(szg)

32
-0.60
(-1.84%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Doanh thu bán hàng và CCDV92,14088,20087,053165,13584,86476,758114,31475,84098,19899,751
Giá vốn hàng bán39,62341,63238,25750,42336,71539,12742,48338,77852,03043,084
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV52,51746,56948,796114,71248,14937,63171,83137,06146,16856,666
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh45,68157,05743,11885,86241,82212,00963,26528,83232,97824,060
Tổng lợi nhuận trước thuế45,67660,24747,99886,10041,93114,03963,97427,20432,05423,594
Lợi nhuận sau thuế 36,48648,06138,35469,81933,49712,43351,12321,68025,35017,689
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ36,48648,06138,35469,81933,49712,43351,12321,68025,35017,689
Tổng tài sản ngắn hạn1,233,8851,446,8761,503,6221,513,3051,504,2001,495,6271,543,2621,525,8391,676,7911,615,233
Tiền mặt33,35841,17393,299109,73196,42562,004138,502117,903179,304188,153
Đầu tư tài chính ngắn hạn290,226218,790219,326219,326219,326259,326259,326272,213352,213302,213
Hàng tồn kho115,122112,381107,060100,75993,25484,95777,41869,78961,67953,114
Tài sản dài hạn2,220,7312,242,9682,222,4892,229,7482,183,1282,179,9172,173,5422,174,5942,167,8312,180,004
Tài sản cố định240,208243,645163,478166,079166,959169,615171,039172,708160,588162,593
Đầu tư tài chính dài hạn0000000000
Tổng tài sản3,454,6163,689,8443,726,1113,743,0533,687,3283,675,5443,716,8043,700,4333,844,6233,795,238
Tổng nợ2,628,4692,900,1822,962,5523,017,8482,983,3793,005,0923,026,7183,061,4713,172,4443,148,408
Vốn chủ sở hữu826,148789,662763,560725,206703,949670,452690,085638,962672,179646,830

Xem chi tiết báo cáo tài chính

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản39.21%40.69%42.56%49.91%36.25%31.99%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản60.79%59.31%57.44%50.09%63.75%68.01%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn78.60%81.76%82.96%80.47%77.61%74.03%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu367.27%448.22%486.75%412.13%346.59%285.11%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn21.40%18.24%17.04%19.53%22.39%25.97%
6/ Thanh toán hiện hành402.14%493.64%484.38%623.09%331.24%302.75%
7/ Thanh toán nhanh370.91%465.60%468.45%616.55%325.55%295.03%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.44%20.46%56.42%164.08%96.93%61.44%
9/ Vòng quay Tổng tài sản11.52%9.93%8.37%11.44%9.88%11.35%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn29.39%24.41%19.67%22.92%27.25%35.50%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu53.85%54.46%49.12%58.58%44.11%43.73%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho148.62%202.95%318.02%1429.83%876.57%782.12%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần44.62%30.29%18.26%17.65%22.55%24.40%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.14%3.01%1.53%2.02%2.23%2.77%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)24.03%16.49%8.97%10.34%9.95%10.67%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)114.00%64.00%34.00%27.00%41.00%43.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu16.47%14.90%-16.40%46.56%5.86%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận71.57%90.57%-13.51%14.74%-2.18%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả-3.49%-4.55%17.74%31.23%27.57%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu17.78%3.65%-0.31%10.36%4.94%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.39%-3.15%14.22%26.56%21.69%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |