CTCP Dược Hậu Giang (dhg)

100.70
0.70
(0.70%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
100
100
100.90
100
8,200
31.3K
6.0K
16.8x
3.2x
13% # 19%
0.6
13,073 Bi
131 Mi
24,812
112.5 - 95.9
1,864 Bi
4,095 Bi
45.5%
68.71%
63 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
100.50 300 100.70 500
100.00 2,500 100.80 100
99.90 100 100.90 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
400 1,800

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 104.40 (-0.10) 43.3%
DHG 100.70 (0.70) 14.3%
DHT 87.00 (0.00) 7.8%
IMP 45.60 (0.00) 7.7%
DVN 25.40 (-0.30) 6.7%
CSV 40.40 (-0.40) 4.9%
TRA 75.10 (-0.10) 3.4%
VFG 73.50 (1.10) 3.3%
DMC 66.90 (-1.20) 2.6%
DCL 23.80 (-0.25) 1.9%
OPC 23.55 (0.05) 1.6%
DP3 59.30 (0.60) 1.4%
PMC 116.60 (0.60) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 100 0 5,000 5,000
09:21 100 0 1,200 6,200
09:55 100.10 0.10 100 6,300
09:59 100.10 0.10 500 6,800
10:19 100.10 0.10 100 6,900
10:21 100.10 0.10 100 7,000
10:28 100.10 0.10 100 7,100
10:41 100.90 0.90 500 7,600
10:44 100.90 0.90 100 7,700
10:53 100.90 0.90 400 8,100
13:10 100.70 0.70 100 8,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (4.57) 0% 820 (0.64) 0%
2018 0 (4.42) 0% 768 (0.65) 0%
2019 3,943 (4.41) 0% 0 (0.63) 0%
2020 3,866 (4.21) 0% 0 (0.74) 0%
2021 0 (4.52) 0% 0 (0.78) 0%
2023 5,000 (2.67) 0% 0 (0.62) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,749,0081,223,2141,278,4661,463,7345,714,4235,767,7355,181,7404,522,0154,206,7324,413,9594,421,5604,569,0144,153,8594,151,727
Tổng lợi nhuận trước thuế267,465174,080212,939250,001904,4851,159,1741,099,613864,002821,024713,195731,782719,249756,657701,309
Lợi nhuận sau thuế 208,192156,015192,484222,229778,9201,050,663988,455776,285738,534631,263651,089642,389713,097592,685
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ208,192156,015192,484222,229778,9201,050,663988,455777,220739,875635,388653,029642,408710,101588,701
Tổng tài sản5,959,2436,253,2736,155,1696,201,3065,959,2436,110,4745,168,1874,617,6664,447,5034,146,8194,205,9644,087,4803,945,7443,363,199
Tổng nợ1,864,4881,843,7261,901,6371,126,1431,864,4881,257,540876,650824,523879,464769,2671,061,7021,328,3861,051,505841,963
Vốn chủ sở hữu4,094,7554,409,5474,253,5325,075,1634,094,7554,852,9354,291,5373,793,1443,568,0393,377,5513,144,2622,759,0942,894,2392,521,236


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |