(hah)

41.20
0.40
(0.98%)

CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Quý

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
TÀI SẢN NGẮN HẠN1,596,9401,844,5231,779,6181,690,8991,750,0322,017,8941,634,1071,851,5261,287,237889,237
Tiền và các khoản tương đương tiền245,416310,621377,601377,799415,481624,586539,179406,177484,732217,137
Tiền122,266218,621208,601269,299290,981371,567380,158244,228207,481163,105
các khoản tương đương tiền123,15092,000169,000108,500124,500253,018159,021161,949277,25154,032
Đầu tư tài chính ngắn hạn72,500117,500120,099120,099140,099282,649241,649151,37287,37254,099
Chứng khoán kinh doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Các khoản phải thu ngắn hạn1,005,2281,203,9631,072,173997,803984,0121,011,084722,6001,211,684633,042500,490
Phải thu ngắn hạn của khách hàng228,020261,726200,828188,076238,251276,271285,307236,351233,995219,431
Trả trước cho người bán ngắn hạn439,868626,922505,955383,088321,203351,961189,099765,639209,432126,922
Phải thu nội bộ ngắn hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu ngắn hạn khác289,531267,395317,469378,626376,546334,818200,160164,739154,660144,086
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,191-2,080-2,080-1,988-1,988-1,966-1,966-2,046-2,046-1,950
Hàng tồn kho93,30085,11384,90670,35278,43979,84585,33059,96548,41957,752
Dự phòng giảm giá hàng tồn khoN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản ngắn hạn khác180,495127,325124,838124,845132,00019,72845,34722,32533,67059,756
Chi phí trả trước ngắn hạn19,60712,73011,16913,44812,55512,78636,5488,62112,06912,822
Thuế GTGT được khấu trừ125,14380,08783,51590,371101,7306,8078,79813,70421,60146,934
Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nước35,74434,50730,15321,02517,714134N/AN/AN/AN/A
TÀI SẢN DÀI HẠN3,772,1713,231,1173,216,3633,273,2503,356,0522,656,8762,701,5582,018,6101,945,1071,901,815
Các khoản phải thu dài hạn113,018113,018113,018113,008112,894112,894106,484106,4847474
Phải thu dài hạn của khách hàngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộcN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu về cho vay dài hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu dài hạn khác113,018113,018113,018113,008112,894112,894106,484106,4847474
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòiN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản cố định3,117,7162,559,3262,584,4412,673,3602,744,0632,092,2782,162,2641,481,6151,535,8901,578,648
Tài sản cố định hữu hình2,868,5632,288,1922,291,1972,358,0062,406,7621,732,8801,780,8341,251,4061,292,8561,333,823
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A-855,087-812,500-769,794
Tài sản cố định thuê tài chính245,994267,953289,912311,871333,830355,789377,748226,401239,098240,758
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A-41,791-28,391-15,437
Tài sản cố định vô hình3,1583,1803,3313,4833,4703,6083,6813,8073,9354,066
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A-9,748-9,620-9,488
Bất động sản đầu tưN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản dở dang dài hạn30,16751,04288,19048,15845,41418,1637,6357,7046,5681,209
Đầu tư tài chính dài hạn168,821162,095145,673144,904181,601192,744182,721174,261147,76160,383
Đầu tư vào công ty conN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Đầu tư vào công ty liên kếtliên doanh148,371141,644125,222124,454161,150157,793162,270153,811127,31049,932
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác20,45020,45020,45020,45020,45034,95020,45020,45020,45010,450
Dự phòng đầu tư tài chính dài hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Lợi thế thương mạiN/AN/AN/AN/A10,194N/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản dài hạn khác342,447345,635285,039293,817261,884240,795242,453248,544254,811261,500
Chi phí trả trước dài hạn342,447345,635285,039293,817261,884240,795242,453248,544254,811261,500
Tài sản thuế thu nhập hoãn lạiN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản dài hạn khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,369,1125,075,6404,995,9814,964,1505,106,0854,674,7704,335,6663,870,1363,232,3452,791,052
NỢ PHẢI TRẢ2,182,9981,942,0841,936,0021,949,8662,167,8341,927,3581,954,9111,782,9931,330,3151,250,497
Nợ ngắn hạn889,268864,116843,957760,384915,671890,131836,320724,773620,603500,448
Nợ dài hạn1,293,7291,077,9681,092,0441,189,4821,252,1631,037,2271,118,5901,058,219709,711750,048
Dự phòng phải trả dài hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
VỐN CHỦ SỞ HỮU3,186,1143,133,5563,059,9783,014,2832,938,2502,747,4112,380,7542,087,1431,902,0291,540,555
VỐN CHỦ SỞ HỮU3,186,1143,133,5563,059,9783,014,2832,938,2502,747,4112,380,7542,087,1431,902,0291,540,555
Thặng dư vốn cổ phần191,640191,640191,640191,640191,640191,640191,640191,640191,640115,606
Quỹ đầu tư phát triểnN/A663,573599,675397,264390,854390,854390,548362,807280,492270,090
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối752,863689,889964,8051,104,4251,068,035915,729643,067631,808591,761400,757
Quỹ dự phòng tài chínhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Nguồn kinh phí và quỹ khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ522,867533,283600,411617,506584,273566,227472,539413,059350,308289,178
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,369,1125,075,6404,995,9814,964,1505,106,0854,674,7704,335,6663,870,1363,232,3452,791,052

CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm

Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN NGẮN HẠN1,600,1831,744,5061,287,237694,951664,754587,779367,329333,300271,936193,003
Tiền và các khoản tương đương tiền245,416415,481484,732221,024243,326272,125167,334221,639157,63777,086
Tiền122,266290,981207,481120,844118,29488,63599,88450,11342,04125,305
các khoản tương đương tiền123,150124,500277,251100,179125,032183,49067,449171,525115,59551,780
Đầu tư tài chính ngắn hạn72,500140,09987,37279,99351,98113,500N/AN/AN/A8,500
Chứng khoán kinh doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A8,500
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Các khoản phải thu ngắn hạn1,005,170978,676633,042307,576267,343217,513128,02181,36466,61658,038
Phải thu ngắn hạn của khách hàng228,002238,251233,995147,333117,897122,27298,54579,55063,64053,089
Trả trước cho người bán ngắn hạn439,868321,203209,4328,21827,2996,8535,2214321,7724,683
Phải thu nội bộ ngắn hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu ngắn hạn khác289,491371,209154,660133,449123,21089,09324,469N/A1,509381
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,191-1,988-2,046-1,425-1,064-705-214-422-306-115
Hàng tồn kho97,13078,43948,41945,70053,19834,97938,84626,90228,17121,828
Dự phòng giảm giá hàng tồn khoN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản ngắn hạn khác179,965131,81033,67040,65748,90449,66033,1263,39319,51027,550
Chi phí trả trước ngắn hạn15,77612,36512,0695,5614,2233,4075,0561,982841193
Thuế GTGT được khấu trừ125,141101,73021,60135,09544,68046,25328,0661,25718,66525,346
Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nước39,04717,714N/AN/AN/AN/A315331,969
TÀI SẢN DÀI HẠN3,758,7653,304,9121,945,1071,399,5991,162,7901,068,200941,741633,019648,940544,226
Các khoản phải thu dài hạn113,018112,89474N/A101,7133,3603,3523,336N/A
Phải thu dài hạn của khách hàngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộcN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu về cho vay dài hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu dài hạn khác113,018112,89474N/A101,7133,3603,3523,336N/A
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòiN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản cố định3,117,7162,744,0631,535,8901,098,459854,670812,401753,287543,842590,148506,836
Tài sản cố định hữu hình2,868,5632,406,7621,292,8561,075,082850,300806,210749,801539,911586,813503,178
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/A-812,500-709,902-568,805-450,946-359,397-268,988-193,160-144,921
Tài sản cố định thuê tài chính245,994333,830239,09820,759N/AN/AN/AN/AN/AN/A
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/A-28,391-4,660N/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản cố định vô hình3,1583,4703,9352,6174,3696,1913,4863,9313,3353,658
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/A-9,620-9,137-7,385-5,564-3,512-2,985-2,516-2,194
Bất động sản đầu tưN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản dở dang dài hạn30,16745,4146,56866711,7023,81612,52523,16121,89114,143
Đầu tư tài chính dài hạn155,416140,466147,76150,44844,47442,12338,73429,31923,66319,051
Đầu tư vào công ty conN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Đầu tư vào công ty liên kếtliên doanh134,965120,015127,31039,99734,02331,67228,28324,31818,66215,050
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác20,45020,45020,45010,45010,45010,45010,4505,0005,0004,001
Dự phòng đầu tư tài chính dài hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Lợi thế thương mạiN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản dài hạn khác342,447262,074254,811250,024251,933208,145133,83333,3429,8994,195
Chi phí trả trước dài hạn342,447262,074254,811250,024251,933208,145133,83333,3429,8992,463
Tài sản thuế thu nhập hoãn lạiN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản dài hạn khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A1,731
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,358,9495,049,4193,232,3452,094,5511,827,5441,655,9791,309,071966,319920,876737,230
NỢ PHẢI TRẢ2,188,2032,162,4981,330,315758,754572,861437,303472,894391,861400,604302,867
Nợ ngắn hạn937,258910,335620,603320,362285,902247,670279,771192,415167,67195,468
Nợ dài hạn1,250,9441,252,163709,711438,392286,959189,633193,122199,445232,933207,399
Dự phòng phải trả dài hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
VỐN CHỦ SỞ HỮU3,170,7452,886,9201,902,0291,335,7961,254,6821,218,676836,177574,458520,271434,362
VỐN CHỦ SỞ HỮU3,170,7452,886,9201,902,0291,335,7961,254,6821,218,676836,177574,458520,271434,362
Thặng dư vốn cổ phần191,640191,640191,640115,606115,606115,60658,73858,78858,78858,788
Quỹ đầu tư phát triển663,573390,548280,492235,778206,901179,564152,064131,73082,72245,931
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối750,5451,025,370591,761252,444200,523188,364124,290153,894149,376100,252
Quỹ dự phòng tài chínhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A15,676
Nguồn kinh phí và quỹ khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ509,817575,914350,308267,045258,744262,234170,9268,442-6N/A
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,358,9495,049,4193,232,3452,094,5511,827,5441,655,9791,309,071966,319920,876737,230

Xem chi tiết báo cáo tài chính

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |