CTCP Dược phẩm Imexpharm (imp)

43.20
-1.25
(-2.81%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
44.45
44
44.40
43
111,200
29.7K / 13.5K
3.9K / 1.8K
11.5x / 25.4x
1.5x / 3.3x
11% # 13%
1.1
3,113 Bi
77 Mi / 154Mi
59,231
53.2 - 24.6
427 Bi
2,078 Bi
20.6%
82.94%
128 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
43.35 100 43.75 300
43.30 1,300 43.80 1,900
43.25 100 43.95 2,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
12,200 5,910

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 111.10 (-1.90) 47.9%
DHG 105.70 (-0.10) 15.4%
DHT 70.70 (0.00) 6.5%
DVN 22.20 (-0.20) 5.9%
CSV 35.85 (0.85) 4.3%
IMP 43.20 (-1.25) 3.8%
TRA 75.80 (-1.20) 3.6%
VFG 76.00 (0.60) 3.5%
DMC 65.50 (0.00) 2.5%
DCL 26.95 (-0.60) 2.2%
OPC 23.80 (-0.10) 1.7%
DP3 59.50 (-0.20) 1.4%
NDC 153.60 (-27.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 43.95 -2.90 7,400 7,400
09:17 43.70 -3.15 300 7,700
09:18 43.60 -3.25 800 8,500
09:19 43.55 -3.30 8,800 17,300
09:21 43.55 -3.30 1,100 18,400
09:22 43.30 -3.55 2,400 20,800
09:23 43.30 -3.55 1,100 21,900
09:24 43.20 -3.65 4,300 26,200
09:25 43 -3.85 7,400 33,600
09:26 43 -3.85 2,600 36,200
09:27 43 -3.85 1,900 38,100
09:28 43 -3.85 2,100 40,200
09:29 43.10 -3.75 1,900 42,100
09:30 43.10 -3.75 700 42,800
09:31 43.10 -3.75 600 43,400
09:32 43.10 -3.75 700 44,100
09:33 43.10 -3.75 300 44,400
09:35 43.20 -3.65 2,000 46,400
09:36 43.20 -3.65 300 46,700
09:37 43.20 -3.65 400 47,100
09:38 43.20 -3.65 1,000 48,100
09:39 43.20 -3.65 3,200 51,300
09:42 43.30 -3.55 200 51,500
09:43 43.30 -3.55 700 52,200
09:49 43.20 -3.65 5,700 57,900
09:50 43.30 -3.55 300 58,200
09:51 43.40 -3.45 400 58,600
09:52 43.50 -3.35 1,100 59,700
10:10 44.30 -2.55 11,600 71,300
10:14 44.25 -2.60 300 71,600
10:17 44 -2.85 200 71,800
10:18 43.95 -2.90 200 72,000
10:23 43.80 -3.05 100 72,100
10:24 43.80 -3.05 2,500 74,600
10:25 43.80 -3.05 100 74,700
10:27 43.20 -3.65 5,400 80,100
10:30 43.30 -3.55 300 80,400
10:36 43.75 -3.10 100 80,500
10:39 43.35 -3.50 1,500 82,000
10:40 43.30 -3.55 1,300 83,300
10:44 43.30 -3.55 300 83,600
10:45 43.20 -3.65 1,700 85,300
10:47 43.20 -3.65 5,400 90,700
10:55 43.20 -3.65 500 91,200
10:57 43.20 -3.65 5,400 96,600
10:59 43.20 -3.65 500 97,100
11:10 43.20 -3.65 6,400 103,500
11:12 43.20 -3.65 300 103,800
11:15 43.75 -3.10 100 103,900
11:19 43.70 -3.15 5,300 109,200
11:21 43.70 -3.15 200 109,400
11:22 43.70 -3.15 100 109,500
11:23 43.20 -3.65 1,700 111,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,260 (1.21) 0% 160 (0.12) 0%
2018 0 (1.23) 0% 190 (0.14) 0%
2019 1,450 (1.43) 0% 220 (0.16) 0%
2020 1,750 (1.42) 0% 0 (0.21) 0%
2021 1,530 (1.30) 0% 0.02 (0.19) 946%
2022 1,450 (1.68) 0% 0 (0.23) 0%
2023 1,750 (0.92) 0% 0 (0.16) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV582,786544,707675,298514,0612,113,8701,676,3121,301,3131,420,8831,428,2061,234,6851,211,5391,058,6361,012,732907,338
Tổng lợi nhuận trước thuế83,06477,79291,45686,656377,273291,404238,859255,441202,429173,769146,559126,516118,679110,282
Lợi nhuận sau thuế 65,92361,92072,34969,705299,556223,540189,095209,697162,387138,683117,360101,15992,91085,779
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ65,92361,92072,34969,705299,556223,540189,095209,697162,387138,683117,360101,15992,91085,779
Tổng tài sản2,504,9922,473,3462,392,6152,486,7592,392,6152,276,9442,294,7002,096,4551,847,1741,774,2471,773,6311,155,8451,092,7151,029,539
Tổng nợ427,328326,847308,036474,529308,036382,497500,290365,969288,285269,634378,317219,929185,884232,902
Vốn chủ sở hữu2,077,6642,146,4992,084,5792,012,2302,084,5791,894,4471,794,4101,730,4861,558,8891,504,6131,395,314935,916906,831796,636


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |