CTCP Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái (cap)

62.10
-0.10
(-0.16%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh640,664657,023532,321376,791107,401388,637272,608322,820306,864299,853281,130275,753236,180159,900135,943112,473103,99795,310
2. Các khoản giảm trừ doanh thu9099341,080231
3. Doanh thu thuần (1)-(2)639,755657,023531,387375,710107,401388,637272,377322,820306,864299,853281,130275,753236,180159,900135,943112,473103,99795,310
4. Giá vốn hàng bán466,702478,976427,316307,59190,283319,062225,419271,413246,109245,181233,545228,154198,061131,641116,384100,04390,85083,402
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)173,053178,047104,07268,11917,11869,57646,95851,40760,75454,67247,58547,59838,11928,25919,55912,43013,14711,908
6. Doanh thu hoạt động tài chính9,4113,9071,7211,3434891,2171,0931,4371,4979531,3891,5567093171161469548
7. Chi phí tài chính2571,3331,724363111,0532219146921,3282,4332,6432,5753,1793,0484,0062,1972,611
-Trong đó: Chi phí lãi vay991,1731,4512279621578345971,2392,3962,5982,5033,0433,0183,9562,1572,592
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng33,94530,64715,3238,9802,4138,2157,96612,16413,02013,76211,4289,4117,6356,1275,1174,3033,6093,940
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp23,93522,35818,03923,7317,07320,87414,05416,53210,55419,28414,71614,67010,5699,6376,7673,5894,5743,517
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)124,328127,61770,70736,3878,11140,64925,81023,23337,98521,25120,39722,43018,0509,6334,7446782,8611,888
12. Thu nhập khác3564815185183314328573902417015026377
13. Chi phí khác1858557186326891,4581,1847522212337339248192683
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-18-585-215-86322-73-1,458-999-569292-9181952217-1159-42374
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)124,309127,03270,49235,5248,13340,57624,35222,23437,41521,54320,30723,25018,1019,8504,7327362,8202,262
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành16,15020,98212,5575,4081,3825,9379,6713,1995,4244,3324,1323,0171,5931,082520121225
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)16,15020,98212,5575,4081,3825,9379,6713,1995,4244,3324,1323,0171,5931,082520121225
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)108,160106,05057,93530,1166,75134,64014,68119,03631,99117,21116,17520,23216,5088,7684,2126152,5952,262
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)108,160106,05057,93530,1166,75134,64014,68119,03631,99117,21116,17520,23216,5088,7684,2126152,5952,262

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn288,191188,515142,47076,364101,87395,90391,56278,54376,64862,10055,63962,56341,30637,31022,44726,97818,76219,732
I. Tiền và các khoản tương đương tiền81,209153,56342,86839,63337,35112,45911,03932,45523,49220,81513,13729,6909,1238,8925,2592,7571,5854,395
1. Tiền14,20926,36323,8684,0338,65112,4598,0392,7255,1622,9155,73712,9846,5236,9225,2592,7571,5854,395
2. Các khoản tương đương tiền67,000127,20019,00035,60028,7003,00029,73018,33017,9007,40016,7062,6001,970
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,5262,4162,2805,319
1. Chứng khoán kinh doanh2,4162,2805,319
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,526
III. Các khoản phải thu ngắn hạn53,84717,5688,20524,72420,29212,7996,8955,1218,4217,6057,8885,7346,2002,6204,7417,3446,5314,987
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng49,41916,2887,32717,60218,30010,5515,3256,7899,8718,8948,3675,2826,3153,1124,7476,8173,3264,159
2. Trả trước cho người bán3,1212453094,7781,2761,35059014716716051905104681061532,837250
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,3131,0415752,3497168981,379442667228193176293234353541487578
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-6-6-6-6-400-2,257-2,285-1,676-722-628-511-794-466-167-119
IV. Tổng hàng tồn kho150,21117,14690,78511,50643,11068,76373,45540,85641,98030,04631,09420,87325,44525,43911,35516,05110,2589,953
1. Hàng tồn kho150,21117,14690,78511,50644,61169,12173,48940,85641,99630,57531,11520,87325,44525,74911,77917,91110,2589,953
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,501-358-34-16-529-21-310-424-1,860
V. Tài sản ngắn hạn khác2,9242386135011,1201,8821731112291,2181,2409475373591,092826387397
1. Chi phí trả trước ngắn hạn448145613261,1208061736829248357759180312
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ475
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,476931,075432003443052235160
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác626578918478324912354387397
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn33,59044,50549,81539,88326,68224,05328,03526,93734,61542,81746,00350,14044,54341,64844,32352,09741,80739,599
I. Các khoản phải thu dài hạn148
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác148
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định29,37738,02245,60623,91020,38524,05328,03526,87534,32742,53133,89836,54441,69532,39244,29251,34031,04539,563
1. Tài sản cố định hữu hình29,37738,02245,60623,88220,31523,92528,03526,87534,32742,53133,89836,53641,68032,39144,24251,27131,04539,563
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình287112891415069
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,1823,4121,80214,9255,6908420312,10613,5962,8499,2561873410,74013
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,1823,4121,80214,9255,69084
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn13232323
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn13232323
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác313,0722,4071,048607625682
1. Chi phí trả trước dài hạn313,0722,4071,048607625682
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN321,781233,021192,286116,247128,554119,956119,597105,480111,263104,916101,642112,70385,84978,95866,77079,07560,56959,331
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả48,73738,82687,23530,36766,03943,01753,75136,92936,60847,54146,38466,40146,39356,01151,71165,52145,22848,105
I. Nợ ngắn hạn47,36638,79987,20930,34066,01242,99053,55936,88734,74447,50146,34457,36637,14245,87634,46837,61828,58015,383
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn5,03311,94721,3742,6957,66610,98710,67521,99311,68825,63119,27325,72419,0328,545
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn17,8106,82716,0784,39412,97710,99811,9547,8636,4555,4239,7259,1408,3043,2122,9857,6123,5762,558
4. Người mua trả tiền trước876855,4822442431,1567767532,2526,4435,2866,3302,5225,3514,7252,1631,768275
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước50812,3645,8969,6082,5144881,8323,2833,2763,3612,5263,1382,367563416329660892
6. Phải trả người lao động10,5324,78611,69012,03918,07415,30713,51216,25810,56614,63114,18713,56310,0499,1966,3489672,2761,421
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,2866881,8775502,2451,7441,8532,2682,3303,1231,4171,2181,065378256244595762
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3306,14831,8381,21319,2469351,4731,4497231,3827921,100817616326190288415
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn5,9675,9839,6211,970145
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,8451,3194,7272,2923,7114147852,3181,4752,1511,736883330785139389386516
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,3712727272727192421,86440409,0359,25010,13417,24327,90316,64732,722
1. Phải trả người bán dài hạn222222221,824
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,37025252525251904040404045120876836783748718
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn8,9908,2348,39815,76526,65815,60531,846
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm896861642462294159
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu273,044194,194105,05085,88062,51576,93965,84668,55174,65557,37555,25946,30339,45722,94715,05913,55415,34111,226
I. Vốn chủ sở hữu273,044194,194105,05085,88062,51576,93965,84668,55174,65557,37555,25946,30339,45722,94715,05513,54715,34111,226
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu100,52978,54052,36052,36052,36047,60147,60147,60134,00134,00134,00117,00017,00011,00011,00011,00011,0006,000
2. Thặng dư vốn cổ phần323323323323323323323323323323323
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,860
5. Cổ phiếu quỹ-176-176-176-196-196
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái65-14
8. Quỹ đầu tư phát triển41,0039,1889,1882,0192,0191,6561,3624105,2111701707,5755,0023,2682,1861,6661,5851,263
9. Quỹ dự phòng tài chính3,3202,5121,500765765142114
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,5001,500765142114114
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối131,189106,14443,17931,1777,81227,35916,56020,21735,12019,56018,25318,90415,3597,3201,7958512,6422,103
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác47
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định47
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN321,781233,021192,286116,247128,554119,956119,597105,480111,263104,916101,642112,70385,84978,95866,77079,07560,56959,331
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |