(ceo)

17.90
-0.20
(-1.10%)

BÁO CÁO TÀI CHÍNH Quý

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ450,921254,087331,194357,2731,496,939333,916425,343292,816495,419123,787
Các khoản giảm trừ doanh thuN/AN/AN/A4N/AN/A313N/AN/A
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ450,921254,087331,194357,2681,496,939333,916425,339292,803495,419123,787
Giá vốn hàng bán319,155165,596211,771252,243958,045198,561282,103198,195379,696110,162
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ131,76688,490119,422105,025538,893135,354143,23694,607115,72313,625
Doanh thu hoạt động tài chính9,22711,1842,5897,09111,11311,95721,3717,292301,87111,166
Chi phí tài chính-6,62512,40318,15424,07935,21330,74232,25031,16150,00633,148
Trong đó :Chi phí lãi vay-7,01611,10718,06624,05628,451N/A31,96431,11845,46133,084
Chi phí bán hàng46,34327,88615,17333,018198,11133,15040,0875,75827,053985
Chi phí quản lý doanh nghiệp36,87220,71624,69119,38537,13921,30314,92219,62749,66238,584
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh64,40238,66963,99235,633279,54262,11477,34745,353290,872-47,927
Thu nhập khác1,4341,9874,2763,17214,4834,4344,1952,681-440768
Chi phí khác3,4835232,31659512,0281,9761,571923683448
Lợi nhuận khác-2,0491,4631,9602,5772,4542,4582,6231,758-1,124320
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế62,35340,13365,95238,210281,99664,57279,97147,111289,748-47,607
Chi phí thuế TNDN hiện hành32,06317,18618,92612,92478,97418,59424,62418,04215,0273,360
Chi phí thuế TNDN hoãn lại609-5,255-4796133,7974,27011,2583,417-31,0407,864
Chi phí thuế TNDN32,67211,93118,44713,53782,77122,86435,88221,459-16,01311,224
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp29,68128,20247,50524,672199,22541,70744,08825,651305,761-58,832
Lợi ích của cổ đông thiểu số-16,693-9,126-157-4,08310,73013,85217,166-9,49984,048-24,609
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ46,37437,32847,66328,756188,49527,85426,92235,151221,712-34,222

BÁO CÁO TÀI CHÍNH Năm

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ2,549,015901,8101,323,8344,550,4822,246,2371,832,7981,607,465639,404448,977169,987
Các khoản giảm trừ doanh thu17N/AN/A427N/AN/A197,030N/A53N/A
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ2,548,998901,8101,323,8344,550,0542,246,2371,832,7981,410,434639,404448,924169,987
Giá vốn hàng bán1,636,738784,864966,0073,110,6311,390,9601,108,712911,085301,504253,450101,766
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ912,260116,946357,8271,439,423855,277724,086499,348337,899195,47368,222
Doanh thu hoạt động tài chính51,734329,52298,00071,89376,98332,20012,3246,1854111,389
Chi phí tài chính129,368147,724134,144159,434140,189124,37173,84415,2019,71713,558
Trong đó :Chi phí lãi vay122,245147,277133,735147,075117,857124,30773,69314,6909,69211,268
Chi phí bán hàng272,69331,16976,647210,21060,90236,89634,2428,7171,352917
Chi phí quản lý doanh nghiệp97,575164,781241,153294,497241,629197,033101,84349,57438,16326,577
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh464,357102,7933,882847,174489,539397,985301,743270,591146,64928,560
Thu nhập khác25,66517,82813,12011,21348,9389,6921,7346545488,492
Chi phí khác16,3701,68932,23424,02935,6369273,0904,5794,5527,264
Lợi nhuận khác9,29416,138-19,113-12,81513,3028,765-1,355-3,924-4,0031,228
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế473,652118,931-15,230834,358502,841406,751300,388266,667142,64529,788
Chi phí thuế TNDN hiện hành140,23532,73466,847217,528135,31089,40670,56064,96736,1388,986
Chi phí thuế TNDN hoãn lại22,8014,05721,2239,023-4,545-3,815-140-3,926-964-452
Chi phí thuế TNDN163,03636,79188,070226,551130,76585,59170,42061,04135,1748,534
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp310,61582,140-103,301607,806372,077321,160229,967205,625107,47121,253
Lợi ích của cổ đông thiểu số31,708-11,010-36,136159,896148,846143,51072,98466,19322,381571
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ278,90793,150-67,164447,910223,231177,650156,982139,43285,08920,682

Xem chi bảng cân đối kế toán

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |