(bcf)

32
1.60
(5.26%)

BÁO CÁO TÀI CHÍNH Quý

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ172,759150,624149,437130,630146,134163,690207,724191,828148,91965,319
Các khoản giảm trừ doanh thu2,1662,2521,8992,7702,1852,1993,0403,0863,630638
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ170,593148,371147,537127,860143,949161,491204,683188,742145,28864,681
Giá vốn hàng bán133,399110,229115,02096,256113,604116,015145,423131,360109,59651,309
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ37,19338,14232,51631,60330,34445,47659,26057,38135,69113,371
Doanh thu hoạt động tài chính5,2661,7864,6831,7256,8041,7635,5911,0633,648973
Chi phí tài chính1,2396447011,1151,938823598543816527
Trong đó :Chi phí lãi vay470298438N/A274287281172N/A186
Chi phí bán hàng13,7788,78411,7968,06013,97014,19519,46810,66615,7996,962
Chi phí quản lý doanh nghiệp7,6625,6196,2466,2037,8845,7246,4124,9557,0733,732
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh19,77924,87918,45517,95013,35526,49738,37242,27915,6503,123
Thu nhập khác5475664877261,2083,8268,6452,5545,1751,841
Chi phí khác2,09076200253410095274534,482
Lợi nhuận khác-1,5424892867001,1743,7268,5502,5264,722-2,640
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế18,23625,36918,74118,65114,52930,22346,92244,80620,372482
Chi phí thuế TNDN hiện hành4,0905,1193,8373,7852,9536,1179,4728,9824,191106
Chi phí thuế TNDN hoãn lạiN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Chi phí thuế TNDN4,0905,1193,8373,7852,9536,1179,4728,9824,191106
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp14,14620,25014,90414,86611,57624,10537,45035,82316,181376
Lợi ích của cổ đông thiểu sốN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ14,14620,25014,90414,86611,57624,10537,45035,82316,181376

BÁO CÁO TÀI CHÍNH Năm

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ708,378520,411600,148538,990499,471466,101454,144
Các khoản giảm trừ doanh thu10,5118,7228,5068,5759,88112,0065,661
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ697,866511,689591,641530,415489,591454,095448,482
Giá vốn hàng bán505,648390,462418,653385,680383,301347,883335,000
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ192,218121,226172,988144,734106,289106,212113,482
Doanh thu hoạt động tài chính15,0748,7667,5973,2733,1072,5893,154
Chi phí tài chính3,9032,1781,4972,1893,0601,7873,442
Trong đó :Chi phí lãi vay1,0158348321,4971,5691,3251,828
Chi phí bán hàng58,29945,49539,64638,07235,21933,96733,351
Chi phí quản lý doanh nghiệp25,72922,84923,63622,66623,16520,47117,766
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh119,36059,470115,80585,08047,95352,57562,077
Thu nhập khác16,31213,4471,8621,2901,5914,202730
Chi phí khác4425,0761,1464,0889364,843657
Lợi nhuận khác15,8698,371715-2,798655-64172
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế135,23067,841116,52182,28248,60851,93462,149
Chi phí thuế TNDN hiện hành27,06614,04423,54217,4069,80510,63616,683
Chi phí thuế TNDN hoãn lạiN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Chi phí thuế TNDN27,06614,04423,54217,4069,80510,63616,683
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp108,16353,79692,97964,87538,80341,29845,467
Lợi ích của cổ đông thiểu sốN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ108,16353,79692,97964,87538,80341,29845,467

Xem chi bảng cân đối kế toán

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |