CTCP Tasco (hut)

16.80
0.20
(1.20%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,186,1717,804,0832,556,436329,425294,97010,995,2431,073,193873,628761,6651,108,2691,147,0822,195,3662,960,4632,255,5032,769,267
Giá vốn hàng bán4,671,1747,247,8702,285,142185,263196,5079,949,960683,111590,368665,348764,741824,4621,545,4761,998,9371,921,9922,339,243
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV511,916546,778270,844144,16298,4631,031,790390,051280,02785,177342,481311,838632,179787,186323,508423,157
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,55360,7736,20719,7352,26466,756191,69153,184-252,35875,54090,342369,407485,003196,002338,795
Tổng lợi nhuận trước thuế35,18818,69114,39816,0263,64955,846190,98350,181-247,02372,88494,088367,526489,690196,793334,092
Lợi nhuận sau thuế 32,12123,73412,17112,74491156,349143,84644,153-243,44344,66265,680297,537403,928160,945258,602
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,02519,0737,39212,72092847,196144,56561,584-235,06253,58877,236304,831403,235160,165257,750
Tổng tài sản ngắn hạn9,790,79610,780,8098,953,6482,918,1202,851,20810,300,0543,139,8082,290,7471,462,8392,311,1312,117,5601,789,8312,110,0351,975,1911,966,981
Tiền mặt1,678,4271,737,8511,582,0701,037,973978,6431,701,724953,430641,554219,323146,077142,527324,184428,688576,880360,061
Đầu tư tài chính ngắn hạn345,186692,331741,208204,227190,210358,488550,66573,39046,92061,40460,400246,331134,29845,24976,362
Hàng tồn kho2,506,1712,523,6312,950,54595,93557,4902,489,62298,27978,003124,42838,27478,66148,42241,50856,38559,536
Tài sản dài hạn16,613,23916,118,20716,135,7358,753,1218,748,91316,448,9458,492,5648,524,6538,695,6318,706,8698,713,5408,978,9957,209,8185,111,1604,246,356
Tài sản cố định7,153,8507,181,6837,145,7795,669,9885,742,1327,177,9555,819,0816,044,5306,238,5215,762,8352,913,2072,754,7902,263,3242,440,808685,621
Đầu tư tài chính dài hạn1,085,1351,074,3031,027,469764,704747,7841,075,610361,059352,909350,744500,165483,788319,653325,406321,821132,097
Tổng tài sản26,404,03526,899,01625,089,38211,671,24111,600,12126,748,99911,632,37210,815,40010,158,47111,018,00010,831,10010,768,8279,319,8537,086,3516,213,337
Tổng nợ15,058,67715,646,92213,867,3467,784,1657,725,91515,435,6987,758,9057,007,8677,197,6457,803,0757,666,8967,541,4406,786,6565,363,9354,885,559
Vốn chủ sở hữu11,345,35811,252,09411,222,0363,887,0773,874,20611,313,3013,873,4673,807,5322,960,8263,214,9263,164,2043,227,3872,533,1971,722,4161,327,778

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.07K0.05K0.41K0.23KK0.20K0.29K1.21K2.29K1.25K3.04K0.19K1.05K2.49K1.91K1.36K1.59K1.50K0.44K
Giá cuối kỳ19.40K20.20K14.10K20.80K4.20K2.40K3.80K9.18K8.45K7.53K8.45K4.70K4.12K3.22K9.48K7.52K1.52K27.60K27.60K
Giá / EPS (PE)265.52 (lần)382 (lần)34 (lần)90.73 (lần) (lần)12.03 (lần)13.22 (lần)7.56 (lần)3.70 (lần)6.04 (lần)2.78 (lần)24.59 (lần)3.92 (lần)1.29 (lần)4.96 (lần)5.54 (lần)0.95 (lần)18.34 (lần)63.09 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.09 (lần)1.64 (lần)4.58 (lần)6.40 (lần)1.48 (lần)0.58 (lần)0.89 (lần)1.05 (lần)0.50 (lần)0.43 (lần)0.26 (lần)0.17 (lần)0.07 (lần)0.07 (lần)0.39 (lần)0.18 (lần)0.03 (lần)0.75 (lần)0.96 (lần)
Giá sổ sách12.71K12.68K11.11K14.17K11.02K11.97K11.78K12.86K14.37K13.41K15.69K11.97K17.48K16.56K14.12K14.07K12.59K11.72K3.74K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.53 (lần)1.59 (lần)1.27 (lần)1.47 (lần)0.38 (lần)0.20 (lần)0.32 (lần)0.71 (lần)0.59 (lần)0.56 (lần)0.54 (lần)0.39 (lần)0.24 (lần)0.19 (lần)0.67 (lần)0.53 (lần)0.12 (lần)2.36 (lần)7.38 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ893 (Mi)893 (Mi)349 (Mi)269 (Mi)269 (Mi)269 (Mi)269 (Mi)251 (Mi)176 (Mi)128 (Mi)85 (Mi)65 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)11 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản37.08%38.51%26.99%21.18%14.40%20.98%19.55%16.62%22.64%27.87%31.66%28.32%35.89%43.80%47.34%54.39%84.46%86.84%82.36%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản62.92%61.49%73.01%78.82%85.60%79.02%80.45%83.38%77.36%72.13%68.34%71.68%64.11%56.20%52.66%45.61%15.54%13.16%17.64%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn57.03%57.71%66.70%64.80%70.85%70.82%70.79%70.03%72.82%75.69%78.63%83.78%85.32%86.90%84.46%86.19%79.08%70.97%87.19%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu132.73%136.44%200.31%184.05%243.10%242.71%242.30%233.67%267.91%311.42%367.95%516.48%581.39%663.26%543.36%624%377.91%244.42%680.61%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn42.97%42.29%33.30%35.20%29.15%29.18%29.21%29.97%27.18%24.31%21.37%16.22%14.68%13.10%15.54%13.81%20.92%29.03%12.81%
6/ Thanh toán hiện hành133.24%125.56%142.16%184.05%122.43%139.28%127.83%174.08%139.02%271.55%125.47%115.22%159.48%202.20%128.33%106.35%123.77%127.06%101.57%
7/ Thanh toán nhanh99.13%95.21%137.71%177.79%112.01%136.98%123.08%169.37%136.28%263.80%121.67%105.03%134.13%180.06%113.85%82.98%84.48%100.54%77.31%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn22.84%20.74%43.17%51.55%18.36%8.80%8.60%31.53%28.24%79.31%22.97%25.48%6.76%16.13%10.68%28.44%22.97%18.19%17.61%
9/ Vòng quay Tổng tài sản60.13%41.11%9.23%8.08%7.50%10.06%10.59%20.39%31.77%31.83%44.57%37.47%50.05%34.70%26.59%41.18%82.26%91.28%98.20%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn162.15%106.75%34.18%38.14%52.07%47.95%54.17%122.66%140.30%114.19%140.79%132.29%139.46%79.24%56.17%75.72%97.39%105.11%119.23%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu139.93%97.19%27.71%22.94%25.72%34.47%36.25%68.02%116.87%130.95%208.56%230.97%341.05%264.89%171.08%298.17%393.14%314.38%766.57%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho574.16%399.66%695.07%756.85%534.73%1,998.07%1,048.12%3,191.68%4,815.79%3,408.69%3,929.12%1,417.78%832.25%622.25%432.67%307.10%270.32%450.27%452.38%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.41%0.43%13.47%7.05%-30.86%4.84%6.73%13.89%13.62%7.10%9.31%0.69%1.76%5.68%7.91%3.24%3.22%4.09%1.53%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.25%0.18%1.24%0.57%%0.49%0.71%2.83%4.33%2.26%4.15%0.26%0.88%1.97%2.10%1.33%2.65%3.73%1.50%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.57%0.42%3.73%1.62%%1.67%2.44%9.45%15.92%9.30%19.41%1.60%6.02%15.05%13.54%9.66%12.66%12.84%11.70%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%21%10%-35%7%9%20%20%8%11%1%2%7%9%4%4%5%2%
Tăng trưởng doanh thu1,299.23%924.54%22.84%14.70%-31.27%-3.38%-47.75%-25.84%31.26%-18.55%54.94%-14.32%35.92%81.58%78.74%73.67%34.41%28.53%%
Tăng trưởng Lợi nhuận28.16%-67.35%134.74%-126.20%-538.65%-30.62%-74.66%-24.40%151.76%-37.86%1,986.03%-66.43%-57.78%30.39%336.58%74.74%5.92%243.97%%
Tăng trưởng Nợ phải trả94.91%98.94%10.72%-2.64%-7.76%1.78%1.66%11.12%26.52%9.79%22.24%12.38%-7.46%43.15%171.26%278.09%66.19%12.55%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu192.84%192.07%1.73%28.60%-7.90%1.60%-1.96%27.40%47.07%29.72%71.59%26.51%5.57%17.28%211.53%128.98%7.49%213.39%%
Tăng trưởng Tổng tài sản127.62%129.95%7.55%6.47%-7.80%1.73%0.58%15.55%31.52%14.05%30.25%14.46%-5.75%39.13%176.82%246.89%49.14%38.27%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |