Ngân hàng TMCP Tiên Phong (tpb)

18.35
0.40
(2.23%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Thu nhập lãi thuần3,427,3863,996,0932,962,7012,729,0272,736,8742,779,6782,740,6723,034,8682,831,3792,810,3242,345,6342,526,6022,263,4892,088,4661,708,2341,764,5091,727,5241,503,0611,442,1541,407,961
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự6,533,4527,753,2406,895,2207,195,5616,715,2636,022,9195,406,2455,351,3325,030,5194,732,2324,236,0764,365,0494,093,4603,954,7803,511,6933,547,9223,483,5163,178,7313,059,1412,907,511
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-3,106,066-3,757,147-3,932,519-4,466,534-3,978,389-3,243,241-2,665,573-2,316,464-2,199,140-1,921,908-1,890,442-1,838,447-1,829,971-1,866,314-1,803,459-1,783,413-1,755,992-1,675,670-1,616,987-1,499,550
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ715,126114,080665,872803,609695,739816,174683,797680,625511,384489,876357,770412,564282,256457,794493,487159,076157,000314,894272,100268,621
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ946,834395,867890,0021,003,749888,8471,030,643904,592917,430743,636661,488562,799590,478444,924636,304628,592313,621291,657412,786347,445330,019
Chi phí hoạt động dịch vụ-231,708-281,787-224,130-200,140-193,108-214,469-220,795-236,805-232,252-171,612-205,029-177,914-162,668-178,510-135,105-154,545-134,657-97,892-75,345-61,398
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối83,243342,487123,088162,589150,98980,482118,468179,14332,123260,820-44,673159,337-2,110265,814-50,927276,726-83,47518,91910,07328,759
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh697
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư475,15432,328551,598237,69734,218-121,8757,014460,13780,979-52,968913,227279,498269,985131,09482,180183,104322,94986,817230,115196,310
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác-16,439-41,757-89,070-15,74341,246108,913215,036218,062160,130103,099101,59456,708-15,624331,692-17,89174,968305,512880,1746,89019,207
Thu nhập từ hoạt động khác222,614330,653186,589169,226185,811324,561362,283362,916275,189188,342106,00559,155142,259462,379110,289110,032413,936929,84935,89636,104
Chi phí hoạt động khác-239,053-372,410-275,659-184,969-144,565-215,648-147,247-144,854-115,059-85,243-4,411-2,447-157,883-130,687-128,180-35,064-108,424-49,675-29,006-16,897
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
Chi phí hoạt động-1,675,773-1,843,428-1,345,558-1,930,622-1,579,089-1,646,065-1,298,798-1,762,811-1,237,583-1,406,990-940,970-1,237,841-984,895-1,308,442-809,689-991,829-1,095,980-1,000,467-728,320-795,325
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng3,009,3942,599,8032,868,6311,986,5572,079,9772,017,3072,466,1892,810,0242,378,4122,204,1612,732,5822,196,8681,813,1011,966,4181,405,3941,466,5541,333,5301,803,3981,233,0121,125,533
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-1,180,800-1,970,195-1,292,974-368,120-314,976-114,564-328,474-645,341-755,265-559,570-1,345,615-612,239-391,066-601,637-415,991-441,670-324,075-339,224-448,536-358,709
Tổng lợi nhuận trước thuế1,828,594629,6081,575,6571,618,4371,765,0011,902,7432,137,7152,164,6831,623,1471,644,5911,386,9671,584,6291,422,0351,364,781989,4031,024,8841,009,4551,464,174784,476766,824
Chi phí thuế TNDN-365,797-135,676-312,816-325,332-351,759-383,415-426,093-434,218-323,747-329,458-277,088-317,580-284,006-274,203-197,894-207,034-200,166-292,928-157,134-153,608
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-365,797-135,676-312,816-325,332-351,759-383,415-426,093-434,218-323,747-329,458-277,088-317,580-284,006-274,203-197,894-207,034-200,166-292,928-157,134-153,608
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp1,462,797493,9321,262,8411,293,1051,413,2421,519,3281,711,6221,730,4651,299,4001,315,1331,109,8791,267,0491,138,0291,090,578791,509817,850809,2891,171,246627,342613,216
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi1,462,797493,9321,262,8411,293,1051,413,2421,519,3281,711,6221,730,4651,299,4001,315,1331,109,8791,267,0491,138,0291,090,578791,509817,850809,2891,171,246627,342613,216

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý1,789,3902,338,5612,102,7952,182,0923,421,3332,426,9322,392,3631,834,9652,476,5252,553,3092,558,7122,022,5461,829,0352,214,2651,789,8751,620,7951,608,0901,654,5311,567,1861,936,607
II. Tiền gửi tại NHNN11,378,1289,211,96810,397,1089,213,2398,982,50111,988,5019,188,04914,590,36614,077,08418,039,84811,574,31416,421,49810,467,4159,108,7628,870,4377,702,2773,249,8087,760,9376,087,5915,394,561
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác56,447,31952,351,82758,926,39656,630,24756,285,50853,364,94446,897,36940,738,57537,628,45248,752,91438,117,14424,762,76714,595,30412,698,29619,326,15623,349,97523,885,05421,023,86521,379,25417,087,887
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác41,430,26533,887,94041,232,91939,363,35638,777,94536,886,06531,424,83426,523,22228,992,94635,868,05127,187,80114,085,6478,733,8878,685,78016,100,75218,961,68020,490,80119,261,33221,279,25417,087,887
2. Cho vay các TCTD khác15,017,05418,463,88717,693,47717,266,89117,507,56316,478,87915,472,53514,215,3538,635,50612,884,86310,929,34310,677,1205,861,4174,012,5163,225,4044,388,2953,394,2531,762,533100,000
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh3,898
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác294,883282,297203,24795,137189,844195,550153,80777,34472,29159,36485,73012,98786,72556,402
VII. Cho vay khách hàng198,127,997202,586,102177,431,789174,730,627170,658,669159,160,375154,164,205149,008,131147,720,192139,462,565131,411,928130,003,410122,398,784118,084,610108,523,54698,754,27999,076,57494,435,38291,827,51487,833,651
1. Cho vay khách hàng200,829,487205,262,092179,946,188177,113,201172,753,147160,992,963156,191,002151,083,664149,875,029141,227,857133,002,039132,203,531124,386,976119,990,991110,340,232100,419,332100,508,62395,643,70092,954,00588,957,315
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-2,701,490-2,675,990-2,514,399-2,382,574-2,094,478-1,832,588-2,026,797-2,075,533-2,154,837-1,765,292-1,590,111-2,200,121-1,988,192-1,906,381-1,816,686-1,665,053-1,432,049-1,208,318-1,126,491-1,123,664
VIII. Chứng khoán đầu tư62,151,60065,335,80567,866,96173,758,37978,679,92974,376,64476,108,91276,531,82377,405,03062,404,68453,854,11249,402,87049,335,39648,095,14242,338,09338,211,43537,789,03226,075,06419,882,62624,127,676
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán62,199,37565,391,55268,047,00073,880,65578,815,32474,520,67376,235,60076,665,46677,803,58662,735,19553,948,34949,526,00549,426,95548,197,33642,454,85738,324,32037,870,35026,139,10419,942,10024,127,225
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn44,70044,70044,70044,70044,70044,70044,70044,70044,70044,70044,70044,70044,70044,70044,70044,70044,70044,70044,700471,390
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-92,475-100,447-224,739-166,976-180,095-188,729-171,388-178,343-443,256-375,211-138,937-167,835-136,259-146,894-161,464-157,585-126,018-108,740-104,174-470,939
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn805,01092,062145,760159,263114,937180,610317,832349,1131,071,3691,113,26039,6001,041,334902,9081,014,944
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác805,01092,062145,760159,263114,937180,610317,832349,1131,071,3691,113,26039,6001,041,334902,9081,014,944
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
X. Tài sản cố định998,7031,058,9061,102,6291,067,8251,134,9701,205,3861,086,505810,544741,418788,613778,305761,898779,732708,842566,225602,256626,871570,994411,839332,138
1. Tài sản cố định hữu hình685,595729,429768,619804,587856,026903,413801,682509,973478,960512,870517,028519,066538,341475,619360,898387,327404,752368,965272,291238,804
- Nguyên giá1,796,1941,785,6601,770,8291,747,2531,738,1911,725,7951,570,9391,216,7721,138,9971,133,0341,097,4021,056,9331,036,483934,334780,648774,312763,234698,012576,943518,953
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,110,599-1,056,231-1,002,210-942,666-882,165-822,382-769,257-706,799-660,037-620,164-580,374-537,867-498,142-458,715-419,750-386,985-358,482-329,047-304,652-280,149
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình313,108329,477334,010263,238278,944301,973284,823300,571262,458275,743261,277242,832241,391233,223205,327214,929222,119202,029139,54893,334
- Nguyên giá895,216886,455863,108765,438754,213750,811708,465696,269631,859620,296580,176536,952513,265483,915435,441419,322412,226370,895291,365230,282
- Giá trị hao mòn lũy kế-582,108-556,978-529,098-502,200-475,269-448,838-423,642-395,698-369,401-344,553-318,899-294,120-271,874-250,692-230,114-204,393-190,107-168,866-151,817-136,948
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác24,168,44323,661,60926,429,11425,370,25823,962,07225,727,36827,077,36026,905,77322,573,83120,825,14521,843,20218,676,31216,593,21315,327,33310,903,3279,926,23610,271,30812,018,57211,784,3367,932,336
1. Các khoản phải thu16,107,00415,202,08818,128,44217,078,06815,153,76817,545,72522,338,50222,704,14918,293,25016,282,62817,218,63214,320,30112,427,85011,088,2327,584,4086,879,3466,091,2969,222,7337,500,3414,888,376
2. Các khoản lãi phí phải thu3,554,4583,867,7213,382,9783,274,9163,392,6173,140,6372,973,7502,483,9212,276,1121,935,1292,098,6471,733,0651,642,6181,677,2361,821,0641,564,6541,670,0951,311,4271,386,2491,389,651
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4. Tài sản có khác4,597,0094,681,8004,922,7855,022,3655,420,7785,046,0971,768,7241,721,3192,008,0852,611,0042,528,5362,625,5592,576,4462,615,5661,523,3991,507,7802,525,2251,499,7202,897,7461,654,309
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-90,028-90,000-5,091-5,091-5,091-5,091-3,616-3,616-3,616-3,616-2,613-2,613-53,701-53,701-25,544-25,544-15,308-15,308
TỔNG CỘNG TÀI SẢN355,870,488356,636,840344,402,552343,406,813343,522,216328,634,007317,327,732310,769,290302,622,532292,827,078260,327,561242,246,851216,152,686206,314,594193,461,319181,339,877176,632,067164,593,666153,929,979145,716,202
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN340,781338,420365,6372,976,577413,067433,439460,808493,305532,269564,074598,091626,953668,285697,937731,691771,5631,475,129828,005857,2821,604,609
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác92,480,85283,965,69797,361,11088,139,89382,742,38373,496,15887,201,28688,034,25980,247,84487,015,96066,974,45256,157,59048,712,12640,879,95843,782,86545,992,43150,977,11140,213,90339,159,54635,515,937
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác66,911,90362,399,29779,329,69859,164,72459,511,27947,265,80650,077,49444,097,48945,449,75553,315,46444,154,48930,812,21228,483,19919,401,34431,257,65631,270,61134,379,75428,948,39328,694,32522,889,050
2. Vay các TCTD khác25,568,94921,566,40018,031,41228,975,16923,231,10426,230,35237,123,79243,936,77034,798,08933,700,49622,819,96325,345,37820,228,92721,478,61412,525,20914,721,82016,597,35711,265,51010,465,22112,626,887
III. Tiền gửi khách hàng190,827,358208,261,560193,753,424199,126,911200,998,074194,959,921162,694,692156,336,660152,538,738139,562,262131,508,437132,062,360120,036,649115,903,526108,694,00196,214,15389,686,65192,439,49585,596,23280,873,528
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác268,34966,150128,4867,28351,67377,705
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro75,56974,31182,468101,049153,474164,923419,769412,906409,190401,664632,857664,246679,715688,576690,394710,250727,579706,047694,606480,004
VI. Phát hành giấy tờ có giá31,811,36424,216,26712,168,97715,266,12519,085,90920,429,95429,842,92031,267,79337,220,23735,405,14731,528,19228,635,42624,444,12427,438,81820,277,24819,642,92816,500,35014,426,02013,040,53913,092,559
VII. Các khoản nợ khác5,876,0026,971,7238,158,5136,810,3196,467,0166,910,5606,070,9595,208,9824,242,1053,812,2854,326,4023,820,8073,661,9613,961,4763,847,0503,537,8993,402,4102,905,4162,672,5632,867,609
1. Các khoản lãi phí phải trả4,209,3754,978,7346,362,9835,434,8915,340,4974,125,4193,647,3022,905,1812,897,2072,583,0322,791,9912,431,2192,642,8682,608,4222,499,6812,080,4992,138,2192,034,5791,755,8691,442,107
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác1,666,6271,992,9891,795,5301,375,4281,126,5192,785,1412,423,6572,303,8011,344,8981,229,2531,534,4111,389,5881,019,0931,353,0541,347,3691,457,4001,264,191870,837916,6941,425,502
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn chủ sở hữu34,190,05932,742,71232,383,93730,985,93933,662,29332,239,05230,637,29829,008,10227,380,47625,987,98124,759,13020,279,46917,949,82616,744,30315,438,07014,470,65313,862,83713,074,78011,909,21111,281,956
1. Vốn của Tổ chức tín dụng22,016,35022,016,35022,016,35022,016,35018,378,52018,378,52018,378,52018,378,52018,378,52018,378,52014,277,68210,994,1829,859,1899,859,1907,657,3697,657,3697,657,3697,882,7297,882,7297,882,729
- Vốn điều lệ22,016,35022,016,35022,016,35022,016,35015,817,55515,817,55515,817,55515,817,55515,817,55515,817,55511,716,71710,716,71710,716,71710,716,7178,565,8928,565,8928,565,8928,565,8928,565,8928,565,892
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần2,560,9652,560,9652,560,9652,560,9652,560,9652,560,9652,560,965277,46551,07151,072767676767676
- Cổ phiếu quỹ-908,599-908,599-908,599-908,599-908,599-683,239-683,239-683,239
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD3,052,3673,052,3673,052,3673,052,3672,113,2552,113,2552,113,2552,113,2551,388,8791,388,8791,388,8791,388,879862,350862,3501,040,3351,040,335576,259576,259576,259576,259
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái6,866138,45210,070-82,42697,83886,28267,399175,040205,034
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế9,114,4767,673,9957,176,7685,917,22213,160,44811,747,27710,227,9498,516,3277,515,2396,220,5829,006,2877,896,4087,160,8886,022,7636,565,3265,772,9495,424,1754,615,7923,450,2232,822,968
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát154
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU355,870,488356,636,840344,402,552343,406,813343,522,216328,634,007317,327,732310,769,290302,622,532292,827,078260,327,561242,246,851216,152,686206,314,594193,461,319181,339,877176,632,067164,593,666153,929,979145,716,202
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |