(bcf)

32
1.60
(5.26%)

CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Quý

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
TÀI SẢN NGẮN HẠN346,692315,938303,860347,417359,562341,475378,330346,595324,300289,566
Tiền và các khoản tương đương tiền79,35057,64242,11944,18984,28045,62248,43336,43255,82373,145
Tiền34,48032,34228,81937,18928,86025,62248,43336,43238,82352,145
các khoản tương đương tiền44,87025,30013,3007,00055,42020,000N/AN/A17,00021,000
Đầu tư tài chính ngắn hạn89,05088,08086,27084,94089,550110,450118,900118,400101,050100,350
Chứng khoán kinh doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Các khoản phải thu ngắn hạn66,08554,11570,451108,07576,99371,276105,02192,50769,81632,703
Phải thu ngắn hạn của khách hàng57,17651,38458,16671,22167,28365,31190,20384,56562,46626,410
Trả trước cho người bán ngắn hạn4,0302,9626,24132,1853,0164,6184,3134,2471,5531,709
Phải thu nội bộ ngắn hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu ngắn hạn khác7,8342,7248,5097,1358,4173,07012,2285,4187,0975,884
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,955-2,955-2,466-2,466-1,723-1,723-1,723-1,723-1,300-1,300
Hàng tồn kho104,433106,53698,297104,997105,074108,353102,57093,27894,96378,382
Dự phòng giảm giá hàng tồn khoN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản ngắn hạn khác7,7729,5646,7215,2143,6645,7733,4045,9762,6474,984
Chi phí trả trước ngắn hạn770796992441568182530576176236
Thuế GTGT được khấu trừ6,9548,7685,4374,7723,0965,5912,7645,2902,3604,637
Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nước47N/A291N/AN/AN/A110110110110
TÀI SẢN DÀI HẠN135,063137,339121,42290,78793,39288,30086,71681,72983,20284,483
Các khoản phải thu dài hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu dài hạn của khách hàngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộcN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu về cho vay dài hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu dài hạn khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòiN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản cố định66,23068,54773,41170,83375,59368,74669,19541,42144,72846,883
Tài sản cố định hữu hình66,00068,31773,18170,60375,36368,51668,96541,19144,49846,653
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A-161,103-157,412-153,225
Tài sản cố định thuê tài chínhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản cố định vô hình230230230230230230230230230230
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A-125-125-125
Bất động sản đầu tưN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản dở dang dài hạn68,67668,49647,62819,46517,01418,70616,97139,46937,35736,222
Đầu tư tài chính dài hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Đầu tư vào công ty conN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Đầu tư vào công ty liên kếtliên doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Dự phòng đầu tư tài chính dài hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Lợi thế thương mạiN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản dài hạn khác1562953824877838465498381,1171,376
Chi phí trả trước dài hạn1562953824877838465498381,1171,376
Tài sản thuế thu nhập hoãn lạiN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản dài hạn khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
TỔNG CỘNG TÀI SẢN481,756453,278425,283438,204452,954429,775465,046428,324407,503374,049
NỢ PHẢI TRẢ127,92780,81256,47584,314112,89467,24699,37089,792103,72160,648
Nợ ngắn hạn127,58780,47256,30484,093112,66767,03499,15889,586103,51560,442
Nợ dài hạn339339171221227212212206206206
Dự phòng phải trả dài hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
VỐN CHỦ SỞ HỮU353,829372,466368,807353,890340,060362,529365,676338,531303,781313,400
VỐN CHỦ SỞ HỮU353,829372,466368,807353,890340,060362,529365,676338,531303,781313,400
Thặng dư vốn cổ phầnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Quỹ đầu tư phát triển13,98213,98213,98212,30212,30212,30212,30212,30212,3028,302
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối17,01435,65176,52061,60347,77470,24273,38971,54436,79550,414
Quỹ dự phòng tài chínhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Nguồn kinh phí và quỹ khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN481,756453,278425,283438,204452,954429,775465,046428,324407,503374,049

CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN NGẮN HẠN358,937323,359317,269230,004190,608172,218160,376
Tiền và các khoản tương đương tiền84,28055,82353,85257,43828,04121,86117,728
Tiền28,86038,82323,35240,43814,54118,161N/A
các khoản tương đương tiền55,42017,00030,50017,00013,5003,7008,000
Đầu tư tài chính ngắn hạn89,550101,050109,45039,38915,75022,70025,500
Chứng khoán kinh doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Các khoản phải thu ngắn hạn76,25169,39362,33462,24167,02664,10856,125
Phải thu ngắn hạn của khách hàng67,28362,46654,91056,64660,29048,68948,606
Trả trước cho người bán ngắn hạn3,0161,5532,1132,8915,43814,5815,808
Phải thu nội bộ ngắn hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu ngắn hạn khác8,4177,0976,6113,9001,6121,0541,886
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,466-1,723-1,300-1,196-314-216-176
Hàng tồn kho105,07594,44589,01267,79775,32661,10158,033
Dự phòng giảm giá hàng tồn khoN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản ngắn hạn khác3,7802,6472,6203,1384,4662,4482,989
Chi phí trả trước ngắn hạn68417623019443515N/A
Thuế GTGT được khấu trừ3,0962,3602,2792,8323,9202,3232,879
Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nướcN/A110110110110110110
TÀI SẢN DÀI HẠN93,14483,20276,49486,72289,76993,410100,445
Các khoản phải thu dài hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu dài hạn của khách hàngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộcN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu về cho vay dài hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu dài hạn khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòiN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản cố định75,59344,72857,08567,76376,39682,01093,616
Tài sản cố định hữu hình75,36344,49856,85567,53376,12481,69793,261
Giá trị hao mòn lũy kếN/A-157,412-144,730-124,829-104,647-87,132-67,701
Tài sản cố định thuê tài chínhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản cố định vô hình230230230230272313355
Giá trị hao mòn lũy kếN/A-125-125-124-83-41N/A
Bất động sản đầu tưN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản dở dang dài hạn17,01437,35717,46217,80011,64010,154N/A
Đầu tư tài chính dài hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Đầu tư vào công ty conN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Đầu tư vào công ty liên kếtliên doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Dự phòng đầu tư tài chính dài hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Lợi thế thương mạiN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản dài hạn khác5351,1171,9471,1571,7331,246809
Chi phí trả trước dài hạn5351,1171,9471,1571,6501,178809
Tài sản thuế thu nhập hoãn lạiN/AN/AN/AN/AN/A68N/A
Tài sản dài hạn khácN/AN/AN/AN/A83N/AN/A
TỔNG CỘNG TÀI SẢN452,082406,562393,763316,726280,377265,628260,822
NỢ PHẢI TRẢ113,058103,854119,05292,69793,00789,643105,980
Nợ ngắn hạn112,831103,648119,05292,69793,00789,643105,980
Nợ dài hạn227206N/AN/AN/AN/AN/A
Dự phòng phải trả dài hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
VỐN CHỦ SỞ HỮU339,024302,707274,711224,029187,370175,985154,842
VỐN CHỦ SỞ HỮU339,024302,707274,711224,029187,370175,985154,842
Thặng dư vốn cổ phầnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Quỹ đầu tư phát triển12,30212,3028,3021,4021,40222,3292,145
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối46,73735,72153,89137,60912,94421,17850,403
Quỹ dự phòng tài chínhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Nguồn kinh phí và quỹ khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN452,082406,562393,763316,726280,377265,628N/A

Xem chi tiết báo cáo tài chính

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |