TÀI SẢN | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,446,876 | 1,495,627 | 1,615,233 | 1,658,340 | 951,785 | 690,166 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 41,173 | 62,004 | 188,153 | 436,702 | 278,518 | 140,067 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 218,790 | 259,326 | 302,213 | 12,000 | 78,376 | 232 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,070,221 | 1,086,279 | 1,071,407 | 1,191,839 | 574,917 | 526,922 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 112,381 | 84,957 | 53,114 | 17,411 | 16,360 | 17,589 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 4,311 | 3,061 | 346 | 388 | 3,614 | 5,355 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 2,242,968 | 2,179,917 | 2,180,004 | 1,664,531 | 1,673,789 | 1,467,352 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | 14,464 | 252 |
II. Tài sản cố định | 243,645 | 169,615 | 162,593 | 162,187 | 168,573 | 68,807 |
III. Bất động sản đầu tư | 1,288,203 | 1,298,247 | 1,297,045 | 1,316,019 | 1,226,664 | 1,163,009 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 28,329 | 31,749 | 42,665 | 26,965 | 98,894 | 76,553 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | 2,991 | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 682,792 | 680,306 | 677,702 | 159,360 | 162,203 | 158,731 |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 3,689,844 | 3,675,544 | 3,795,238 | 3,322,871 | 2,625,574 | 2,157,518 |
A. Nợ phải trả | 2,900,182 | 3,005,092 | 3,148,408 | 2,674,043 | 2,037,660 | 1,597,283 |
I. Nợ ngắn hạn | 359,791 | 302,979 | 333,465 | 266,147 | 287,338 | 227,968 |
II. Nợ dài hạn | 2,540,391 | 2,702,113 | 2,814,943 | 2,407,896 | 1,750,322 | 1,369,315 |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 789,662 | 670,452 | 646,830 | 648,828 | 587,914 | 560,235 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 3,689,844 | 3,675,544 | 3,795,238 | 3,322,871 | 2,625,574 | 2,157,518 |