CTCP Tasco (hut)

17
0.10
(0.59%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,434,4385,186,1717,804,0832,556,436329,425294,970316,491303,571219,603240,021247,033162,085227,247238,719215,852192,995176,688176,129250,535257,608
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4,4073,0819,436450-32631,019953081,8117645563759,44522933
3. Doanh thu thuần (1)-(2)6,430,0315,183,0907,794,6472,555,986329,425294,970316,491303,571219,635239,957246,015161,990226,940236,908215,088192,440176,313166,684250,305257,576
4. Giá vốn hàng bán5,845,0484,671,1747,247,8702,285,142185,263196,507254,283181,939117,066140,638167,594128,382144,806146,098250,978190,542104,228119,600123,244205,235
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)584,983511,916546,778270,844144,16298,46362,208121,632102,56999,31978,42133,60882,13390,809-35,8901,89872,08647,084127,06252,341
6. Doanh thu hoạt động tài chính352,46453,598283,97948,32232,98524,576173,87744,96822,985126,222218,6643,3963,5071,7885047,889-3,63955,5438,84186,051
7. Chi phí tài chính163,208141,571127,544118,18682,42273,91683,54076,59877,57075,17574,51965,25082,75483,60658,19263,14657,92758,33261,13162,875
-Trong đó: Chi phí lãi vay162,892135,192106,902118,16282,32673,88181,50676,149-59,82275,08874,51965,25082,75483,60657,82023,21257,92758,33259,78762,875
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-19,9945,758-3,424-7,409-7,6796245525529,0462,0921,7172,1523,457-4591,616-15,7842,5626426,0464,647
9. Chi phí bán hàng263,399238,177288,09991,4504,7744,92911,7144,9848459,70720,1174,82829,6028,59618,1653,7732,8493,4714,4153,631
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp422,934182,970350,91795,91362,53642,555101,26465,70746,27028,66528,44840,62022,75521,26654,50521,87820,71023,92144,38923,557
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)67,9128,55360,7736,20719,7352,26440,11919,8629,915114,086175,717-71,541-46,014-21,330-164,633-94,793-10,47817,54532,01452,975
12. Thu nhập khác25,02433,31717,99912,6828331,5478491,668883539664151,4541,0471,00111,2814023492,7151,469
13. Chi phí khác8,8886,68260,0814,4914,5421625144691964631,3501,6811,9781,3141,5662,2022,3561,5754,766845
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)16,13626,635-42,0828,191-3,7091,3853351,199-109-110-384-1,266-524-267-5659,080-1,954-1,226-2,051624
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)84,04835,18818,69114,39816,0263,64940,45421,0619,806113,976175,333-72,807-46,538-21,597-165,198-85,713-12,43216,32029,96353,599
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành27,49512,98923,9622,2273,2822,73913,63511,546-3,87825,758-1,452402,4952,942-11,505-5,2062,21810,9143,40622,329
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-4,076-9,922-29,005
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)23,4193,067-5,0422,2273,2822,73913,63511,546-3,87825,758-1,452402,4952,942-11,505-5,2062,21810,9143,40622,329
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)60,62932,12123,73412,17112,74491126,8199,51513,68488,218176,786-72,847-49,033-24,539-153,692-80,507-14,6495,40626,55731,270
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát55,8896,0964,6614,77924-18-101-346511-855-5,504-9,071-1,578-1,477-1,725-1,825-1,738-3,093-1,544-1,974
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,73926,02519,0737,39212,72092826,9219,86113,17389,073182,290-63,776-47,456-23,061-151,967-78,682-12,9128,49928,10033,244

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn11,160,0299,790,79610,780,8098,953,6482,918,1202,851,2083,181,4973,300,8912,854,7772,385,3012,316,1721,144,7921,338,5841,447,6991,462,8392,350,7502,315,9482,380,5282,311,1312,205,521
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,808,5491,678,4271,737,8511,582,0701,037,973978,643953,430784,069793,126613,070641,554323,084329,814329,136219,323244,579159,690210,243146,077167,883
1. Tiền1,705,8061,556,8821,590,9111,455,3601,037,973972,452936,428784,067738,124598,045404,156252,936290,309298,136198,909232,278123,389120,635115,602111,458
2. Các khoản tương đương tiền102,744121,545146,939126,7106,19117,002255,00215,025237,39870,14839,50531,00120,41412,30136,30189,60830,47556,425
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn348,678345,186692,331741,208204,227190,210596,530299,260618,14524,92138,55871,55846,92010,39010,53861,40461,40461,362
1. Chứng khoán kinh doanh28,27528,27528,27527,452359,320
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-15,486-15,756-15,756-15,222
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn335,889332,667679,812728,978204,227190,210237,210299,260618,14524,92138,55871,55846,92010,39010,53861,40461,40461,362
III. Các khoản phải thu ngắn hạn6,079,9075,057,6665,647,9703,490,3451,524,4351,564,5441,481,8932,326,7311,877,1331,334,034822,160613,615785,678845,025975,4701,886,5471,926,1821,854,0541,851,7361,691,486
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,380,3351,231,3151,474,6831,255,641500,476485,739445,168423,893422,158425,118607,576441,927568,140643,117731,9191,525,0541,611,4451,620,1281,596,6671,451,161
2. Trả trước cho người bán506,139688,992875,591351,71179,51474,37756,864117,966157,61073,72347,06636,88166,08252,71648,87895,82998,96897,144108,17395,778
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn79,199567,40522,79917,79915,29915,29915,29915,33972,87370,31533,34912,55012,46030,42632,62633,33630,33633,45033,81035,547
6. Phải thu ngắn hạn khác4,270,2602,723,6973,425,9992,014,2641,075,3321,140,0891,101,6521,783,8031,238,762779,148148,558153,430148,411128,181171,460264,253217,358135,257145,010130,637
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-156,026-153,742-151,101-149,071-146,186-150,959-137,089-14,270-14,270-14,270-14,389-31,172-9,414-9,414-9,414-31,925-31,925-31,925-31,925-21,636
IV. Tổng hàng tồn kho2,729,8112,504,2452,521,1732,948,06795,93557,49080,084109,924107,04861,23478,06592,48793,132107,291124,428114,244108,34934,68738,27440,330
1. Hàng tồn kho2,731,8692,506,1712,523,6312,950,54595,93557,49080,084109,924107,04861,23478,06592,48793,132107,291124,428114,244108,34934,68738,27440,330
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,058-1,926-2,457-2,478
V. Tài sản ngắn hạn khác193,084205,273181,484191,95855,55160,32069,56080,16777,47077,703156,24990,68491,40094,68996,69994,990111,189220,139213,640244,460
1. Chi phí trả trước ngắn hạn60,76656,89547,03140,3792,4023,6923,8142,6481,0482211,0236269061,2241,2111,2201,094106,29698,84090,344
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ120,305135,856122,913143,44252,64956,13064,83076,45874,47877,12984,14985,94486,45089,28391,33190,17592,34294,03694,99192,313
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước11,92812,52111,5398,1365004989161,0611,9443527,5764,1144,0444,1824,1563,59617,75319,80719,80961,802
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác8563,500
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn16,096,08716,613,23916,118,20716,135,7358,753,1218,748,9138,451,1548,297,2008,426,1598,471,4908,515,0978,698,0638,618,4138,650,5218,695,6318,543,3368,740,2728,645,1748,706,8698,797,262
I. Các khoản phải thu dài hạn678,0381,017,472365,748314,760149,892146,732126,747124,395129,484126,153128,400215,766122,985122,984122,98459,291149,233149,183142,934285,918
1. Phải thu dài hạn của khách hàng89,90489,90489,90483,684226,743
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn234
5. Phải thu dài hạn khác682,7891,022,457370,733319,745153,042149,882129,897127,545132,634129,303131,550129,012126,135126,134126,13462,44162,47962,42962,40162,325
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-4,985-4,985-4,985-4,985-3,150-3,150-3,150-3,150-3,150-3,150-3,150-3,150-3,150-3,150-3,150-3,150-3,150-3,150-3,150-3,150
II. Tài sản cố định7,117,1547,153,8507,181,6837,145,7795,669,9885,742,1325,822,7045,901,5105,801,1315,872,4406,044,5216,117,2286,111,0596,174,7996,238,5215,777,5125,781,3975,831,0825,762,8355,820,976
1. Tài sản cố định hữu hình6,333,8206,368,0256,406,9776,377,5955,529,7325,598,6265,676,4465,752,0275,648,6345,754,3945,920,4095,990,4855,981,7926,042,9536,104,0935,653,6275,655,2155,702,3475,631,5485,687,121
2. Tài sản cố định thuê tài chính33,89434,23837,94639,452
3. Tài sản cố định vô hình749,440751,587736,759728,732140,256143,506146,258149,483152,497118,046124,112126,743129,267131,846134,427123,885126,181128,735131,287133,855
III. Bất động sản đầu tư1,331,4071,331,5641,348,4981,361,193
- Nguyên giá1,706,2991,702,7121,708,2071,709,950
- Giá trị hao mòn lũy kế-374,892-371,149-359,709-348,757
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,330,6492,332,4372,410,5992,548,400901,978886,675930,433944,728953,945998,6781,056,0441,071,6431,135,8511,126,6401,136,9831,545,1761,692,6561,734,4261,800,0481,754,441
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn486,731501,537539,944550,833568,841555,473610,782622,754641,549677,458687,620713,312561,187583,285614,727
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,843,9191,830,8991,870,6551,997,567333,138331,202319,651321,974312,397321,220368,423358,331574,664543,355522,2561,545,1761,692,6561,734,4261,800,0481,754,441
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,069,2791,085,1351,074,3031,027,469764,704747,784348,812261,524515,475523,757344,930351,040348,887350,285350,744349,129373,001370,193500,165491,261
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh977,7231,031,4801,020,788977,027740,904723,984337,400237,724491,675499,957322,130323,240321,087322,485322,944321,329345,201342,393472,365462,131
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn88,93250,93250,93248,43223,80023,80023,80023,80023,80023,80022,80022,80022,80022,80022,80024,13024,13024,13024,13024,130
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-376-376-517-489-12,388-1,330-1,330-1,330-1,330
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,0003,1003,1002,5005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,373,2441,349,3501,321,3321,285,8901,174,3561,130,9181,124,3521,065,0441,026,124950,462940,520941,704898,917875,068845,623811,421743,146559,420499,985443,732
1. Chi phí trả trước dài hạn1,322,1941,295,9061,285,6031,262,0421,174,3561,130,9181,124,3521,065,0441,026,124950,462940,520941,704898,917875,068845,623811,421743,146559,420499,985443,732
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại51,04953,44435,72923,848
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại2,196,3162,343,4322,416,0442,452,24392,20394,67198,104682682714745776808839871902934
TỔNG CỘNG TÀI SẢN27,256,11626,404,03526,899,01625,089,38211,671,24111,600,12111,632,65111,598,09111,280,93610,856,79010,831,2699,842,8559,956,99610,098,22010,158,47110,894,08611,056,22011,025,70211,018,00011,002,782
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả15,657,91515,058,67715,646,92213,867,3467,784,1657,725,9157,764,6927,667,7007,359,2206,913,1777,028,0917,028,2487,069,6127,161,7767,197,6457,784,7877,857,8257,813,8127,803,0757,820,275
I. Nợ ngắn hạn7,606,0307,348,2858,287,2656,614,6112,323,2602,221,3272,678,0662,150,4741,809,7871,302,3381,273,9161,235,6091,241,0131,206,0141,194,8631,810,1041,809,6361,681,9301,659,2841,755,630
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,032,3603,092,9733,303,1343,115,572319,695303,396273,014262,938330,19485,00088,531122,047106,96785,22497,77997,08991,93551,73765,51062,274
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn809,188729,677882,871815,883431,646392,667429,177386,112357,239344,889433,669437,655464,122467,394490,684456,106467,860492,671518,890544,401
4. Người mua trả tiền trước344,955289,765377,059343,935116,236107,124204,724210,857202,05845,27540,16262,40253,62058,08181,42863,23854,06054,71553,56562,810
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước155,873159,589164,420139,829133,656146,481109,61581,02163,85440,43236,28336,32044,39025,81823,79447,09089,99380,60771,811108,334
6. Phải trả người lao động111,33592,090167,286124,58923,08516,66337,10724,15116,30111,32417,00810,96913,09813,67521,01612,90712,85712,04418,10710,716
7. Chi phí phải trả ngắn hạn192,877121,458163,787141,03796,01377,93572,171129,59499,794113,354106,583111,438103,94593,95995,038120,708129,301131,604112,765121,779
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn19,69211,93229,67717,2411,7701,0471,2291165
11. Phải trả ngắn hạn khác2,715,8682,745,4153,111,7121,849,1851,157,9841,140,6941,524,2311,032,998717,428639,877529,393432,491432,503439,497362,737990,579941,773836,689796,774823,235
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn189,53270,63150,65531,46220,37212,5193,994
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi34,34934,75536,66435,87822,80322,80322,80322,80322,80322,18722,28722,28722,36722,36722,38722,38721,85721,86221,86222,076
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn8,051,8857,710,3927,359,6577,252,7355,460,9045,504,5885,086,6265,517,2265,549,4335,610,8395,754,1755,792,6395,828,6005,955,7616,002,7825,974,6826,048,1896,131,8816,143,7916,064,645
1. Phải trả người bán dài hạn2,694
2. Chi phí phải trả dài hạn18,013131,53615734,127
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,726,6691,515,7151,671,8841,301,1741,003,907979,396486,442874,644813,396562,869564,809562,478545,731547,171551,590484,296522,756577,184569,734536,706
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5,627,1345,476,0224,947,2745,186,7384,417,6534,484,6014,561,1274,603,5144,696,8445,008,6515,149,9375,190,3365,242,9755,368,6405,411,5405,450,8505,486,2155,515,4375,534,7695,451,236
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả583,529589,999602,771607,755
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn47,65376,22977,516103,43638,46138,46138,46138,46138,46138,46138,46138,46138,46138,46138,46138,46138,46138,46138,46138,461
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn48,88752,41458,67553,4748842,1305966077328589671,3631,4331,4901,1911,0757587998271,421
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu11,598,20111,345,35811,252,09411,222,0363,887,0773,874,2063,867,9593,930,3923,921,7163,943,6133,803,1782,814,6072,887,3842,936,4442,960,8263,109,3003,198,3953,211,8903,214,9263,182,507
I. Vốn chủ sở hữu11,598,20111,345,35811,252,09411,222,0363,887,0773,874,2063,867,9593,930,3923,921,7163,943,6133,803,1782,814,6072,887,3842,936,4442,960,8263,109,3003,198,3953,211,8903,214,9263,182,507
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu8,925,1208,925,1208,925,1208,925,1203,486,3203,486,3203,486,3203,486,3203,486,3203,486,3203,486,3202,686,3202,686,3202,686,3202,686,3202,686,3202,686,3202,686,3202,686,3202,686,320
2. Thặng dư vốn cổ phần-790,347-790,347-852,810-852,80584,08284,08284,14684,43584,43584,43584,54284,72884,72884,75584,82484,82984,84284,87484,92184,921
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu7,794
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển125,534125,327125,327125,327125,327125,327125,327125,327125,327122,248122,248122,248122,248122,248122,248122,248119,569119,569119,569119,569
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối293,107265,612236,037215,254206,070193,223186,964248,979239,957268,341139,078-53,37010,33657,79180,627227,371317,306329,032328,927294,965
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3,036,9922,819,6462,818,4202,809,141-14,722-14,746-14,798-14,669-14,323-17,730-29,009-25,319-16,247-14,670-13,192-11,467-9,642-7,904-4,811-3,267
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN27,256,11626,404,03526,899,01625,089,38211,671,24111,600,12111,632,65111,598,09111,280,93610,856,79010,831,2699,842,8559,956,99610,098,22010,158,47110,894,08611,056,22011,025,70211,018,00011,002,782
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |