CTCP Nhựa Bình Minh (bmp)

116
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,017,9881,466,527935,9371,347,5285,199,9235,824,8334,564,9384,700,4404,342,9554,129,9734,056,6083,678,3512,970,2872,500,609
Giá vốn hàng bán577,796863,713527,732763,8103,040,5644,200,6843,848,8383,438,6593,349,3353,047,5912,901,8842,248,1761,901,8841,746,458
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV425,055590,754398,385572,6692,116,4201,607,660703,9191,246,982988,005872,047922,7751,060,567889,730669,095
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh236,661315,481270,615367,4751,304,061868,083271,811654,247528,596529,053589,814786,328667,125479,846
Tổng lợi nhuận trước thuế237,413319,164267,689368,3561,307,183871,342268,201656,540529,277529,921582,957783,985665,122481,097
Lợi nhuận sau thuế 189,875256,863207,790294,6081,041,006694,269214,377522,586422,766427,610464,695627,404518,901376,812
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ189,875256,863207,790294,6081,041,006694,269214,377522,586422,766427,610464,695627,404518,901376,812
Tổng tài sản ngắn hạn2,870,4952,593,9002,794,0332,803,0662,593,9002,215,1472,008,0342,128,8691,501,8051,806,6881,815,2712,185,9301,886,3401,485,968
Tiền mặt987,569821,414675,412584,801821,414358,572172,939195,738313,509412,303445,326404,984370,745243,691
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,260,0001,190,0001,360,0001,504,0001,190,000965,000815,0001,210,000376,000200,000450,000490,000670,000460,000
Hàng tồn kho364,121364,666514,025449,869364,666577,484621,534397,946456,353567,339384,706471,566332,550373,502
Tài sản dài hạn631,604661,101683,427723,278661,101829,645829,987893,8761,348,1021,005,5101,056,977705,145551,995442,550
Tài sản cố định263,525285,790275,050313,044285,790367,746381,994497,829640,141857,158934,707593,846281,173201,749
Đầu tư tài chính dài hạn64,00864,28565,36565,86164,28566,416111,68170,026368,74467,83167,01966,56613,55213,056
Tổng tài sản3,502,0993,255,0013,477,4593,526,3443,255,0013,044,7922,838,0213,022,7462,849,9072,812,1992,872,2482,891,0752,438,3351,928,518
Tổng nợ622,495565,272512,497770,172565,272423,473544,546551,221380,624358,546423,168593,702423,056210,258
Vốn chủ sở hữu2,879,6042,689,7292,964,9632,756,1722,689,7292,621,3192,293,4752,471,5252,469,2842,453,6532,449,0802,297,3742,015,2791,718,260

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)11.68K12.81K8.54K2.64K6.43K5.20K5.26K5.72K13.90K11.49K8.35K8.19K10.38K8.48K7.93K14.39K5.52K6.89K6.36K6.24K3.09K
Giá cuối kỳ110K104.30K52.45K47.46K46.80K30.27K32.03K48.36K58.30K38.34K20.41K18.70K8.79K6.45K8.27K10.95K2.41K10.55K9.21KKK
Giá / EPS (PE)9.42 (lần)8.14 (lần)6.14 (lần)17.99 (lần)7.28 (lần)5.82 (lần)6.09 (lần)8.46 (lần)4.19 (lần)3.34 (lần)2.45 (lần)2.28 (lần)0.85 (lần)0.76 (lần)1.04 (lần)0.76 (lần)0.44 (lần)1.53 (lần)1.45 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách35.44K33.10K32.26K28.22K30.42K30.39K30.20K30.14K50.89K44.64K38.06K32.98K36.69K30.22K24.55K38.70K27.66K29.71K26.48K16.74K12.44K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.10 (lần)3.15 (lần)1.63 (lần)1.68 (lần)1.54 (lần)1 (lần)1.06 (lần)1.60 (lần)1.15 (lần)0.86 (lần)0.54 (lần)0.57 (lần)0.24 (lần)0.21 (lần)0.34 (lần)0.28 (lần)0.09 (lần)0.36 (lần)0.35 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản81.96%79.69%72.75%70.75%70.43%52.70%64.24%63.20%75.61%77.36%77.05%72.83%73.97%67.57%72.13%66.76%60.41%70.12%81.58%68.70%57.32%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản18.04%20.31%27.25%29.25%29.57%47.30%35.76%36.80%24.39%22.64%22.95%27.17%26.03%32.43%27.87%33.24%39.59%29.88%18.42%31.30%42.68%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn17.77%17.37%13.91%19.19%18.24%13.36%12.75%14.73%20.54%17.35%10.90%11.43%10.44%10.04%13.20%18.48%15.16%16.82%11.78%33.40%45.02%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu21.62%21.02%16.15%23.74%22.30%15.41%14.61%17.28%25.84%20.99%12.24%12.91%11.66%11.16%15.21%22.67%17.86%20.22%13.35%50.15%81.88%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn82.23%82.63%86.09%80.81%81.76%86.64%87.25%85.27%79.46%82.65%89.10%88.57%89.56%89.96%86.80%81.52%84.84%83.18%88.22%66.60%54.98%
6/ Thanh toán hiện hành475.06%474.94%549.02%384.17%403.40%420.04%503.89%428.97%368.29%446.24%706.74%637.02%708.32%683.32%552.31%363.67%402.16%419.45%692.62%237.32%163.53%
7/ Thanh toán nhanh414.80%408.17%405.89%265.26%328%292.40%345.66%338.06%288.84%367.57%529.10%445.67%481.83%408.18%314.38%185.52%180.13%253.29%442.31%104.88%69.37%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn163.44%150.40%88.87%33.09%37.09%87.69%114.99%105.24%68.23%87.70%115.90%228.26%232.41%76.87%52.23%62.35%21.31%9.69%207.58%20.98%7.22%
9/ Vòng quay Tổng tài sản136.15%159.75%191.30%160.85%155.50%152.39%146.86%141.23%127.23%121.82%129.66%126.80%135.25%158.82%146.79%140.27%146.92%136.66%120.42%157.04%139.63%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn166.10%200.47%262.95%227.33%220.80%289.18%228.59%223.47%168.27%157.46%168.28%174.11%182.85%235.05%203.51%210.11%243.20%194.91%147.61%228.59%243.60%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu165.58%193.33%222.21%199.04%190.18%175.88%168.32%165.64%160.11%147.39%145.53%143.17%151.02%176.56%169.11%172.07%173.16%164.30%136.49%235.80%253.96%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho750.59%833.79%727.41%619.25%864.10%733.94%537.17%754.31%476.75%571.91%467.59%398.63%386.80%427.21%339.27%299.24%335.81%389.16%303.86%315.94%349.44%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần19.91%20.02%11.92%4.70%11.12%9.73%10.35%11.46%17.06%17.47%15.07%17.35%18.74%15.90%19.10%21.62%11.54%14.11%17.60%15.81%9.79%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)27.10%31.98%22.80%7.55%17.29%14.83%15.21%16.18%21.70%21.28%19.54%22%25.34%25.25%28.03%30.32%16.95%19.29%21.19%24.84%13.67%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)32.96%38.70%26.49%9.35%21.14%17.12%17.43%18.97%27.31%25.75%21.93%24.84%28.30%28.07%32.29%37.20%19.97%23.19%24.02%37.29%24.86%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)35%34%17%6%15%13%14%16%28%27%22%25%28%22%27%31%15%18%24%21%12%
Tăng trưởng doanh thu-19.48%-10.73%27.60%-2.88%8.23%5.16%1.81%10.28%23.84%18.78%17.30%10.79%3.86%28.51%24.69%39.03%22.25%35.07%19.01%24.96%%
Tăng trưởng Lợi nhuận11.71%49.94%223.85%-58.98%23.61%-1.13%-7.98%-25.93%20.91%37.71%1.86%2.61%22.41%6.99%10.15%160.54%-0.09%8.32%32.45%101.85%%
Tăng trưởng Nợ phải trả17.75%33.48%-22.23%-1.21%44.82%6.16%-15.27%-28.72%40.34%101.21%9.39%29.37%26.81%-9.65%-14.89%77.60%2.45%69.97%-45.27%-17.57%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.77%2.61%14.29%-7.20%0.09%0.64%0.19%6.60%14%17.29%15.39%16.87%21.42%23.09%26.88%39.91%15.99%12.21%105.60%34.58%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.08%6.90%7.29%-6.11%6.06%1.34%-2.09%-0.65%18.57%26.44%14.71%18.18%21.96%18.77%19.16%45.62%13.72%19.01%55.21%11.11%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |