(ceo)

18.20
0.30
(1.68%)

CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Quý

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
TÀI SẢN NGẮN HẠN5,748,6856,065,5743,445,3233,179,4003,661,0943,877,8933,387,5912,618,4602,554,6142,138,735
Tiền và các khoản tương đương tiền1,163,3562,928,012599,948122,596407,902318,570255,250216,529309,22059,320
Tiền99,9602,642,660117,24897,89682,486157,670127,550123,429191,72050,920
các khoản tương đương tiền1,063,396285,352482,70024,700325,415160,900127,70093,100117,5008,400
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,532,28710,18896,527277,427382,865748,765776,597627,697580,197438,197
Chứng khoán kinh doanhN/A10,188N/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Các khoản phải thu ngắn hạn1,520,0101,247,4121,152,1301,171,4991,248,3791,174,5911,245,227968,743847,549701,847
Phải thu ngắn hạn của khách hàng654,400684,753663,315688,318773,803674,918652,584566,074676,363380,043
Trả trước cho người bán ngắn hạn242,498237,055195,409192,935189,108208,905182,782167,132163,767158,534
Phải thu nội bộ ngắn hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu ngắn hạn khác676,520339,308337,487334,317335,448335,278457,374285,43157,27490,240
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-64,209-49,403-44,082-44,072-49,981-44,511-47,514-49,896-49,856-36,094
Hàng tồn kho1,272,0391,638,2661,458,0451,471,2671,467,6631,463,119923,324592,298606,707702,115
Dự phòng giảm giá hàng tồn khoN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản ngắn hạn khác260,991241,694138,671136,609154,283172,847187,190213,191210,937237,254
Chi phí trả trước ngắn hạn116,511133,05637,00230,10742,35749,89429,3618,4744,9257,373
Thuế GTGT được khấu trừ121,46291,53284,49084,95788,25497,767132,531178,020200,843224,656
Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nước23,01717,10517,17821,54323,67125,18525,29626,6965,1695,224
TÀI SẢN DÀI HẠN3,672,5353,470,7693,489,9823,413,2623,399,3883,968,4414,127,4354,458,9914,485,6284,872,982
Các khoản phải thu dài hạn14,50714,25014,60011,93911,74211,74313,08615,6668,6748,674
Phải thu dài hạn của khách hàngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A17,01310,022N/A
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộcN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu về cho vay dài hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu dài hạn khác14,50714,25014,60011,93911,74211,74313,086N/AN/A10,022
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòiN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A-1,347-1,347-1,347
Tài sản cố định1,363,4821,376,9991,396,1171,382,6181,397,5211,408,9941,415,5141,429,5091,444,1671,462,514
Tài sản cố định hữu hình1,318,7641,332,0421,350,7161,335,5761,349,3671,361,5961,367,0591,380,3041,394,5371,408,562
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A-336,100-320,739-296,001
Tài sản cố định thuê tài chínhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A3,109
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A-7,495
Tài sản cố định vô hình44,71844,95645,40047,04248,15347,39848,45549,20449,63050,842
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A-17,079-16,019-14,771
Bất động sản đầu tư618,843623,075634,687626,765630,919720,750725,511730,239734,956785,019
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A-96,442-91,725-87,055
Tài sản dở dang dài hạn1,540,2571,314,9671,303,8081,248,6811,210,4731,671,1961,811,6242,115,1962,121,5912,236,529
Đầu tư tài chính dài hạnN/AN/AN/AN/AN/A1,6001,6001,6001,6001,600
Đầu tư vào công ty conN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Đầu tư vào công ty liên kếtliên doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khácN/AN/AN/AN/AN/A1,6001,6001,6001,6001,600
Dự phòng đầu tư tài chính dài hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Lợi thế thương mại56,07660,48864,90169,31473,72678,06382,45686,85091,243294,570
Tài sản dài hạn khác79,36780,98775,86773,94475,00576,09277,64179,92983,39484,073
Chi phí trả trước dài hạn55,71356,73157,38356,80857,25956,65957,40959,36962,35168,174
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại23,65424,25518,48317,13617,74519,43320,23120,56021,04215,899
Tài sản dài hạn khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
TỔNG CỘNG TÀI SẢN9,421,2219,536,3436,935,3056,592,6637,060,4837,846,3347,515,0267,077,4517,040,2437,011,718
NỢ PHẢI TRẢ3,186,4613,186,7633,147,9522,851,7363,341,3404,296,5874,006,2883,518,5843,505,8903,783,009
Nợ ngắn hạn2,479,5542,433,1242,374,4611,964,1762,426,0123,075,9602,762,4992,203,7122,183,0162,066,754
Nợ dài hạn706,906753,639773,490887,560915,3271,220,6271,243,7881,314,8711,322,8741,716,254
Dự phòng phải trả dài hạnN/A635635635635N/AN/AN/AN/AN/A
VỐN CHỦ SỞ HỮU6,234,7606,349,5793,787,3523,740,9263,719,1433,549,7473,508,7373,558,8673,534,3523,228,709
VỐN CHỦ SỞ HỮU6,234,7606,349,5793,787,3523,740,9263,719,1433,549,7473,508,7373,558,8673,534,3523,228,709
Thặng dư vốn cổ phần-433-433N/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Quỹ đầu tư phát triển196,353183,431170,458170,458170,458170,458170,458164,382164,382164,352
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối604,706585,157595,647548,503520,963331,537306,086296,867262,85241,983
Quỹ dự phòng tài chínhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Nguồn kinh phí và quỹ khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ287,345434,636447,847448,564454,321474,351458,792524,217533,717448,973
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN9,421,2219,536,3436,935,3056,592,6637,060,4837,846,3347,515,0267,077,4517,040,2437,011,718

CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN NGẮN HẠN3,661,0942,564,4222,504,6083,511,8115,473,1703,485,2782,074,6411,531,872753,516459,247
Tiền và các khoản tương đương tiền407,902319,051228,678200,976358,811444,097121,15044,72640,7686,424
Tiền82,486201,551214,278148,976286,311257,097110,15040,51740,768N/A
các khoản tương đương tiền325,415117,50014,40052,00072,500187,00011,0004,208N/AN/A
Đầu tư tài chính ngắn hạn382,865580,197479,6971,023,6971,163,400359,9005101058,7358,010
Chứng khoán kinh doanhN/AN/AN/AN/A2424242458,7498,024
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanhN/AN/AN/AN/A-24-24-14-14-14-14
Các khoản phải thu ngắn hạn1,248,379847,527893,5501,013,2481,563,0861,386,8121,326,311649,898394,550108,773
Phải thu ngắn hạn của khách hàng773,803676,363526,899625,226664,194833,497718,843381,809340,19649,346
Trả trước cho người bán ngắn hạn189,108163,767147,626173,987248,454175,320109,074225,74427,96332,097
Phải thu nội bộ ngắn hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu ngắn hạn khác335,44857,25293,03970,034586,908226,434226,33942,58026,72627,330
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-49,981-49,856-33,765-35,599-23,371-12,185-381-236-336N/A
Hàng tồn kho1,467,663606,707665,0791,021,5602,244,3641,256,574609,916759,509253,866321,288
Dự phòng giảm giá hàng tồn khoN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản ngắn hạn khác154,283210,937237,603252,328143,50837,89416,75377,7275,59614,753
Chi phí trả trước ngắn hạn42,3574,92510,30019,23917,8745,9823,1808,7656561,799
Thuế GTGT được khấu trừ88,254200,843221,881233,060115,95631,84913,56964,225818130
Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nước23,6715,1695,421289,677623361219
TÀI SẢN DÀI HẠN3,399,3934,485,6284,933,6614,525,5492,949,3202,167,0061,759,9071,089,140639,415412,935
Các khoản phải thu dài hạn11,7428,6748,4467,4595,32289,23126,96127,418981,445
Phải thu dài hạn của khách hàng11,742N/AN/AN/AN/AN/A1,3471,347N/AN/A
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộcN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu về cho vay dài hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu dài hạn khácN/A10,0229,7938,8066,66990,57926,96127,4181,4451,445
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòiN/A-1,347-1,347-1,347-1,347-1,347-1,347-1,347-1,347N/A
Tài sản cố định1,397,5211,444,1671,346,0321,390,5921,202,4401,213,3331,105,81944,72829,352153,377
Tài sản cố định hữu hình1,349,3671,394,5371,302,6671,353,4701,165,0091,172,7941,036,98944,57529,24918,854
Giá trị hao mòn lũy kếN/A-320,739-254,243-196,313-137,842-89,380-47,183-18,304-12,721-10,945
Tài sản cố định thuê tài chínhN/AN/A4,1536,2878,43110,575N/AN/AN/AN/A
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/A-6,451-4,317-2,173-29N/AN/AN/AN/A
Tài sản cố định vô hình48,15349,63039,21130,83328,99829,96268,829152102168
Giá trị hao mòn lũy kếN/A-16,019-11,604-8,488-5,832-3,914-2,944-548-468-403
Bất động sản đầu tư630,919734,956813,075868,273188,530141,068154,809158,674162,758166,563
Giá trị hao mòn lũy kếN/A-91,725-72,751-58,183-35,329-31,391-27,411-23,579-19,785-15,950
Tài sản dở dang dài hạn1,210,4742,121,5912,338,0951,747,2481,167,244415,481191,585737,508305,493134,354
Đầu tư tài chính dài hạnN/A1,6001,6001,6001,6001,6001,600N/A17,85917,861
Đầu tư vào công ty conN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Đầu tư vào công ty liên kếtliên doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A17,85917,861
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khácN/A1,6001,6001,6001,6001,6001,600N/AN/AN/A
Dự phòng đầu tư tài chính dài hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Lợi thế thương mại73,726N/A324,278377,788167,819153,704180,86269,52970,221N/A
Tài sản dài hạn khác75,009174,638102,133132,587216,362152,58898,26851,28053,63344,173
Chi phí trả trước dài hạn57,25962,35185,977116,761194,433139,90590,03545,93645,38142,177
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại17,74921,04216,15515,82621,92912,6838,2325,3431,417452
Tài sản dài hạn khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A6,8341,544
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,060,4877,050,0517,438,2708,037,3618,422,4905,652,2853,834,5492,621,0121,392,932872,182
NỢ PHẢI TRẢ3,341,3323,515,6993,981,9244,371,6075,951,2103,414,0022,267,9721,521,966847,553434,722
Nợ ngắn hạn2,426,0122,192,8252,101,3532,654,4144,964,9932,307,4071,220,200630,514274,283161,464
Nợ dài hạn915,3201,322,8741,880,5711,717,193986,2171,106,5941,047,772891,452573,270273,258
Dự phòng phải trả dài hạn635N/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
VỐN CHỦ SỞ HỮU3,719,1543,534,3523,456,3453,665,7542,471,2792,238,2831,566,5761,099,045545,378400,498
VỐN CHỦ SỞ HỮU3,719,1543,534,3523,456,3453,665,7542,471,2792,238,2831,566,5761,099,045545,378400,498
Thặng dư vốn cổ phầnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Quỹ đầu tư phát triển170,458164,382164,352149,940120,11993,80765,70344,35840,26423,968
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối522,641262,852172,752258,609226,924209,826191,523146,36082,82519,594
Quỹ dự phòng tài chínhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A13,680
Nguồn kinh phí và quỹ khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ452,655533,717545,840683,804580,195390,609279,989222,08779,03236,963
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,060,4877,050,0517,438,2708,037,3618,422,4905,652,2853,834,5492,621,0121,392,932N/A

Xem chi tiết báo cáo tài chính

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |