(acb)

26.85
0.05
(0.19%)

BÁO CÁO TÀI CHÍNH Quý

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự12,515,01513,023,90513,583,59713,224,27911,905,43210,320,0449,419,5139,053,8458,455,0348,290,513
Chi phí lãi và các chi phí tương tự6,225,3996,814,7777,337,9257,009,1255,451,2154,287,794-3,813,1233,613,1733,660,7123,770,002
Thu nhập lãi thuần6,289,6166,209,1286,245,6726,215,1546,454,2176,032,2505,606,3905,440,6724,794,3224,520,511
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ1,305,9331,301,7741,262,5691,075,4751,392,8401,296,8771,342,9481,024,8941,062,911897,088
Chi phí hoạt động dịch vụ578,635538,187458,183448,409465,807430,092-349,681285,735316,093261,529
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ727,298763,587804,386627,066927,033866,785993,267739,159746,818635,559
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng28,950315,762327,437437,956503,88995,844145,269303,367237,959205,933
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh-13,92567,76071,56642,982-110,032-39,964-226,653-11,22461,319183,481
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư1,358,428881,942407,802-1,032-2,708-1,50218,3536,50558,36592,038
Thu nhập từ hoạt động khác216,906202,751200,858576,702163,883104,791412,721429,099134,023148,382
Chi phí hoạt động khác230,69955,71437,9759,45823,306-19,046-56,63259,90864,922106,055
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác-13,793147,037162,883567,244140,577123,837356,089369,19169,10142,327
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần1,88939,1663,77430,78113,02013,71130,6322,0933,33710,333
Chi phí hoạt động3,013,2482,868,2182,485,1802,507,6404,064,3282,525,765-2,276,3512,738,6012,417,4442,254,497
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng5,365,2155,556,1645,538,3405,412,5113,861,6684,565,1964,646,9964,111,1623,553,7773,435,685
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng321,641520,683705,893256,014250,58590,436267,364-2,843524,017820,086
Tổng lợi nhuận trước thuế5,043,5745,035,4814,832,4475,156,4973,611,0834,474,7604,914,3604,114,0053,029,7602,615,599
Chi phí thuế TNDN hiện hành975,257996,856911,5571,109,352692,817866,236-903,936982,622528,304558,745
Chi phí thuế TNDN hoãn lại62,0381,04655,044-87,88447,74821,532-67,276-156,15272,961-45,761
Chi phí thuế TNDN1,037,295997,902966,6011,021,468740,565887,768-971,212826,470601,265512,984
Lợi nhuận sau thuế (XI-XII)4,006,2794,037,5793,865,8464,135,0292,870,5183,586,9923,943,1483,287,5352,428,4952,102,615
Lợi ích của cổ đông thiểu sốN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Ngân hàng mẹ (XIII-XIV)4,006,2794,037,5793,865,8464,135,0292,870,5183,586,9923,943,1483,287,5352,428,4952,102,615

BÁO CÁO TÀI CHÍNH Năm

Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự52,346,79640,698,83433,713,81031,855,74828,317,52224,015,36220,319,63916,448,24914,081,79213,702,832
Chi phí lãi và các chi phí tương tự27,387,22617,165,30514,769,01817,273,62516,205,36213,652,44211,861,8859,556,3608,198,2658,937,199
Thu nhập lãi thuần24,959,57023,533,52918,944,79214,582,12312,112,16010,362,9208,457,7546,891,8895,883,5274,765,633
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ4,945,7515,057,5594,026,4602,803,4842,708,7592,094,5991,574,6681,274,1311,020,989944,682
Chi phí hoạt động dịch vụ2,023,4141,531,3151,132,4971,108,830812,267597,073386,337329,749275,763250,242
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ2,922,3373,526,2442,893,9631,694,6541,896,4921,497,5261,188,331944,382745,226694,440
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng1,110,1051,048,369871,556687,187430,325241,390236,729230,096120,624183,634
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh168,383-387,873449,960166,50375,206-78,32925,30572,08314,544110,373
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư2,647,14020,648244,051732,11554,322168,534603,079-885,963-807,600230,647
Thu nhập từ hoạt động khác1,197,2171,110,494703,159495,4591,546,1941,952,302952,439296,285275,511106,598
Chi phí hoạt động khác333,846120,800563,696215,80946,054137,53160,79711,08133,02857,539
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác863,371989,694139,463279,6501,500,1401,814,771891,642285,204242,48349,059
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần75,61059,45620,21219,07728,70826,38736,06924,81121,48522,511
Chi phí hoạt động10,874,28611,605,0458,229,7767,624,2688,307,5966,712,2176,217,3594,677,8894,021,6833,863,607
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng21,872,23017,185,02215,334,22110,537,0417,789,7577,320,9825,221,5502,884,6132,198,6062,192,690
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng1,804,23170,8143,336,109941,153273,821932,4112,565,3431,217,587884,455977,289
Tổng lợi nhuận trước thuế20,067,99917,114,20811,998,1129,595,8887,515,9366,388,5712,656,2071,667,0261,314,1511,215,401
Chi phí thuế TNDN hiện hành3,993,0223,445,6112,389,0791,940,6811,463,5371,299,419556,141338,590283,828271,093
Chi phí thuế TNDN hoãn lại30,244-19,5966,287-27,61643,462-47,900-18,0653,2622,091-7,494
Chi phí thuế TNDN4,023,2663,426,0152,395,3661,913,0651,506,9991,251,519538,076341,852285,919263,599
Lợi nhuận sau thuế (XI-XII)16,044,73313,688,1939,602,7467,682,8236,008,9375,137,0522,118,1311,325,1741,028,232951,802
Lợi ích của cổ đông thiểu sốN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Ngân hàng mẹ (XIII-XIV)16,044,73313,688,1939,602,7467,682,8236,008,9375,137,0522,118,1311,325,1741,028,232951,802

Xem chi bảng cân đối kế toán

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |