CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco (dmc)

65.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
65.50
65.50
65.50
65.50
0
43.3K
5.6K
11.6x
1.5x
10% # 13%
0.8
2,275 Bi
35 Mi
3,684
71 - 53.0
456 Bi
1,503 Bi
30.3%
76.74%
44 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
65.50 200 67.60 100
64.10 100 67.70 500
64.00 100 67.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 114.60 (0.00) 50.2%
DHG 106.40 (0.00) 16.0%
DHT 71.10 (0.10) 6.7%
DVN 22.80 (0.20) 6.2%
IMP 46.80 (-0.20) 4.2%
VFG 76.60 (-1.10) 3.7%
TRA 76.30 (-0.20) 3.7%
DMC 65.50 (0.00) 2.6%
DCL 25.75 (0.00) 2.2%
OPC 23.80 (0.20) 1.7%
DP3 60.00 (0.10) 1.5%
NDC 180.60 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.36) 0% 185 (0.21) 0%
2018 0 (1.46) 0% 225 (0.23) 0%
2019 0 (1.53) 0% 230 (0.23) 0%
2020 1,468 (1.54) 0% 233 (0.18) 0%
2021 1,540 (1.57) 0% 0.03 (0.16) 637%
2022 1,550 (1.59) 0% 0.03 (0.20) 800%
2023 1,701 (0.81) 0% 0.03 (0.08) 323%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV461,778423,016471,444444,8821,721,6041,593,4981,567,8181,542,2671,533,8511,463,9981,363,5131,388,3971,401,1051,657,961
Tổng lợi nhuận trước thuế65,11951,22072,30955,779229,175250,198199,204224,566290,916286,090259,662209,897183,213168,697
Lợi nhuận sau thuế 52,08440,96157,83444,611183,333200,076159,282179,535232,635228,772207,662168,641141,559132,322
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ52,08440,96157,83444,611183,333200,076159,282179,535232,635228,772207,662168,641141,559132,322
Tổng tài sản1,958,5441,889,9491,837,1261,839,3041,849,1661,837,9771,621,8511,463,9821,533,0531,465,0891,305,4731,083,994988,023932,300
Tổng nợ455,639328,475316,784376,796328,652378,467255,820148,611280,784335,549352,667200,361194,705210,454
Vốn chủ sở hữu1,502,9061,561,4741,520,3421,462,5081,520,5131,459,5101,366,0311,315,3721,252,2691,129,540952,806883,633793,318721,846


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |