CTCP Nhựa Bình Minh (bmp)

112.80
-0.20
(-0.18%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,199,9235,824,8334,564,9384,700,4404,342,9554,129,9734,056,6083,678,3512,970,2872,500,6092,131,8581,924,1941,852,6721,441,6551,156,150831,578680,231503,621423,166338,640
2. Các khoản giảm trừ doanh thu42,93816,48912,18114,7995,616210,335231,949369,607178,67385,05643,71433,44826,24824,79512,99610,614231196389293
3. Doanh thu thuần (1)-(2)5,156,9845,808,3444,552,7574,685,6404,337,3393,919,6373,824,6593,308,7442,791,6142,415,5532,088,1451,890,7461,826,4231,416,8601,143,154820,964680,000503,425422,777338,347
4. Giá vốn hàng bán3,040,5644,200,6843,848,8383,438,6593,349,3353,047,5912,901,8842,248,1761,901,8841,746,4581,466,1151,301,5751,355,8921,035,351806,603633,927538,023374,679326,397279,711
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,116,4201,607,660703,9191,246,982988,005872,047922,7751,060,567889,730669,095622,030589,171470,531381,510336,550187,037141,977128,74696,38058,636
6. Doanh thu hoạt động tài chính118,50355,19859,56878,26037,12125,10724,48248,97828,43527,16030,52214,68014,59510,4024,1741,6338,1211,472575569
7. Chi phí tài chính145,562157,565124,995123,875110,971105,48597,83841,50729,60320,31717,5046,8228,7877,2393,34823,7745108584,3613,231
-Trong đó: Chi phí lãi vay392840511252921,2623,3974,0981,8619067718481,1302,22910,2362988523,8713,088
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-2,131-4,9412,3051,6731,4971,071453494496798-4764,420
9. Chi phí bán hàng676,251503,332281,416485,054270,352165,854135,640166,922125,938123,64068,63164,09652,30939,34825,27125,47619,64511,5677,2133,737
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp106,919128,93787,57063,738116,70497,833124,418115,28295,99573,25067,04959,86641,30833,04628,44827,52619,52819,47918,60119,285
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,304,061868,083271,811654,247528,596529,053589,814786,328667,125479,846498,891477,487382,722312,279283,657111,895110,41698,31266,78032,952
12. Thu nhập khác6,0184,0102,4902,4089731,1335663852,4281,2841,5701,9891,5641,5031,5282,239893466143297
13. Chi phí khác2,8967516,1011152912657,4232,7284,43134986745021381194
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,1223,259-3,6102,293682867-6,857-2,343-2,0021,2505841,9821,5601,4531,5082,238856465142203
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,307,183871,342268,201656,540529,277529,921582,957783,985665,122481,097499,475479,469384,283313,731285,164114,133111,27298,77766,92233,154
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành271,767176,95548,143127,770109,64989,704144,928133,538168,986104,185129,692119,132-52738,37335,44618,26615,26210,141
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-5,5901195,6816,184-3,13712,606-26,66723,042-22,765100-148-18990,28061-201-57
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)266,177177,07453,824133,954106,511102,310118,262156,580146,222104,285129,544118,94389,75338,43435,24518,21015,26210,141
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,041,006694,269214,377522,586422,766427,610464,695627,404518,901376,812369,931360,526294,530275,298249,91995,92396,01088,63666,92233,154
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,041,006694,269214,377522,586422,766427,610464,695627,404518,901376,812369,931360,526294,530275,298249,91995,92396,01088,63666,92233,154

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,593,9002,215,1472,008,0342,128,8691,501,8051,806,6881,815,2712,185,9301,886,3401,485,9681,224,4031,052,349788,220708,383550,257341,933348,998341,192185,120139,014
I. Tiền và các khoản tương đương tiền821,414358,572172,939195,738313,509412,303445,326404,984370,745243,691438,728345,29388,67266,99194,33718,1238,066102,25416,3636,138
1. Tiền35,91446,97240,43975,73897,509412,303445,326374,984370,745213,691137,22867,99377,67232,99138,43718,1238,066102,25416,363
2. Các khoản tương đương tiền785,500311,600132,500120,000216,00030,00030,000301,500277,30011,00034,00055,900
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,190,000965,000815,0001,210,000376,000200,000450,000490,000670,000460,00015,84117,40013,43222,150
1. Chứng khoán kinh doanh460,00022,00023,00022,00022,150
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-6,159-5,600-8,568
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,190,000965,000815,0001,210,000376,000200,000450,000490,000670,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn174,028278,727369,689322,588357,163599,424509,513810,290504,946393,973366,476351,159352,314300,721134,65390,365156,000102,72263,37549,086
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng132,519274,800237,207256,067342,499444,215348,405462,713347,481297,345291,885302,522279,317183,187127,40081,47188,87856,71551,66236,429
2. Trả trước cho người bán20,58143,256165,69370,10736,071145,29093,480170,18261,06447,21016,25150,16573,345118,2226,9347,71953,97045,8641,5308,586
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn5,00010,00030,000
6. Phải thu ngắn hạn khác28,83119,69421,14253,71640,64691,310134,509219,080136,25977,49771,6837275492951,4191,94013,45825610,2964,204
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-7,903-59,023-59,353-67,303-92,053-81,390-66,882-41,686-39,857-28,079-13,344-2,255-897-982-1,099-765-306-113-113-133
IV. Tổng hàng tồn kho364,226576,848618,889396,480453,880567,339384,706471,566332,550373,502367,793336,502317,385305,166269,551188,776138,254123,308103,31180,046
1. Hàng tồn kho364,666577,484621,534397,946456,353567,339384,706471,566332,550373,502367,793336,502317,385305,166269,551188,776138,254123,308103,31180,046
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-440-635-2,646-1,467-2,473
V. Tài sản ngắn hạn khác44,23235,99931,5184,0641,25227,62225,7279,0908,09814,80151,40619,39529,84919,66534,31531,23624,52812,9072,0713,744
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6597231,9514,0641,2529,5523,9073,8833,8141552,3341,9421,3771,3111,010780
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ43,57335,27729,56717,18719,9053422,1735714,45112,192
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước8831,9155,2074,2841,2808932,014
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác13,02449,07217,45226,29916,89028,85418,26424,52812,907573,744
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn661,101829,645829,987893,8761,348,1021,005,5101,056,977705,145551,995442,550456,879370,320378,267273,770273,993224,078148,73977,04384,344103,516
I. Các khoản phải thu dài hạn20,00020,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn20,00020,000
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định285,790367,746381,994497,829640,141857,158934,707593,846281,173201,749217,165274,167284,189259,628265,555217,53197,02944,73663,39377,927
1. Tài sản cố định hữu hình279,883360,549372,660486,576621,045598,292677,513341,427253,279173,431188,084244,324253,583228,260233,425186,63780,18644,73663,39377,927
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5,9077,1979,33411,25219,096258,866257,194252,41927,89428,31829,08129,84330,60631,36832,13030,89416,843
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn12,42225,07120,42314,55427,92613,36710,28634,0169,4929,4187,9236,4223225,821252551,68042
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang12,42225,07120,42314,55427,92613,36710,28634,0169,492
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn64,28566,416111,68170,026368,74467,83167,01966,56613,55213,05613,36326,71321,3738,1258,1556,4653015,03030
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh62,28564,41669,68168,02666,74465,83164,82564,37211,35810,86211,16911,645
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn4,0004,0004,0004,0004,0004,0004,1944,1944,1944,1944,19422,00030,1258,1258,1558,1553015,03030
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,000-2,000-2,000-2,000-2,000-2,000-2,000-2,000-2,000-2,000-2,000-6,932-8,752-1,690
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn40,000300,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác278,604350,412315,888311,467311,29367,15544,96610,718247,779218,328218,42863,01772,3831962575717,23420,92125,589
1. Chi phí trả trước dài hạn246,005306,881280,628281,131263,7466,477217,367217,367217,36762,10571,65917,23420,92125,589
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại11,4885,8976,01611,69717,88214,74427,35068323,7269611,06191372419625757
3. Tài sản dài hạn khác21,11137,63329,24318,64029,66545,93417,61510,0356,686
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,255,0013,044,7922,838,0213,022,7462,849,9072,812,1992,872,2482,891,0752,438,3351,928,5181,681,2821,422,6681,166,487982,153824,250566,011497,737418,235269,464242,530
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả565,272423,473544,546551,221380,624358,546423,168593,702423,056210,258192,209148,569117,156129,663152,34585,78083,72749,26190,005109,185
I. Nợ ngắn hạn546,150403,473522,695527,728357,538358,546423,168593,534422,719210,258192,209148,569115,351128,258151,30685,02583,20349,26178,00485,007
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn55,17055,16057,27455,31055,77058,62561,312105,99261,10058,42035,9504,3067,97012,26811,26048,5354,6004,3505,97854,139
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả4,338
3. Phải trả người bán ngắn hạn154,43191,380199,607150,289110,055132,013170,887129,47694,45167,06452,23949,90322,28862,205111,25413,23754,92418,82027,7052,471
4. Người mua trả tiền trước52,4313,39713,42926,73021,29716,43263,4077,7861,5089534396975262,93988218422130501113
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước82,24165,24120,70538,26629,58516,29019,98349,79844,80928,32937,64938,59439,35013,1947,0836,8198,4829,519475865
6. Phải trả người lao động111,95984,00773,71645,51755,82852,60057,62345,51233,97424,02621,74114,42313,93610,5718,2983,1765,7006,2114,6085,391
7. Chi phí phải trả ngắn hạn81,829101,47139,487192,50759,17748,20016,532152,717110,71025,60813,25810,2507,0928,6575,3073,09233817476
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn1,294
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác8,0882,817107,5298,1644,2361,7103,70993,98970,0812,6141,4772,8292,3423,4691,7041,8571,6991,50132,55315,675
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi10,94710,94621,59231,38129,7158,2646,0873,24429,45527,56721,84614,9555,5188,1267,5768,4906,0101,940
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn19,12220,00021,85223,49323,0851683361,8051,4051,03875552412,00224,178
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác16833612,00246
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn24,132
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,8051,4051,038755524
10. Dự phòng phải trả dài hạn19,12220,00021,85223,49323,085
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,689,7292,621,3192,293,4752,471,5252,469,2842,453,6532,449,0802,297,3742,015,2791,718,2601,489,0731,274,0991,049,330852,491671,905480,230414,010368,974179,458133,345
I. Vốn chủ sở hữu2,689,7292,621,3192,293,4752,471,5252,469,2842,453,6532,449,0802,297,3742,015,2791,718,2601,489,0731,274,0991,049,330852,491671,905480,230414,010368,974179,458133,345
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu818,609818,609818,609818,609818,609818,609818,609454,785454,785454,785454,785349,836349,836348,764347,692169,559140,406139,334107,180107,180
2. Thặng dư vốn cổ phần1,5931,5931,5931,5931,5931,5931,5931,5931,5931,5931,5931,5931,5931,5931,593104,021104,021104,021
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,157,2571,157,2571,157,2571,157,2571,341,0721,279,6661,238,0091,255,5831,065,824845,659695,093618,161454,760290,952130,864135,014102,40482,45532,1518,463
9. Quỹ dự phòng tài chính47,76039,40439,01638,57937,36718,48619,18912,8898,8893,8891,511
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu44,98444,98444,98444,98444,98444,98444,98444,98444,98444,98434,98434,98434,98427,09616,796
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối667,287598,876271,032449,082263,026308,800345,885540,429448,094323,480263,215230,510169,580146,719156,47452,44854,29034,27536,23816,190
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,255,0013,044,7922,838,0213,022,7462,849,9072,812,1992,872,2482,891,0752,438,3351,928,5181,681,2821,422,6681,166,487982,153824,250566,011497,737418,235269,464242,530
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |