CTCP Dược Hậu Giang (dhg)

102.40
-0.10
(-0.10%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
102.50
102.50
103
102.10
15,600
33.7K
6.4K
16.1x
3.0x
13% # 19%
0.8
13,399 Bi
131 Mi
24,952
112.5 - 95.7
1,844 Bi
4,410 Bi
41.8%
70.52%
76 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
102.40 1,100 102.80 900
102.30 1,100 103.00 1,500
102.20 800 103.10 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 109.30 (0.40) 44.3%
DHG 102.40 (-0.10) 14.4%
DHT 86.00 (0.00) 7.6%
IMP 43.30 (0.30) 7.1%
DVN 23.20 (0.00) 5.9%
CSV 42.00 (0.10) 5.0%
VFG 83.00 (2.60) 3.6%
TRA 75.80 (0.70) 3.3%
DMC 74.50 (-1.30) 2.8%
DCL 26.25 (0.15) 2.0%
OPC 23.40 (-0.10) 1.6%
DP3 56.60 (0.10) 1.3%
PMC 112.00 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:23 102.50 -0.10 800 800
09:31 102.50 -0.10 300 1,100
09:47 102.50 -0.10 1,000 2,100
09:49 102.50 -0.10 200 2,300
09:56 102.50 -0.10 500 2,800
10:10 102.50 -0.10 900 3,700
10:17 102.50 -0.10 200 3,900
10:20 102.50 -0.10 100 4,000
10:33 102.50 -0.10 400 4,400
10:43 102.40 -0.20 2,200 6,600
10:52 102.10 -0.50 100 6,700
10:54 102.10 -0.50 1,000 7,700
10:57 102.10 -0.50 200 7,900
11:18 102.50 -0.10 300 8,200
11:23 102.80 0.20 300 8,500
11:25 102.90 0.30 900 9,400
11:26 103 0.40 1,000 10,400
11:27 103 0.40 300 10,700
13:10 103 0.40 500 11,200
13:30 102.50 -0.10 1,200 12,400
13:39 102.50 -0.10 300 12,700
14:10 103 0.40 100 12,800
14:22 102.50 -0.10 1,800 14,600
14:25 102.40 -0.20 400 15,000
14:27 102.40 -0.20 100 15,100
14:28 102.40 -0.20 100 15,200
14:46 102.40 -0.20 400 15,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (4.57) 0% 820 (0.64) 0%
2018 0 (4.42) 0% 768 (0.65) 0%
2019 3,943 (4.41) 0% 0 (0.63) 0%
2020 3,866 (4.21) 0% 0 (0.74) 0%
2021 0 (4.52) 0% 0 (0.78) 0%
2023 5,000 (2.67) 0% 0 (0.62) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,223,2141,278,4661,463,7341,841,5685,767,7355,181,7404,522,0154,206,7324,413,9594,421,5604,569,0144,153,8594,151,7273,958,710
Tổng lợi nhuận trước thuế174,080212,939250,001292,6381,159,1741,099,613864,002821,024713,195731,782719,249756,657701,309721,937
Lợi nhuận sau thuế 156,015192,484222,229261,1161,050,663988,455776,285738,534631,263651,089642,389713,097592,685533,772
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ156,015192,484222,229261,1161,050,663988,455777,220739,875635,388653,029642,408710,101588,701533,273
Tổng tài sản6,253,2736,155,1696,201,3066,071,5956,110,4745,168,1874,617,6664,447,5034,146,8194,205,9644,087,4803,945,7443,363,1993,482,718
Tổng nợ1,843,7261,901,6371,126,1431,217,8331,257,540876,650824,523879,464769,2671,061,7021,328,3861,051,505841,9631,189,093
Vốn chủ sở hữu4,409,5474,253,5325,075,1634,853,7624,852,9354,291,5373,793,1443,568,0393,377,5513,144,2622,759,0942,894,2392,521,2362,293,625


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |