CTCP Nhựa Bình Minh (bmp)

112.80
-0.20
(-0.18%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,017,9881,466,527935,9371,347,5281,449,9311,414,7921,498,8041,558,3071,352,9301,423,830528,6961,457,1161,155,2951,306,6511,117,0521,256,3691,020,3681,161,2311,070,1081,179,759
2. Các khoản giảm trừ doanh thu15,13712,0599,81911,04910,0116,9122,9963,2343,3473,7721,6304,7991,9816,1722,5475,4925882,2223722,460
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,002,8511,454,468926,1181,336,4791,439,9201,407,8801,495,8071,555,0741,349,5831,420,058527,0661,452,3171,153,3151,300,4781,114,5051,250,8771,019,7801,159,0091,069,7361,177,298
4. Giá vốn hàng bán577,796863,713527,732763,810885,309933,0271,072,9811,164,1581,030,5171,138,081503,5391,265,604946,8461,008,797759,148896,613774,100905,036819,292904,020
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)425,055590,754398,385572,669554,611474,853422,826390,916319,066281,97823,527186,714206,469291,681355,357354,264245,680253,973250,444273,279
6. Doanh thu hoạt động tài chính19,06929,28632,21333,98323,02218,15313,05012,15811,83713,56810,35517,18818,45719,56320,61620,57517,50615,9359,72710,949
7. Chi phí tài chính28,21842,68525,54136,93740,39938,87041,06741,44136,18740,55012,80239,82831,81535,25029,46533,30025,86030,16127,81730,501
-Trong đó: Chi phí lãi vay7101010988-24361371181611169243131
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-277-1,080-497-383-17172-3,372-673213-3421667321,656965771,116-116881,170239
9. Chi phí bán hàng150,809223,946118,730173,227160,349117,302131,472144,959109,59983,54737,72882,16878,003131,294140,585124,71488,46172,25073,95066,914
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp28,16036,84915,21528,63026,22426,05840,97835,39426,50728,00915,86031,39113,1403,51115,80323,51920,90548,36210,22640,666
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)236,661315,481270,615367,475350,490310,848218,988180,605158,822143,097-32,34251,247103,624141,287190,695194,421127,845119,224149,348146,386
12. Thu nhập khác7523,7768668824951,1281,2691,120494520361,02491099462961716818784484
13. Chi phí khác933,792110974922601650411231842084
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)7523,683-2,9278814841,0317771,118434518291,024910943588616145364400
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)237,413319,164267,689368,356350,974311,879219,765181,723159,256143,615-32,31252,271104,534142,230191,283195,037127,990119,227149,412146,786
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành47,97967,58060,43274,20869,54762,48244,69335,82533,14323,523-6,37610,23820,79219,53738,67439,18325,28427,75928,94729,440
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-441-5,279-534-460682865-66654-1,3345,64321200-21711,799-116-399337-3,093460227
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)47,53862,30159,89873,74870,22963,34744,62736,47931,80929,166-6,35510,43820,57631,33538,55938,78425,62124,66629,40729,667
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)189,875256,863207,790294,608280,745248,532175,137145,244127,447114,450-25,95841,83383,958110,895152,724156,253102,36994,561120,005117,118
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)189,875256,863207,790294,608280,745248,532175,137145,244127,447114,450-25,95841,83383,958110,895152,724156,253102,36994,561120,005117,118

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,870,4952,593,9002,794,0332,803,0662,653,0942,208,9772,219,3902,166,5672,122,1212,056,8681,750,2071,915,3452,030,0742,128,8002,182,1501,932,4491,757,7181,527,5041,628,6871,710,160
I. Tiền và các khoản tương đương tiền987,569821,414675,412584,801636,978326,972304,005290,419226,642172,939200,44181,138203,360195,738365,331327,616348,301303,509281,923394,998
1. Tiền122,56935,91451,91293,30159,47846,97230,90554,01946,64240,43960,44181,13877,36075,738225,331120,61698,30197,509116,923374,998
2. Các khoản tương đương tiền865,000785,500623,500491,500577,500280,000273,100236,400180,000132,500140,000126,000120,000140,000207,000250,000206,000165,00020,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,260,0001,190,0001,360,0001,504,0001,375,000996,600951,000730,000725,000855,000615,000840,000970,0001,210,000940,000836,000606,000386,000356,000200,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,260,0001,190,0001,360,0001,504,0001,375,000996,600951,000730,000725,000855,000615,000840,000970,0001,210,000940,000836,000606,000386,000356,000200,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn205,101174,028241,390257,032258,111278,727313,208419,018415,988378,357289,551337,852334,174322,587441,058355,850365,366382,863448,827568,080
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng150,160132,519169,299211,364220,541274,800292,039304,325272,934237,207226,171265,852234,576256,067291,900331,835327,776342,499382,166425,657
2. Trả trước cho người bán36,23720,58134,90429,22531,39043,25650,842146,159170,136174,36170,56472,58489,96670,10734,83938,45853,49261,77155,520164,209
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn5,0005,0005,00010,00010,00010,00010,00020,00030,00030,00030,00010,000
6. Phải thu ngắn hạn khác26,60728,83149,20940,17530,35819,69429,17228,17027,28521,14247,13348,71760,78153,716188,88257,02447,26540,64672,92868,878
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-7,903-7,903-12,023-23,732-24,179-59,023-58,844-59,635-59,367-59,353-59,317-59,300-61,149-67,303-84,563-91,467-93,166-92,053-91,788-100,664
IV. Tổng hàng tồn kho363,681364,226513,390449,233371,477570,678608,072683,316714,774618,889610,546617,467506,856396,480432,857406,897426,403453,880538,434519,766
1. Hàng tồn kho364,121364,666514,025449,869372,112571,313609,175684,419717,420621,534612,762619,684508,323397,946435,785409,825428,876456,353540,224521,556
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-440-440-635-635-635-635-1,104-1,104-2,646-2,646-2,216-2,216-1,467-1,467-2,927-2,927-2,473-2,473-1,790-1,790
V. Tài sản ngắn hạn khác54,14444,2323,8418,00011,52835,99943,10643,81439,71731,68434,67038,88715,6843,9952,9046,08511,6481,2523,50327,317
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,4766593,8416,8844,8197233,5386,0355,2512,1173,3875,6584,1843,9952,9044,7706,8321,2521,35219,647
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ42,00743,57335,27739,56837,77933,30129,56724,06230,99111,5001,4863,382
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước8,6621,1166,7091,1657,2212,2391,3154,8176654,288
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn631,604661,101683,427723,278777,648830,825845,226776,588768,364789,727807,542852,886856,323888,5091,045,0911,073,7551,191,2341,322,4031,210,5741,060,724
I. Các khoản phải thu dài hạn20,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn20,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,000
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định263,525285,790275,050313,044346,830367,746400,856342,082357,883381,994397,729442,689467,892497,829529,680568,640603,034640,141675,720568,144
1. Tài sản cố định hữu hình257,437279,883268,837306,522340,000360,549393,291333,931349,146372,660387,673431,045457,966486,576516,328553,097585,300621,045654,492549,622
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình6,0895,9076,2136,5216,8307,1977,5658,1518,7379,33410,05611,6449,92611,25213,35115,54317,73419,09621,22818,522
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn15,06012,4227,7847,40414,66425,07117,44615,16919,98120,42320,32116,7475,34514,55428,66513,9922,5642,2261,59315,677
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang15,06012,4227,7847,40414,66425,07117,44615,16919,98120,42320,32116,7475,34514,55428,66513,9922,5642,2261,59315,677
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn64,00864,28565,36565,86166,24567,59667,84971,22171,89471,58871,93171,76571,68370,026169,930169,743268,628368,744218,655168,071
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh62,00862,28563,36563,86164,24565,59665,84969,22169,89469,58869,93169,76569,68368,02667,93067,74366,62866,74466,65566,071
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn4,0004,0004,0004,0004,0004,0004,0004,0004,0004,0004,0004,0004,0004,0004,0004,0004,0004,0004,0004,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,000-2,000-2,000-2,000-2,000-2,000-2,000-2,000-2,000-2,000-2,000-2,000-2,000-2,000-2,000-2,000-2,000-2,000-2,000-2,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn100,000100,000200,000300,000150,000100,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác269,011278,604315,228316,968329,909350,412339,076328,116318,606315,722317,561321,684311,404306,100316,817321,380317,008311,293314,606308,832
1. Chi phí trả trước dài hạn235,869246,005289,916292,882306,558306,468296,082284,594280,462277,575283,993278,939281,200278,622276,731272,978263,746265,287249,805
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại11,92911,4886,2095,6755,2156,7626,6977,3516,01611,69411,71411,9146,26118,06017,94417,54517,88214,78815,248
3. Tài sản dài hạn khác21,21321,11119,10218,41118,13625,84525,33726,66129,24328,29325,97720,55218,64020,13526,70526,48629,66534,53143,778
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,502,0993,255,0013,477,4593,526,3443,430,7423,039,8023,064,6172,943,1552,890,4852,846,5962,557,7492,768,2312,886,3973,017,3093,227,2413,006,2042,948,9512,849,9072,839,2622,770,884
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả622,495565,272512,497770,172528,678416,492435,970489,645469,563553,214276,491461,015494,636545,712866,539566,158377,299380,623300,817352,445
I. Nợ ngắn hạn604,244546,150493,057750,554508,828396,491414,199468,080447,659531,362252,084437,012470,840522,219842,163542,251354,253357,538300,817352,445
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn55,17055,17055,18055,18055,16055,16055,16055,14057,27457,27455,24055,24055,26055,31055,31055,31055,36055,77056,40557,105
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn138,065154,431103,413145,247131,95985,210127,684175,699224,768208,27572,749187,726204,092150,28988,07487,241118,413110,05579,114137,272
4. Người mua trả tiền trước188,83352,4318,091118,82762,2953,3977,7558,18512,16913,42913,83136,76269,84726,73025,97845,69031,24121,29730,45619,330
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước70,01482,241196,471195,52976,28064,42945,28737,36233,55120,70564810,27121,76832,72745,81851,30239,01129,58521,95612,305
6. Phải trả người lao động48,059111,95961,52795,43352,97784,00764,38981,67636,91873,71642,88457,64531,04845,54753,55165,88133,49655,82844,96144,859
7. Chi phí phải trả ngắn hạn97,79081,82962,091138,060127,873101,471111,840107,08168,52039,48751,40474,01873,545192,507187,201106,15272,52159,17741,83031,110
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn1,067
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác6,3138,0886,2832,2772,2842,8172,0852,9384,453107,5294,3804,4034,3328,163374,99392,6244,2104,2364,3367,602
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi10,00510,94710,94710,94710,94710,94611,23938,04921,59221,75941,793
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn18,25119,12219,44019,61819,85020,00021,77121,56521,90421,85224,40724,00323,79623,49324,37623,90823,04623,085
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả19,850
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn18,25119,12219,44019,61820,00021,77121,56521,90421,85224,40724,00323,79623,49324,37623,90823,04623,085
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,879,6042,689,7292,964,9632,756,1722,902,0642,623,3112,628,6472,453,5102,420,9222,293,3822,281,2582,307,2162,391,7612,471,5972,360,7022,440,0462,571,6522,469,2842,538,4442,418,439
I. Vốn chủ sở hữu2,879,6042,689,7292,964,9632,756,1722,902,0642,623,3112,628,6472,453,5102,420,9222,293,3822,281,2582,307,2162,391,7612,471,5972,360,7022,440,0462,571,6522,469,2842,538,4442,418,439
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu818,609818,609818,609818,609818,609818,609818,609818,609818,609818,609818,609818,609818,609818,609818,609818,609818,609818,609818,609818,609
2. Thặng dư vốn cổ phần1,5931,5931,5931,5931,5931,5931,5931,5931,5931,5931,5931,5931,5931,5931,5931,5931,5931,5931,5931,593
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,157,2571,157,2571,157,2571,157,2571,157,2571,157,2571,157,2571,157,2571,157,2571,157,2571,157,2571,157,2571,157,2571,157,2571,157,2571,312,2571,341,0721,341,0721,341,0721,341,072
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu44,98444,98444,98444,98444,98444,98444,98444,98444,98444,98444,98444,98444,98444,98444,98444,98444,98444,98444,98444,984
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối857,162667,287942,520733,730879,621600,868606,205431,067398,480270,939258,816284,773369,319449,155338,260262,603365,395263,026332,187212,182
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,502,0993,255,0013,477,4593,526,3443,430,7423,039,8023,064,6172,943,1552,890,4852,846,5962,557,7492,768,2312,886,3973,017,3093,227,2413,006,2042,948,9512,849,9072,839,2622,770,884
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |