7216,7216,7216,7216,8686,8686,8686,8687,3097,3097,3097,3098,3448,3448,344
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn91,17269,56069,5604,5003,5002,5232323181818181515151510,00810,86510,00010,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,478-2,498-2,478-1,977
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,067
VI. Tổng tài sản dài hạn khác37,96948,38143,58452,33045,42046,10028,21644,29355,08764,81266,89067,07974,434124,846114,07979,75960,02563,74944,53912,277
1. Chi phí trả trước dài hạn37,96948,38143,58452,33045,42046,10028,21644,29355,08764,81266,89067,07974,434124,846114,07979,75960,02563,74944,53912,277
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,293,1952,310,9802,389,8282,397,4172,536,7952,652,3702,592,6852,665,9022,850,1202,952,7192,750,5602,700,1652,913,3632,790,1302,752,6442,661,6332,432,2432,376,5022,162,6311,877,969
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,354,7681,353,1051,414,4331,407,8351,550,8421,735,2991,696,7921,772,6712,005,0452,354,3182,195,7122,146,0622,370,5412,250,8432,231,4682,156,9721,937,8231,911,9921,704,0481,408,415
I. Nợ ngắn hạn1,104,1871,103,3871,299,2501,153,6021,267,2841,405,7871,384,3931,704,3211,938,8952,013,3552,117,1651,988,0171,973,9391,833,1241,973,2751,746,8841,529,9911,476,8231,314,470914,234
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn497,291507,074649,099529,746518,803554,092548,372602,868637,819465,330537,137394,239264,123266,811423,712303,729126,75878,065203,701104,779
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn105,255103,250102,814108,044187,614205,217210,639210,293227,566217,601198,597198,197214,343174,967167,716178,799203,020146,111113,262127,430
4. Người mua trả tiền trước194,123175,359221,798197,186242,234271,401252,162486,569620,799994,4571,069,2641,079,2551,135,7981,108,136960,267873,124764,319723,669526,884297,465
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,2821,2992,4746,7945,72021,56218,72513,42833,30819,7839,4566,48664624,50815,4996,8603,98616,0739,46013,104
6. Phải trả người lao động5,1951,9062,3642,9384,9032,7082,7863,7057,5534,1464,2344,7084,5144,9264,6544,3354,6854,2453,9873,417
7. Chi phí phải trả ngắn hạn142,950144,735143,053145,032142,214176,596189,769208,835251,988145,600138,544146,740177,79580,214151,561165,630173,043151,657169,006212,754
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,6161,61634297870101412
11. Phải trả ngắn hạn khác153,992168,050177,550162,146165,698173,911161,639178,322159,561166,137159,6283176,428173,197249,472214,035253,893356,710287,790154,739
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn158,095
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9898989898301301301301301301288336315302289291279133
14. Quỹ bình ổn giá294
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn250,581249,718115,183254,233283,558329,511312,39868,35066,150340,96378,547158,045396,601417,719258,193410,088407,831435,169389,577494,181
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác45,86045,86045,86545,86048,26047,46045,86048,06045,86047,86047,46047,66050,46797,55843,66793,86744,06744,71745,31744,717
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn202,900202,03767,494206,582232,809265,814250,3349,5739,573284,83722,822104,905340,856318,329212,695316,221363,765390,452344,261449,464
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,8211,8211,8251,7912,49016,23716,20410,71710,7178,2668,2665,4805,2791,8321,832
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu938,427957,875975,395989,582985,953917,071895,893893,231845,075598,402554,848554,103542,822539,288521,176504,661494,420464,510458,583469,554
I. Vốn chủ sở hữu938,427957,875975,395989,582985,953917,071895,893893,231845,075598,402554,848554,103542,822539,288521,176504,661494,420464,510458,583469,554
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu840,840840,840840,840840,840840,840840,840382,200382,200382,200364,000364,000364,000364,000364,000364,000364,000364,000364,000364,000364,000
2. Thặng dư vốn cổ phần135,564135,564135,56446,14546,14546,14546,14546,14546,14546,14546,14546,14546,14546,145
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-9,481-9,481-9,481-9,481-9,481-9,481-9,481-9,481-9,481-9,481-9,481
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,2941,2941,2941,2941,2941,2941,2941,2941,2941,2941,2941,2941,2941,294
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối72,88794,307111,852126,063122,36666,425373,079370,443322,292192,698149,177148,430137,149133,611119,188102,67592,43662,52756,60067,573
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát24,70022,72822,70422,68022,7479,8063,7573,7323,7263,7463,7143,7153,7163,719312927262624
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,293,1952,310,9802,389,8282,397,4172,536,7952,652,3702,592,6852,665,9022,850,1202,952,7192,750,5602,700,1652,913,3632,790,1302,752,6442,661,6332,432,2432,376,5022,162,6311,877,969
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |