(hpg)

28.40
-0.15
(-0.53%)

CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Quý

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
TÀI SẢN NGẮN HẠN82,716,43978,482,56684,954,32085,412,13780,514,71096,870,553120,220,561100,439,71994,154,41195,958,382
Tiền và các khoản tương đương tiền12,267,4019,696,66913,252,8557,868,4518,324,58811,881,40820,325,19819,060,01422,471,37513,376,486
Tiền3,771,5955,978,9024,042,2542,277,8003,458,0493,099,2188,458,8734,211,6086,316,2994,651,836
các khoản tương đương tiền8,495,8063,717,7669,210,6005,590,6514,866,5398,782,19011,866,32414,848,40616,155,0758,724,650
Đầu tư tài chính ngắn hạn22,161,90319,957,22222,848,20727,420,90326,268,24627,029,90224,440,59827,249,29518,236,15221,440,678
Chứng khoán kinh doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Các khoản phải thu ngắn hạn10,702,13612,506,10314,349,41213,830,1439,892,86912,007,50314,321,53412,128,1567,662,23210,856,205
Phải thu ngắn hạn của khách hàng5,999,5394,016,3035,125,6553,876,6802,958,5873,304,9995,491,0005,577,3204,973,0957,171,602
Trả trước cho người bán ngắn hạn2,583,9406,382,7557,165,3177,615,0425,366,2546,201,2206,754,0645,490,8031,721,9232,830,315
Phải thu nội bộ ngắn hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu ngắn hạn khác1,961,6011,944,1231,900,3932,175,9751,482,9782,344,0001,915,8931,020,678981,799890,859
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-46,628-42,123-42,381-41,154-41,074-40,545-40,334-39,181-39,275-38,251
Hàng tồn kho34,504,48733,524,02232,001,57834,306,89734,491,11143,880,26757,554,10240,036,17042,134,49346,006,414
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-123,880-273,418-259,390-288,030-1,236,166-898,989-762,483-187,225-235,518-65,800
Tài sản ngắn hạn khác3,080,5102,798,5472,502,2671,985,7401,537,8942,071,4713,579,1281,966,0823,650,1564,278,598
Chi phí trả trước ngắn hạn330,834430,166364,993318,146320,077382,373314,901285,711296,697300,138
Thuế GTGT được khấu trừ2,737,9712,281,4702,045,3611,648,4521,117,6461,667,2953,225,0901,663,9843,335,6903,970,404
Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nước11,70486,91091,91119,141100,17021,80139,13616,38717,7698,055
TÀI SẢN DÀI HẠN105,066,14795,024,44591,339,75389,996,47489,820,81086,934,55887,276,06685,407,38984,081,56278,684,891
Các khoản phải thu dài hạn1,880,922893,054898,908898,979894,484899,726808,975811,237809,234717,043
Phải thu dài hạn của khách hàngN/AN/AN/AN/AN/AN/A112,211N/AN/AN/A
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộcN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu về cho vay dài hạn95,35195,693101,693101,693101,693107,320N/A117,332118,401136,126
Phải thu dài hạn khác781,079797,360797,215797,286792,790792,406696,764693,905690,833580,917
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòiN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản cố định72,014,49472,782,29868,933,85769,945,44570,832,91571,724,75270,059,40970,214,48169,280,84168,157,059
Tài sản cố định hữu hình71,803,37572,210,92668,318,89969,325,79770,199,15371,130,46269,485,57769,668,65568,744,12567,757,471
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A-23,923,558-22,281,980-20,816,506
Tài sản cố định thuê tài chínhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản cố định vô hình211,119571,371614,957619,647633,761594,289573,831545,825536,715399,587
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A-85,284-81,606-78,644
Bất động sản đầu tư593,920602,718611,516620,313629,111524,941532,671540,135548,210554,952
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A-158,685-150,609-142,354
Tài sản dở dang dài hạn26,082,80516,464,67116,702,56614,404,91613,363,2749,701,62910,568,7719,423,75310,017,8846,734,577
Đầu tư tài chính dài hạn40,00040,000700700700533,2211,048,221520,7946,71530,722
Đầu tư vào công ty conN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Đầu tư vào công ty liên kếtliên doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A5,0946,0156,022
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khácN/AN/A700700700700700700700700
Dự phòng đầu tư tài chính dài hạnN/AN/AN/AN/AN/A532,5211,047,521515,000N/AN/A
Lợi thế thương mại75,90978,93481,95884,98388,00832,630N/A35,62437,12138,618
Tài sản dài hạn khác4,378,0954,162,7694,110,2464,041,1344,012,3153,517,6564,258,0163,861,3623,381,5522,451,916
Chi phí trả trước dài hạn4,215,0073,940,4143,928,1813,812,1943,929,2433,512,9183,882,4713,479,8862,852,1961,841,908
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại163,087222,354182,064228,94083,0714,737341,417381,476529,355610,007
Tài sản dài hạn khácN/AN/AN/AN/AN/AN/A34,127N/AN/AN/A
TỔNG CỘNG TÀI SẢN187,782,586173,507,011176,294,073175,408,611170,335,521183,805,111207,496,628185,847,109178,235,973174,643,274
NỢ PHẢI TRẢ84,946,16773,641,82378,433,78278,970,63574,222,58285,729,628107,581,22686,889,17187,455,79690,317,590
Nợ ngắn hạn71,513,49264,117,12668,735,39067,898,72762,385,39272,529,75893,614,17572,447,60973,459,31571,995,624
Nợ dài hạn13,432,6749,524,6979,698,39211,071,90811,837,18913,199,86913,967,05114,441,56113,996,48018,321,965
Dự phòng phải trả dài hạn55,16873,21771,99764,85657,56855,95555,43151,65749,31051,979
VỐN CHỦ SỞ HỮU102,836,41999,865,18897,860,29196,437,97596,112,93998,075,48299,915,40198,957,93790,780,17684,325,684
VỐN CHỦ SỞ HỮU102,836,41999,865,18897,860,29196,437,97596,112,93998,075,48299,915,40198,957,93790,780,17684,325,684
Thặng dư vốn cổ phần3,211,5603,211,5603,211,5603,211,5603,211,5603,211,5603,211,5603,211,5603,211,5603,211,560
Quỹ đầu tư phát triển818,200819,978823,554825,685834,782811,606850,481877,817923,549928,641
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối40,593,03137,637,95735,628,76534,188,74233,833,82935,825,42751,018,26849,982,30041,762,97735,275,203
Quỹ dự phòng tài chínhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Nguồn kinh phí và quỹ khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ65,76972,04077,02091,030105,562112,205123,819144,689154,788189,331
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN187,782,586173,507,011176,294,073175,408,611170,335,521183,805,111207,496,628185,847,109178,235,973174,643,274

CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN NGẮN HẠN80,514,71094,154,85956,747,25830,436,93625,308,72533,068,06018,182,78611,915,17711,745,85912,402,515
Tiền và các khoản tương đương tiền8,324,58822,471,37513,696,0994,544,9002,515,6174,264,6414,558,6602,372,7612,026,2802,125,322
Tiền3,458,0496,316,2992,094,3141,678,3141,822,302764,396556,922349,396491,949282,763
các khoản tương đương tiền4,866,53916,155,07511,601,7852,866,586693,3153,500,2454,001,7372,023,3651,534,3311,842,559
Đầu tư tài chính ngắn hạn26,268,24618,236,1528,126,9921,374,3403,724,5629,936,707693,498758,094506,641387,794
Chứng khoán kinh doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A758,094506,641387,794
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Các khoản phải thu ngắn hạn9,892,8697,662,6806,124,7903,561,3973,210,2786,555,4182,394,8301,608,2161,719,5691,629,429
Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,958,5874,973,0953,949,4862,699,9372,281,7601,999,8431,546,6071,210,9871,247,3411,258,518
Trả trước cho người bán ngắn hạn5,366,2541,722,3711,303,037757,832810,3194,007,002705,742390,265457,068350,774
Phải thu nội bộ ngắn hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu ngắn hạn khác1,482,978981,799910,365139,273150,952583,180182,96248,24055,96134,779
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-41,074-39,275-39,336-37,145-37,693-35,984-41,339-41,276-40,801-14,643
Hàng tồn kho34,491,11142,134,49326,286,82219,411,92214,115,13911,748,87310,247,1756,937,4417,386,3898,029,575
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,236,166-235,518-86,538-68,743-73,197-144,310-144,300-270,613-214,721-35,280
Tài sản ngắn hạn khác1,537,8943,650,1562,512,5531,544,3761,743,127562,419288,621238,662106,978230,395
Chi phí trả trước ngắn hạn320,077296,697141,398118,551122,420118,43424,18018,54810,02042,123
Thuế GTGT được khấu trừ1,117,6463,335,6902,357,3381,400,1591,601,957421,916255,637212,13680,592127,796
Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nước100,17017,76913,81625,66518,75022,0688,8037,97612,90234,145
TÀI SẢN DÀI HẠN89,820,81084,081,56274,764,17671,339,09352,914,28219,954,12415,043,76513,591,59210,343,24510,673,863
Các khoản phải thu dài hạn894,484809,234305,16527,71722,30121,81018,17316,485N/A449,759
Phải thu dài hạn của khách hàngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A5,000N/AN/A
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộcN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu về cho vay dài hạn101,693118,40196,0074,910N/AN/A2,500N/AN/AN/A
Phải thu dài hạn khác792,790690,833209,15822,80722,30121,81015,67311,485N/A449,759
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòiN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản cố định70,832,91569,280,84165,561,65731,249,49312,782,56013,197,79612,670,4598,211,4308,728,6529,187,131
Tài sản cố định hữu hình70,199,15368,744,12565,307,81930,980,12212,565,36313,012,25912,487,8118,047,4708,548,4868,864,496
Giá trị hao mòn lũy kếN/A-22,281,980-17,308,781-12,824,818-10,427,300-8,232,268-6,367,398-5,007,571-3,882,620-2,883,417
Tài sản cố định thuê tài chínhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản cố định vô hình633,761536,715253,837269,371217,197185,537182,648163,960180,165189,064
Giá trị hao mòn lũy kếN/A-81,606-89,158-70,199-51,195-39,856-33,322-29,289-30,471-26,853
Bất động sản đầu tư629,111548,210564,296576,616179,740191,191202,756192,494197,34362,002
Giá trị hao mòn lũy kếN/A-150,609-117,635-86,623-67,027-54,950-42,872-43,956-35,103-26,065
Tài sản dở dang dài hạn13,363,2749,698,6996,247,21337,435,32038,107,3205,468,7511,154,9804,342,159429,472133,571
Đầu tư tài chính dài hạn7006,715171,08545,79466,58416,95178,864102,54561,18421,255
Đầu tư vào công ty conN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Đầu tư vào công ty liên kếtliên doanhN/A6,015385-1,431N/AN/A3,2713,8063,9975,553
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác70070070070070015,70015,70298,73957,18715,702
Dự phòng đầu tư tài chính dài hạnN/AN/AN/A46,525N/AN/AN/AN/AN/AN/A
Lợi thế thương mại88,00837,12143,10961,18588,23454,40574,83391,091382,082N/A
Tài sản dài hạn khác4,012,3153,700,7371,871,6471,942,9651,667,5391,003,217843,697635,385544,509380,858
Chi phí trả trước dài hạn3,929,2433,171,3821,646,0941,650,7381,461,311832,464716,374551,682483,218326,429
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại83,071529,355225,553292,226206,227170,753127,32383,70352,06554,345
Tài sản dài hạn khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A9,22585
TỔNG CỘNG TÀI SẢN170,335,521178,236,422131,511,434101,776,03078,223,00753,022,18433,226,55225,506,76922,089,10423,076,378
NỢ PHẢI TRẢ74,222,58287,455,79672,291,64853,989,39337,600,05720,624,60413,376,29111,040,05810,123,76413,489,418
Nợ ngắn hạn62,385,39273,459,31551,975,21726,984,19822,636,14918,519,72211,985,0209,992,8329,016,77911,142,521
Nợ dài hạn11,837,18913,996,48020,316,43027,005,19514,963,9082,104,8811,391,2711,047,2261,106,9852,346,896
Dự phòng phải trả dài hạn57,56849,31026,00020,41318,23819,94918,83416,362N/AN/A
VỐN CHỦ SỞ HỮU96,112,93990,780,62559,219,78647,786,63640,622,94932,397,58019,850,26114,466,71011,965,3399,500,327
VỐN CHỦ SỞ HỮU96,112,93990,780,62559,219,78647,786,63640,622,94932,397,58019,850,26114,466,71011,965,3399,500,327
Thặng dư vốn cổ phần3,211,5603,211,5603,211,5603,211,5603,211,5603,202,198674,149674,1492,207,3502,207,351
Quỹ đầu tư phát triển834,782923,549928,641923,641918,641518,6411,156,415891,436674,783N/A
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối33,833,82941,763,42521,792,44215,876,91315,126,43713,397,0299,486,3515,549,3324,094,7672,643,371
Quỹ dự phòng tài chínhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A674,784459,080
Nguồn kinh phí và quỹ khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ105,562154,788148,746163,213126,961110,613105,68722,916169,35586,633
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN170,335,521178,236,422131,511,434101,776,03078,223,00753,022,18433,226,55225,506,76922,089,10423,076,378

Xem chi tiết báo cáo tài chính

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |