(hah)

41.20
0.40
(0.98%)

BÁO CÁO TÀI CHÍNH Quý

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ664,764681,360611,423655,141845,365778,572929,221652,451671,423475,604
Các khoản giảm trừ doanh thuN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ664,764681,360611,423655,141845,365778,572929,221652,451671,423475,604
Giá vốn hàng bán551,616523,136464,244462,686574,489401,698495,205312,471334,864335,769
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ113,147158,223147,179192,454270,875376,873434,015339,980336,558139,835
Doanh thu hoạt động tài chính6,94110,5047,9204,71943,8755,87115,7663,83011,9033,805
Chi phí tài chính24,30519,54918,97620,83852,46815,94215,1699,5189,1348,904
Trong đó :Chi phí lãi vay16,76917,93619,23319,47720,82114,15314,3629,2598,8948,536
Chi phí bán hàngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Chi phí quản lý doanh nghiệp33,29733,90028,06930,04931,61331,33127,63623,62625,95718,959
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh69,212131,700108,822150,724230,479347,039415,434320,165322,748119,887
Thu nhập khác7,1493,3411,2612,3901,7213351172021,284615
Chi phí khác9,9764146689446913,13619,2285098234
Lợi nhuận khác-2,8262,9275932,2951,251-12,801-19,1101511,185381
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế66,385134,627109,416153,020231,731334,238396,324320,317323,933120,268
Chi phí thuế TNDN hiện hành13,82722,04929,69526,646N/A59,88571,90257,63557,27819,505
Chi phí thuế TNDN hoãn lạiN/AN/AN/AN/A42,199N/AN/AN/AN/AN/A
Chi phí thuế TNDN13,82722,04929,69526,64642,19959,88571,90257,63557,27819,505
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp52,558112,57879,720126,374189,531274,352324,422262,681266,654100,763
Lợi ích của cổ đông thiểu số-10,4156,881-16,7997,35518,04556,21584,73062,73863,1687,878
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ62,973105,69796,519119,018171,486218,137239,691199,943203,48592,884

BÁO CÁO TÀI CHÍNH Năm

Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ2,612,6893,205,6101,955,3011,191,6671,108,9331,054,283777,929487,581524,838430,672
Các khoản giảm trừ doanh thuN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ2,612,6893,205,6101,955,3011,191,6671,108,9331,054,283777,929487,581524,838430,672
Giá vốn hàng bán2,001,6231,783,8651,241,007952,285889,647834,979574,310320,849304,726271,456
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ611,0651,421,744714,293239,381219,285219,303203,619166,731220,112159,216
Doanh thu hoạt động tài chính30,16338,70226,27617,09815,44714,67116,56021,09413,2206,743
Chi phí tài chính83,74776,32332,92724,81717,35510,4226,4845,94912,6067,867
Trong đó :Chi phí lãi vay73,37557,16732,12923,45117,0357,1275,9443,8734,3545,555
Chi phí bán hàngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Chi phí quản lý doanh nghiệp125,377113,76485,02767,88667,20961,30345,39332,37134,20127,373
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh447,0541,299,698641,928169,751153,225164,439172,267147,660190,137136,091
Thu nhập khác14,1435,60323,0961,2283,60123,7611,5491,077314632
Chi phí khác11,15332,8852,7078207243651,222757,9601,727
Lợi nhuận khác2,989-27,28220,3884072,87623,3963271,002-7,645-1,094
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế450,0431,272,416662,317170,159156,102187,835172,594148,662182,492134,996
Chi phí thuế TNDN hiện hành92,218231,623111,70223,56123,36428,94020,02114,83115,5333,415
Chi phí thuế TNDN hoãn lạiN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Chi phí thuế TNDN92,218231,623111,70223,56123,36428,94020,02114,83115,5333,415
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp357,8251,040,793550,615146,597132,738158,895152,573133,831166,958131,580
Lợi ích của cổ đông thiểu số-27,075218,856105,1018,30111,36023,7365,30254-6N/A
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ384,900821,937445,513138,296121,378135,158147,270133,777166,965131,580

Xem chi bảng cân đối kế toán

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |