CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương (api)

6.60
0.60
(10%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,678,4451,698,6691,825,6191,907,7431,956,0462,057,1572,025,3181,982,4602,100,3672,235,1552,550,6582,346,0952,438,8442,641,6882,464,8812,410,1212,352,6652,150,5832,091,0201,895,142
I. Tiền và các khoản tương đương tiền34,53459,61990,399118,07217,29564,11394,13529,00475,94665,144153,37442,562117,179161,527130,859112,176135,613128,466236,484152,249
1. Tiền9,53420,61962,39995,07216,79550,48862,63517,30669,94642,94627,59023,53039,78038,44725,36966,37645,04355,89679,89857,279
2. Các khoản tương đương tiền25,00039,00028,00023,00050013,62531,50011,6986,00022,198125,78419,03277,399123,080105,48945,80090,57072,570156,58694,970
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn258,642257,580236,336238,142245,501252,078262,309251,710280,975285,693208,662298,608176,702228,249228,837228,407186,453266,507193,283229,868
1. Chứng khoán kinh doanh6,7646,7646,7646,7646,9156,9156,9156,9156,9156,9155,9826,0136,4666,4296,4306,4326,4336,4346,4386,440
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-5,017-2,879-2,823-2,506-2,292-2,335-1,401-1,551-1,568-1,568-2,083-2,559-2,755-2,755-2,820-2,820-2,736-2,736
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn256,895253,695232,395233,883240,878247,498256,795246,346274,060278,778204,248294,163172,319224,379225,162224,730182,840262,893189,581226,164
III. Các khoản phải thu ngắn hạn467,660459,155437,689469,690590,641608,892403,021430,607328,432296,509501,631311,098451,875492,209548,462653,503758,055576,004520,485598,325
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng100,742109,63286,070114,254137,37799,551170,707161,615151,799142,725147,960133,639191,468134,236127,948127,460139,367133,124135,670128,099
2. Trả trước cho người bán16,67418,94519,72220,51320,54422,76137,55944,72861,89764,838278,43964,98777,36170,73858,60569,969155,45167,51040,67596,762
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn134,067124,567152,179163,179162,179242,179130,679164,6796796799009009,67915,09952,599103,099123,09965,82940,82930,944
6. Phải thu ngắn hạn khác218,293207,449181,156173,182271,095244,95564,63160,139114,61188,82174,545111,786173,581272,350309,524353,189340,351309,756304,925344,134
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,116-1,438-1,438-1,438-553-553-553-553-553-553-213-213-213-213-213-213-213-213-1,613-1,613
IV. Tổng hàng tồn kho873,663877,4741,014,7781,034,5361,054,8131,080,8751,217,1371,216,5481,361,6791,525,8031,609,2761,615,4971,622,0821,693,6681,524,9741,387,0671,213,8781,121,8251,087,366882,882
1. Hàng tồn kho873,663877,4741,014,7781,034,5361,054,8131,080,8751,217,1371,216,5481,361,6791,525,8031,609,2761,615,4971,622,0821,693,6681,524,9741,387,0671,213,8781,121,8251,087,366882,882
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác43,94544,83946,41747,30447,79651,19948,71654,59153,33562,00677,71578,33071,00666,03531,74928,96958,66757,78153,40131,818
1. Chi phí trả trước ngắn hạn17,54517,54517,54517,55517,58616,55514,81615,34117,32619,31636,01037,44035,72835,7624741,09036,61135,90027,39017,491
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ25,11226,02827,52629,15929,35134,64533,73638,77035,84442,11041,53140,72633,61928,92931,11027,71521,89219,49025,87814,211
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,2891,2661,3465898591644801655811731641,6591,3441651641642,391133117
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn563,946594,526485,360482,085441,371479,637627,051610,225565,535614,964402,061404,465261,321271,675325,249342,523308,968281,660285,482267,489
I. Các khoản phải thu dài hạn78,99396,455107,956107,956120,564168,063358,643358,643313,178350,938126,086124,60053,40254,88855,15881,88281,88273,93873,87873,878
1. Phải thu dài hạn của khách hàng11,25728,71928,71928,71941,32778,77958,64658,64678,77978,77968,37768,377
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác67,73667,73679,23779,23779,23789,285299,997299,997234,399272,16057,71056,22453,40254,88855,15881,88281,88273,93873,87873,878
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định189,736191,294181,163182,659184,100182,778133,725137,357122,068122,948124,731126,54365,39366,55668,41469,73070,68671,38654,01652,337
1. Tài sản cố định hữu hình189,657191,201181,056182,539184,022182,691133,629137,083121,771122,619124,453126,16065,04466,18768,00869,28970,21271,23553,99152,304
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình80931061207887952742983292783843493694074404741512434
III. Bất động sản đầu tư99,248105,857922928
- Nguyên giá100,977107,082935935
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,729-1,225-13-8
IV. Tài sản dở dang dài hạn67,53667,53673,15573,15573,15573,15579,19279,11879,10579,10579,10579,10568,12168,47368,47368,47368,28168,28182,97481,667
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang67,53667,53673,15573,15573,15573,15579,19279,11879,10579,10579,10579,10568,12168,47368,47368,47368,28168,28182,97481,667
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn90,13195,41573,78373,80311,22110,2219,3916,8916,8916,8867,3277,3277,3277,3248,3598,3598,3598,03110,86515,067
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh7,2096,7216,7216,7216,7216,7216,8686,8686,8686,8687,3097,3097,3097,3098,3448,3448,344
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn91,17291,17269,56069,5604,5003,5002,5232323181818181515151510,00810,86510,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-8,250-2,478-2,498-2,478-1,977
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,067
VI. Tổng tài sản dài hạn khác38,30237,96948,38143,58452,33045,42046,10028,21644,29355,08764,81266,89067,07974,434124,846114,07979,75960,02563,74944,539
1. Chi phí trả trước dài hạn38,30237,96948,38143,58452,33045,42046,10028,21644,29355,08764,81266,89067,07974,434124,846114,07979,75960,02563,74944,539
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,242,3912,293,1952,310,9802,389,8282,397,4172,536,7952,652,3702,592,6852,665,9022,850,1202,952,7192,750,5602,700,1652,913,3632,790,1302,752,6442,661,6332,432,2432,376,5022,162,631
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,322,7861,354,7681,353,1051,414,4331,407,8351,550,8421,735,2991,696,7921,772,6712,005,0452,354,3182,195,7122,146,0622,370,5412,250,8432,231,4682,156,9721,937,8231,911,9921,704,048
I. Nợ ngắn hạn1,202,4521,104,1871,103,3871,299,2501,153,6021,267,2841,405,7871,384,3931,704,3211,938,8952,013,3552,117,1651,988,0171,973,9391,833,1241,973,2751,746,8841,529,9911,476,8231,314,470
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn625,782497,291507,074649,099529,746518,803554,092548,372602,868637,819465,330537,137394,239264,123266,811423,712303,729126,75878,065203,701
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn97,573105,255103,250102,814108,044187,614205,217210,639210,293227,566217,601198,597198,197214,343174,967167,716178,799203,020146,111113,262
4. Người mua trả tiền trước168,450194,123175,359221,798197,186242,234271,401252,162486,569620,799994,4571,069,2641,079,2551,135,7981,108,136960,267873,124764,319723,669526,884
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,2825,2821,2992,4746,7945,72021,56218,72513,42833,30819,7839,4566,48664624,50815,4996,8603,98616,0739,460
6. Phải trả người lao động1,7925,1951,9062,3642,9384,9032,7082,7863,7057,5534,1464,2344,7084,5144,9264,6544,3354,6854,2453,987
7. Chi phí phải trả ngắn hạn151,794142,950144,735143,053145,032142,214176,596189,769208,835251,988145,600138,544146,740177,79580,214151,561165,630173,043151,657169,006
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,6161,61634297870101
11. Phải trả ngắn hạn khác152,681153,992168,050177,550162,146165,698173,911161,639178,322159,561166,137159,6283176,428173,197249,472214,035253,893356,710287,790
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn158,095
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi989898989898301301301301301301288336315302289291279
14. Quỹ bình ổn giá294
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn120,334250,581249,718115,183254,233283,558329,511312,39868,35066,150340,96378,547158,045396,601417,719258,193410,088407,831435,169389,577
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác45,89945,86045,86045,86545,86048,26047,46045,86048,06045,86047,86047,46047,66050,46797,55843,66793,86744,06744,71745,317
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn72,202202,900202,03767,494206,582232,809265,814250,3349,5739,573284,83722,822104,905340,856318,329212,695316,221363,765390,452344,261
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2,2331,8211,8211,8251,7912,49016,23716,20410,71710,7178,2668,2665,4805,2791,8321,832
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu919,606938,427957,875975,395989,582985,953917,071895,893893,231845,075598,402554,848554,103542,822539,288521,176504,661494,420464,510458,583
I. Vốn chủ sở hữu919,606938,427957,875975,395989,582985,953917,071895,893893,231845,075598,402554,848554,103542,822539,288521,176504,661494,420464,510458,583
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu840,840840,840840,840840,840840,840840,840840,840382,200382,200382,200364,000364,000364,000364,000364,000364,000364,000364,000364,000364,000
2. Thặng dư vốn cổ phần135,564135,564135,56446,14546,14546,14546,14546,14546,14546,14546,14546,14546,145
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-9,481-9,481-9,481-9,481-9,481-9,481-9,481-9,481-9,481-9,481
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,2941,2941,2941,2941,2941,2941,2941,2941,2941,2941,2941,2941,294
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối54,02772,88794,307111,852126,063122,36666,425373,079370,443322,292192,698149,177148,430137,149133,611119,188102,67592,43662,52756,600
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát24,73824,70022,72822,70422,68022,7479,8063,7573,7323,7263,7463,7143,7153,7163,7193129272626
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,242,3912,293,1952,310,9802,389,8282,397,4172,536,7952,652,3702,592,6852,665,9022,850,1202,952,7192,750,5602,700,1652,913,3632,790,1302,752,6442,661,6332,432,2432,376,5022,162,631
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |